Isosorbide mononitrate

Thương hiệu
Từ 200k - 500k
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Isosorbide Mononitrate: Hoạt Chất Hiệu Quả Trong Điều Trị Bệnh Tim Mạch

Giới thiệu về Isosorbide Mononitrate

Isosorbide Mononitrate (ISMN) là một hoạt chất thuộc nhóm nitrate hữu cơ, được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh tim mạch, đặc biệt là đau thắt ngực (angina pectoris) do bệnh mạch vành. Với khả năng giãn mạch máu, ISMN giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim, giảm áp lực lên cơ tim và giảm tần suất các cơn đau thắt ngực. Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng viên nén hoặc viên nang phóng thích kéo dài, mang lại hiệu quả lâu dài và tiện lợi cho bệnh nhân.

Isosorbide Mononitrate được đánh giá cao nhờ tác dụng nhanh, an toàn khi sử dụng đúng chỉ định, và khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân tim mạch. Tuy nhiên, thuốc cũng đi kèm với một số tác dụng phụ và chống chỉ định, đòi hỏi người dùng tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ. Trong bối cảnh bệnh tim mạch đang gia tăng trên toàn cầu, ISMN tiếp tục là một lựa chọn quan trọng trong phác đồ điều trị. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về Isosorbide Mononitrate, từ cơ chế hoạt động, công dụng, liều lượng, đến các lưu ý khi sử dụng, nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hữu ích cho người đọc.

Isosorbide Mononitrate là gì?

Nguồn gốc và cấu trúc hóa học

Isosorbide Mononitrate là một dẫn xuất của isosorbide, được tổng hợp từ isosorbide dinitrate (ISDN) thông qua quá trình khử một nhóm nitrate. Hoạt chất này thuộc nhóm nitrate hữu cơ, có cấu trúc hóa học ổn định và dễ hấp thu qua đường uống.

  • Công thức hóa học: C6H9NO6
  • Trọng lượng phân tử: 191,14 g/mol
  • Dạng bào chế: Viên nén (10 mg, 20 mg, 40 mg), viên nang phóng thích kéo dài (30 mg, 60 mg, 120 mg).

ISMN được phát triển để khắc phục nhược điểm của ISDN, như chuyển hóa bước đầu qua gan, giúp đạt hiệu quả nhanh hơn và giảm liều lượng cần thiết.

Cơ chế hoạt động

Isosorbide Mononitrate hoạt động như một chất giãn mạch thông qua việc giải phóng oxit nitric (NO) trong cơ thể. NO kích thích enzym guanylate cyclase, làm tăng sản xuất cyclic GMP, dẫn đến giãn cơ trơn mạch máu. Tác dụng chính bao gồm:

  • Giãn tĩnh mạch: Giảm lượng máu trở về tim (preload), làm giảm áp lực lên cơ tim.
  • Giãn động mạch: Giảm sức cản ngoại biên (afterload), cải thiện lưu lượng máu đến tim.
  • Giãn mạch vành: Tăng cung cấp oxy cho cơ tim, giảm cơn đau thắt ngực.

ISMN không điều trị tận gốc bệnh mạch vành mà giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao.

Dược động học

  • Hấp thu: ISMN được hấp thu gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, với sinh khả dụng 100% do không bị chuyển hóa bước đầu qua gan. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 30-60 phút (dạng thông thường) hoặc 4-6 giờ (dạng phóng thích kéo dài).
  • Phân bố: Phân bố rộng trong cơ thể, với thể tích phân bố khoảng 0,6 L/kg. Gắn kết protein huyết tương thấp (<5%).
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan, tạo thành các chất không hoạt động như isosorbide và glucuronide.
  • Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu (80-100%), với thời gian bán thải khoảng 5 giờ (dạng thông thường) hoặc 6-10 giờ (dạng phóng thích kéo dài).

Công dụng của Isosorbide Mononitrate

1. Điều trị đau thắt ngực

ISMN được chỉ định chính trong:

  • Đau thắt ngực ổn định: Giảm tần suất và mức độ các cơn đau thắt ngực do bệnh mạch vành, giúp cải thiện khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.
  • Phòng ngừa đau thắt ngực: Sử dụng trước các hoạt động gắng sức (như tập thể dục, leo cầu thang) để ngăn ngừa cơn đau.

2. Hỗ trợ điều trị suy tim

Trong một số trường hợp, ISMN được kết hợp với các thuốc khác (như hydralazine) để:

  • Giảm áp lực lên tim ở bệnh nhân suy tim sung huyết.
  • Cải thiện khả năng bơm máu của tim, giảm triệu chứng khó thở và mệt mỏi.

3. Các ứng dụng khác

Mặc dù không phổ biến, ISMN đôi khi được sử dụng trong:

  • Điều trị co thắt thực quản: Giãn cơ trơn thực quản, giảm đau do co thắt.
  • Hỗ trợ trong các nghiên cứu lâm sàng: Kiểm soát các triệu chứng liên quan đến thiếu máu cục bộ cơ tim.

Lợi ích của Isosorbide Mononitrate

1. Hiệu quả nhanh và kéo dài

ISMN tác dụng nhanh trong vòng 30-60 phút (dạng thông thường) và duy trì hiệu quả lên đến 12-24 giờ (dạng phóng thích kéo dài), giúp giảm cơn đau thắt ngực và cải thiện khả năng vận động.

2. Cải thiện chất lượng cuộc sống

Bằng cách giảm tần suất và mức độ đau thắt ngực, ISMN giúp bệnh nhân tham gia các hoạt động hàng ngày mà không lo sợ cơn đau, từ đó nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất.

3. An toàn khi sử dụng đúng chỉ định

ISMN có hồ sơ an toàn tốt, với tác dụng phụ chủ yếu là nhẹ và thoáng qua (như đau đầu, chóng mặt). Thuốc phù hợp cho nhiều đối tượng, kể cả người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền.

4. Dễ sử dụng

Các dạng bào chế đa dạng (viên nén, viên nang phóng thích kéo dài) giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ điều trị. Lịch dùng thuốc thường chỉ 1-2 lần/ngày, tiện lợi cho người bận rộn.

5. Chi phí hợp lý

So với các thuốc tim mạch khác, ISMN có giá thành phải chăng, dễ tiếp cận ở nhiều quốc gia, kể cả các nước đang phát triển.

Liều lượng và cách sử dụng

1. Liều dùng cho người lớn

  • Dạng viên nén thông thường:
    • Liều khởi đầu: 10-20 mg, 2-3 lần/ngày, cách nhau 7 giờ để tránh dung nạp thuốc.
    • Liều duy trì: 20-40 mg, 2 lần/ngày.
  • Dạng phóng thích kéo dài:
    • Liều thông thường: 30-60 mg, 1 lần/ngày, uống vào buổi sáng.
    • Liều tối đa: 120 mg/ngày, tùy theo đáp ứng và chỉ định của bác sĩ.

2. Lịch dùng đặc biệt

Để tránh hiện tượng dung nạp thuốc (giảm hiệu quả khi dùng lâu dài), ISMN thường được dùng theo lịch bất đối xứng, với khoảng thời gian không dùng thuốc (nitrate-free interval) từ 10-12 giờ mỗi ngày, thường vào ban đêm.

3. Cách sử dụng

  • Uống cùng hoặc không cùng thức ăn, với một cốc nước đầy.
  • Không nhai hoặc nghiền viên phóng thích kéo dài, vì có thể làm thay đổi tốc độ giải phóng thuốc.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt lịch dùng thuốc để duy trì hiệu quả.

4. Lưu ý đặc biệt

  • Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.
  • Người cao tuổi: Có thể cần điều chỉnh liều do suy giảm chức năng gan, thận.
  • Bệnh nhân suy gan/thận: Dùng liều thấp hơn và theo dõi chặt chẽ.

Tác dụng phụ của Isosorbide Mononitrate

ISMN có thể gây một số tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến tác dụng giãn mạch:

  • Thường gặp:
    • Đau đầu (thường giảm sau vài ngày sử dụng).
    • Chóng mặt, mệt mỏi, hoặc buồn nôn.
    • Hạ huyết áp tư thế (chóng mặt khi đứng dậy đột ngột).
  • Ít gặp:
    • Nhịp tim nhanh, đỏ bừng mặt.
    • Khô miệng, buồn nôn, hoặc nôn.
  • Hiếm gặp:
    • Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, sưng).
    • Đau thắt ngực nặng hơn (do hạ huyết áp quá mức).
    • Mất ý thức tạm thời (syncope).

Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực kéo dài, khó thở, hoặc sưng mặt, cần liên hệ ngay bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế.

Chống chỉ định

ISMN không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn: Dị ứng với ISMN hoặc các nitrate khác.
  • Hạ huyết áp nặng: Huyết áp tâm thu <90 mmHg.
  • Sốc tim: Do suy giảm khả năng bơm máu của tim.
  • Nhồi máu cơ tim cấp: Giai đoạn sớm, đặc biệt khi kèm hạ huyết áp.
  • Glaucoma góc đóng: Có thể làm tăng áp lực nội nhãn.
  • Thiếu máu nặng: Giảm khả năng vận chuyển oxy trong máu.
  • Dùng chung với thuốc cường dương: Như sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), vì có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.

Thận trọng khi sử dụng

1. Đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Thuộc nhóm C theo FDA, chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Dữ liệu trên người còn hạn chế.
  • Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ liệu ISMN có bài tiết vào sữa mẹ. Cân nhắc ngừng cho con bú hoặc thay thế thuốc.
  • Người cao tuổi: Nguy cơ hạ huyết áp tư thế cao hơn, cần bắt đầu với liều thấp.
  • Bệnh nhân suy gan/thận: Theo dõi chức năng gan, thận trong quá trình sử dụng.

2. Tương tác thuốc

ISMN có thể tương tác với:

  • Thuốc hạ huyết áp: Tăng nguy cơ hạ huyết áp quá mức.
  • Thuốc cường dương (PDE5 inhibitors): Chống chỉ định do nguy cơ sốc huyết áp.
  • Rượu bia: Tăng tác dụng giãn mạch, gây chóng mặt hoặc ngất.
  • Thuốc chẹn beta hoặc chẹn kênh calci: Tăng hiệu quả điều trị nhưng cần theo dõi huyết áp.

Bệnh nhân nên liệt kê tất cả thuốc đang sử dụng (bao gồm thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng) để bác sĩ điều chỉnh phác đồ phù hợp.

3. Theo dõi dung nạp thuốc

Sử dụng ISMN lâu dài có thể dẫn đến dung nạp thuốc, làm giảm hiệu quả. Để tránh điều này:

  • Duy trì khoảng thời gian không dùng thuốc (10-12 giờ/ngày).
  • Theo dõi đáp ứng lâm sàng và điều chỉnh liều nếu cần.

4. Các tình trạng cần chẩn đoán thêm

Nếu cơn đau thắt ngực không giảm hoặc nặng hơn sau khi dùng ISMN, cần đi khám ngay để loại trừ nhồi máu cơ tim hoặc các nguyên nhân khác.

So sánh Isosorbide Mononitrate với các thuốc nitrate khác

Hoạt chất Cơ chế Chỉ định chính Ưu điểm Nhược điểm
Isosorbide Mononitrate Giãn mạch Đau thắt ngực, suy tim Hiệu quả kéo dài, dễ dùng Nguy cơ dung nạp thuốc
Nitroglycerin Giãn mạch Đau thắt ngực cấp Tác dụng nhanh Thời gian tác dụng ngắn
Isosorbide Dinitrate Giãn mạch Đau thắt ngực, suy tim Chi phí thấp Chuyển hóa qua gan, sinh khả dụng thấp
Pentaerythritol Tetranitrate Giãn mạch Đau thắt ngực Ít gây dung nạp Ít phổ biến, dữ liệu hạn chế

Xu hướng sử dụng Isosorbide Mononitrate trong tương lai

Với tỷ lệ bệnh tim mạch ngày càng tăng, ISMN tiếp tục được nghiên cứu và ứng dụng trong:

  • Công thức phóng thích cải tiến: Phát triển các dạng bào chế mới để giảm dung nạp thuốc và tăng tuân thủ điều trị.
  • Kết hợp phác đồ: Sử dụng ISMN cùng các thuốc khác (như statin, aspirin) để tối ưu hóa điều trị bệnh mạch vành.
  • Y học cá nhân hóa: Tối ưu hóa liều lượng dựa trên đặc điểm di truyền và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Nghiên cứu mở rộng: Khai thác tiềm năng của ISMN trong điều trị các bệnh lý khác như co thắt thực quản hoặc bệnh mạch máu ngoại biên.

Kết luận

Isosorbide Mononitrate là một hoạt chất quan trọng trong điều trị đau thắt ngực và hỗ trợ suy tim, mang lại hiệu quả giãn mạch vượt trội, cải thiện lưu lượng máu đến tim và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân tim mạch. Với tác dụng nhanh, an toàn khi sử dụng đúng chỉ định, và chi phí hợp lý, ISMN đã khẳng định vai trò không thể thiếu trong phác đồ điều trị bệnh mạch vành.

Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ, và tránh dung nạp thuốc thông qua lịch dùng bất đối xứng. Trong bối cảnh y học ngày càng phát triển, ISMN hứa hẹn sẽ tiếp tục được cải tiến để đáp ứng nhu cầu điều trị hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về Isosorbide Mononitrate và sử dụng an toàn, hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe tim mạch.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo