Temozolomide

Thương hiệu
Từ 50k - 100k
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Temozolomide: Hoạt chất hóa trị trong điều trị u não và công dụng

Temozolomide là một hoạt chất hóa trị quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các loại u não như glioblastomau nguyên bào thần kinh đệm ác tính (anaplastic astrocytoma). Với khả năng xuyên qua hàng rào máu não và tác động trực tiếp lên DNA của tế bào ung thư, Temozolomide đã trở thành tiêu chuẩn vàng trong phác đồ điều trị u não kể từ khi được phê duyệt bởi FDA vào năm 1999. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Temozolomide, từ cơ chế hoạt động, công dụng, tác dụng phụ, đến các tiến bộ mới trong nghiên cứu, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của hoạt chất này trong y học hiện đại.

Temozolomide là gì?

Nguồn gốc và phát triển

Temozolomide, được bán dưới tên thương mại Temodar (ở Mỹ) hoặc Temodal (ở châu Âu), là một tác nhân alkyl hóa thuộc nhóm imidazotetrazine, phát triển tại Đại học Aston, Anh, vào cuối những năm 1980 bởi Giáo sư Malcolm Stevens. Được phê duyệt bởi Liên minh châu Âu vào tháng 1/1999 và FDA vào tháng 8/1999, Temozolomide nhanh chóng trở thành thuốc đầu tay cho glioblastoma nhờ hiệu quả vượt trội so với các tác nhân alkyl hóa khác như carmustine (BCNU) hay lomustine (CCNU).

Dạng bào chế

Temozolomide có hai dạng chính:

  • Viên nang uống: Liều lượng từ 5mg, 20mg, 100mg, đến 250mg, dùng một lần mỗi ngày.
  • Dung dịch tiêm tĩnh mạch: Phê duyệt tại Mỹ vào năm 2009, dùng cho bệnh nhân không thể uống thuốc.

Đặc điểm hóa học

Temozolomide là một tiền chất (prodrug), ổn định ở pH axit nhưng phân hủy ở pH sinh lý (pH ≥ 7) để tạo thành chất chuyển hóa hoạt động MTIC (5-(3-methyltriazen-1-yl) imidazole-4-carboxamide). Với kích thước nhỏ (194 Da) và tính chất ưa mỡ, nó dễ dàng xuyên qua hàng rào máu não, đạt nồng độ trong dịch não tủy khoảng 20% nồng độ huyết tương.

Công dụng và chỉ định của Temozolomide

Chỉ định chính

Temozolomide được FDA và EMA phê duyệt cho các trường hợp sau:

  • Glioblastoma mới chẩn đoán: Dùng đồng thời với xạ trị, sau đó duy trì đơn trị liệu.
  • U nguyên bào thần kinh đệm ác tính (anaplastic astrocytoma): Điều trị tái phát hoặc kháng trị.
  • U tuyến yên ác tính: Một số trường hợp hiếm gặp.

Ngoài ra, Temozolomide được sử dụng ngoài chỉ định (off-label) trong:

  • Melanoma di căn: Hiệu quả hạn chế, không được FDA phê duyệt.
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ tái phát: Kết hợp với olaparib.

Hiệu quả lâm sàng

Một thử nghiệm giai đoạn III năm 2004 của EORTC và NCIC cho thấy Temozolomide kết hợp xạ trị cải thiện đáng kể thời gian sống sót trung bình ở bệnh nhân glioblastoma (14.6 tháng so với 12.1 tháng chỉ xạ trị) và tỷ lệ sống 5 năm đạt 9.8% so với 1.9%. Trạng thái methyl hóa gen MGMT (O6-methylguanine-DNA methyltransferase) là yếu tố dự báo quan trọng, với bệnh nhân có MGMT methyl hóa đáp ứng tốt hơn với Temozolomide.

Cơ chế tác dụng và dược động học

Cơ chế tác dụng

Temozolomide là một tác nhân alkyl hóa, hoạt động bằng cách thêm nhóm methyl vào DNA của tế bào ung thư tại các vị trí:

  • N7-guanine (70%): Gây tổn thương DNA.
  • N3-adenine (9%): Góp phần phá hủy DNA.
  • O6-guanine (5%): Tổn thương chính gây độc tế bào, dẫn đến apoptosis (chết tế bào lập trình).

Tổn thương O6-guanine là quan trọng nhất, nhưng enzyme MGMT có thể sửa chữa tổn thương này, dẫn đến kháng thuốc ở một số bệnh nhân. Nếu gen MGMT bị methyl hóa (tắt biểu hiện), hiệu quả của Temozolomide tăng đáng kể.

Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu gần như hoàn toàn qua đường uống (bioavailability ~100%), đạt nồng độ đỉnh huyết tương sau 60 phút. Thức ăn giảm nồng độ đỉnh 33% và diện tích dưới đường cong (AUC) 9%.
  • Phân bố: Xuyên qua hàng rào máu não, nồng độ trong dịch não tủy đạt 20% huyết tương. Chỉ 15% liên kết với protein huyết tương.
  • Chuyển hóa: Temozolomide tự thủy phân thành MTIC ở pH sinh lý, sau đó phân hủy thành monomethylhydrazine (tác nhân methyl hóa) và AIC (5-aminoimidazole-4-carboxamide).
  • Thải trừ: Thời gian bán thải 1.8 giờ, chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.

Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ thường gặp

Temozolomide gây ra nhiều tác dụng phụ, chủ yếu liên quan đến ức chế tủy xương và hệ tiêu hóa:

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, táo bón, chán ăn (ảnh hưởng >50% bệnh nhân).
  • Huyết học: Giảm bạch cầu (neutropenia), giảm tiểu cầu (thrombocytopenia), giảm lympho (lymphopenia) (xảy ra ở 10-20% bệnh nhân).
  • Toàn thân: Mệt mỏi, nhức đầu, co giật (7-10%).
  • Da: Rụng tóc (alopecia), phát ban.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

  • Ức chế tủy xương nặng: Dẫn đến nhiễm trùng hoặc chảy máu, thường xuất hiện sau 21-28 ngày.
  • Tổn thương phổi: Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (PCP) ở bệnh nhân dùng đồng thời xạ trị.
  • Nguy cơ ung thư thứ phát: Hiếm gặp, như bệnh bạch cầu hoặc hội chứng myelodysplastic.
  • Tổn thương gan: Tăng men gan hoặc viêm gan.

Lưu ý khi sử dụng

  • Chống chỉ định: Quá mẫn với Temozolomide hoặc dacarbazine.
  • Thai kỳ: Temozolomide gây quái thai, cần tránh thai trong và 6 tháng sau điều trị.
  • Cách dùng: Uống khi đói (1 giờ trước hoặc 3 giờ sau bữa ăn), nuốt nguyên viên với 240ml nước.
  • Theo dõi: Cần xét nghiệm máu định kỳ để kiểm tra công thức máu và chức năng gan/thận.
  • Tương tác thuốc: Kết hợp với các thuốc ức chế tủy xương khác (như anthracycline) làm tăng nguy cơ myelosuppression.

Kháng thuốc và các tiến bộ trong điều trị bằng Temozolomide

Kháng thuốc

Hiệu quả của Temozolomide bị hạn chế bởi cơ chế kháng thuốc, chủ yếu do:

  • Biểu hiện MGMT: Tế bào ung thư có MGMT hoạt động sửa chữa tổn thương O6-guanine, làm giảm hiệu quả thuốc.
  • Cơ chế sửa chữa DNA: Hệ thống sửa chữa không phù hợp (mismatch repair – MMR) bị khiếm khuyết làm giảm độc tính của thuốc.
  • Hệ thống xCT/SLC7a11: Tăng biểu hiện xCT làm giảm độc tính của Temozolomide.

Tiến bộ trong nghiên cứu

  • Hệ thống nano: Các hạt nano (nanoparticles) được nghiên cứu để tăng phân bố Temozolomide trong não, giảm độc tính và vượt qua kháng thuốc. Ví dụ, liposome PEG hóa hoặc nanocage apoferritin cải thiện độ đặc hiệu và thời gian bán thải.
  • Kết hợp điều trị:
    • O6-benzylguanine: Ức chế MGMT, tăng độ nhạy với Temozolomide.
    • Bevacizumab: Kết hợp để tăng thời gian sống không tiến triển.
    • Ferroptosis: Các tác nhân như erastin hoặc sorafenib tăng độc tính của Temozolomide thông qua cơ chế ferroptosis.
  • Liệu pháp siêu âm tập trung: Mở hàng rào máu não để tăng phân bố Temozolomide.
  • Liệu pháp cá thể hóa: Xét nghiệm MGMT methylation để dự đoán đáp ứng và điều chỉnh liều.

Thách thức và triển vọng trong sử dụng Temozolomide

Thách thức

  • Kháng thuốc: MGMT và các cơ chế sửa chữa DNA làm giảm hiệu quả ở 50-60% bệnh nhân glioblastoma.
  • Độc tính: Ức chế tủy xương và tác dụng phụ toàn thân hạn chế sử dụng lâu dài.
  • Chi phí: Chi phí điều trị cao, hàng chục nghìn USD mỗi năm, gây gánh nặng tài chính.
  • Hạn chế phân bố: Chỉ 20% nồng độ huyết tương đạt được trong dịch não tủy.

Giải pháp

  • Nghiên cứu nano: Tăng cường phân bố và độ đặc hiệu bằng công nghệ nano.
  • Chẩn đoán sớm MGMT: Sử dụng xét nghiệm sinh học phân tử để tối ưu hóa phác đồ.
  • Kết hợp liệu pháp: Thử nghiệm với các thuốc mới như TTFields (tumor-treating fields) hoặc immunotherapies.

Triển vọng

Với sự phát triển của công nghệ nano, liệu pháp cá thể hóa và các phương pháp kết hợp, Temozolomide có tiềm năng cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân u não. Các nghiên cứu đang tập trung vào việc giảm độc tính, tăng hiệu quả và mở rộng chỉ định sang các loại ung thư khác như ung thư phổi hoặc ung thư tuyến giáp.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Temozolomide có thể chữa khỏi glioblastoma không?

Temozolomide không chữa khỏi glioblastoma nhưng giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt ở bệnh nhân có MGMT methyl hóa.

2. Tác dụng phụ của Temozolomide kéo dài bao lâu?

Tác dụng phụ như buồn nôn, mệt mỏi thường giảm sau vài ngày. Ức chế tủy xương đạt đỉnh sau 21-28 ngày và có thể kéo dài nếu không được quản lý.

3. Tôi có thể dùng Temozolomide khi mang thai không?

Không, Temozolomide gây quái thai và chống chỉ định trong thai kỳ. Phụ nữ cần tránh thai trong và 6 tháng sau điều trị.

Kết luận

Temozolomide là một bước tiến quan trọng trong điều trị u não, đặc biệt là glioblastoma và u nguyên bào thần kinh đệm ác tính. Với cơ chế alkyl hóa DNA và khả năng xuyên qua hàng rào máu não, hoạt chất này đã cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân. Tuy nhiên, kháng thuốc và tác dụng phụ đòi hỏi các nghiên cứu tiếp tục để tối ưu hóa hiệu quả. Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc sử dụng Temozolomide, hãy thảo luận kỹ với bác sĩ để hiểu rõ lợi ích và rủi ro. Chia sẻ bài viết này để nâng cao nhận thức về vai trò của Temozolomide trong điều trị ung thư não!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo