Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.
Isosorbide Mononitrate (ISMN) là một hoạt chất thuộc nhóm nitrate hữu cơ, được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh tim mạch, đặc biệt là đau thắt ngực (angina pectoris) do bệnh mạch vành. Với khả năng giãn mạch máu, ISMN giúp cải thiện lưu lượng máu đến tim, giảm áp lực lên cơ tim và giảm tần suất các cơn đau thắt ngực. Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng viên nén hoặc viên nang phóng thích kéo dài, mang lại hiệu quả lâu dài và tiện lợi cho bệnh nhân.
Isosorbide Mononitrate được đánh giá cao nhờ tác dụng nhanh, an toàn khi sử dụng đúng chỉ định, và khả năng cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân tim mạch. Tuy nhiên, thuốc cũng đi kèm với một số tác dụng phụ và chống chỉ định, đòi hỏi người dùng tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ. Trong bối cảnh bệnh tim mạch đang gia tăng trên toàn cầu, ISMN tiếp tục là một lựa chọn quan trọng trong phác đồ điều trị. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về Isosorbide Mononitrate, từ cơ chế hoạt động, công dụng, liều lượng, đến các lưu ý khi sử dụng, nhằm cung cấp thông tin toàn diện và hữu ích cho người đọc.
Isosorbide Mononitrate là một dẫn xuất của isosorbide, được tổng hợp từ isosorbide dinitrate (ISDN) thông qua quá trình khử một nhóm nitrate. Hoạt chất này thuộc nhóm nitrate hữu cơ, có cấu trúc hóa học ổn định và dễ hấp thu qua đường uống.
ISMN được phát triển để khắc phục nhược điểm của ISDN, như chuyển hóa bước đầu qua gan, giúp đạt hiệu quả nhanh hơn và giảm liều lượng cần thiết.
Isosorbide Mononitrate hoạt động như một chất giãn mạch thông qua việc giải phóng oxit nitric (NO) trong cơ thể. NO kích thích enzym guanylate cyclase, làm tăng sản xuất cyclic GMP, dẫn đến giãn cơ trơn mạch máu. Tác dụng chính bao gồm:
ISMN không điều trị tận gốc bệnh mạch vành mà giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
ISMN được chỉ định chính trong:
Trong một số trường hợp, ISMN được kết hợp với các thuốc khác (như hydralazine) để:
Mặc dù không phổ biến, ISMN đôi khi được sử dụng trong:
ISMN tác dụng nhanh trong vòng 30-60 phút (dạng thông thường) và duy trì hiệu quả lên đến 12-24 giờ (dạng phóng thích kéo dài), giúp giảm cơn đau thắt ngực và cải thiện khả năng vận động.
Bằng cách giảm tần suất và mức độ đau thắt ngực, ISMN giúp bệnh nhân tham gia các hoạt động hàng ngày mà không lo sợ cơn đau, từ đó nâng cao sức khỏe tinh thần và thể chất.
ISMN có hồ sơ an toàn tốt, với tác dụng phụ chủ yếu là nhẹ và thoáng qua (như đau đầu, chóng mặt). Thuốc phù hợp cho nhiều đối tượng, kể cả người cao tuổi hoặc bệnh nhân có bệnh lý nền.
Các dạng bào chế đa dạng (viên nén, viên nang phóng thích kéo dài) giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ điều trị. Lịch dùng thuốc thường chỉ 1-2 lần/ngày, tiện lợi cho người bận rộn.
So với các thuốc tim mạch khác, ISMN có giá thành phải chăng, dễ tiếp cận ở nhiều quốc gia, kể cả các nước đang phát triển.
Để tránh hiện tượng dung nạp thuốc (giảm hiệu quả khi dùng lâu dài), ISMN thường được dùng theo lịch bất đối xứng, với khoảng thời gian không dùng thuốc (nitrate-free interval) từ 10-12 giờ mỗi ngày, thường vào ban đêm.
ISMN có thể gây một số tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến tác dụng giãn mạch:
Nếu xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như đau ngực kéo dài, khó thở, hoặc sưng mặt, cần liên hệ ngay bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế.
ISMN không được sử dụng trong các trường hợp sau:
ISMN có thể tương tác với:
Bệnh nhân nên liệt kê tất cả thuốc đang sử dụng (bao gồm thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng) để bác sĩ điều chỉnh phác đồ phù hợp.
Sử dụng ISMN lâu dài có thể dẫn đến dung nạp thuốc, làm giảm hiệu quả. Để tránh điều này:
Nếu cơn đau thắt ngực không giảm hoặc nặng hơn sau khi dùng ISMN, cần đi khám ngay để loại trừ nhồi máu cơ tim hoặc các nguyên nhân khác.
Hoạt chất | Cơ chế | Chỉ định chính | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Isosorbide Mononitrate | Giãn mạch | Đau thắt ngực, suy tim | Hiệu quả kéo dài, dễ dùng | Nguy cơ dung nạp thuốc |
Nitroglycerin | Giãn mạch | Đau thắt ngực cấp | Tác dụng nhanh | Thời gian tác dụng ngắn |
Isosorbide Dinitrate | Giãn mạch | Đau thắt ngực, suy tim | Chi phí thấp | Chuyển hóa qua gan, sinh khả dụng thấp |
Pentaerythritol Tetranitrate | Giãn mạch | Đau thắt ngực | Ít gây dung nạp | Ít phổ biến, dữ liệu hạn chế |
Với tỷ lệ bệnh tim mạch ngày càng tăng, ISMN tiếp tục được nghiên cứu và ứng dụng trong:
Isosorbide Mononitrate là một hoạt chất quan trọng trong điều trị đau thắt ngực và hỗ trợ suy tim, mang lại hiệu quả giãn mạch vượt trội, cải thiện lưu lượng máu đến tim và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân tim mạch. Với tác dụng nhanh, an toàn khi sử dụng đúng chỉ định, và chi phí hợp lý, ISMN đã khẳng định vai trò không thể thiếu trong phác đồ điều trị bệnh mạch vành.
Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ, và tránh dung nạp thuốc thông qua lịch dùng bất đối xứng. Trong bối cảnh y học ngày càng phát triển, ISMN hứa hẹn sẽ tiếp tục được cải tiến để đáp ứng nhu cầu điều trị hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp thông tin hữu ích, giúp bạn hiểu rõ hơn về Isosorbide Mononitrate và sử dụng an toàn, hiệu quả trong chăm sóc sức khỏe tim mạch.