Vitamin D3

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Tổng quan về Vitamin D3 (Cholecalciferol)


Vitamin D3 là một vitamin tan trong dầu, thuộc nhóm secosteroid, đóng vai trò thiết yếu trong hấp thu canxi, cân bằng nội môi xương và điều hòa miễn dịch. Khác với Vitamin D2 (ergocalciferol), D3 có hoạt tính sinh học mạnh hơn và được tổng hợp từ da khi tiếp xúc với tia UVB.


1. Nguồn cung cấp

  • Ánh nắng mặt trời: 80–90% Vitamin D3 được tổng hợp từ da (7-dehydrocholesterol → cholecalciferol dưới tia UVB).

  • Thực phẩm:

    • Cá béo (cá hồi, cá trích, cá thu), lòng đỏ trứng, gan bò.

    • Thực phẩm tăng cường (sữa, ngũ cốc, nước cam).

  • Chế phẩm bổ sung: Viên uống, dạng lỏng, dạng xịt.


2. Cơ chế hoạt động

  • Chuyển hóa:

    • Gan: Chuyển D3 thành 25(OH)D (calcidiol) – dạng lưu trữ.

    • Thận: Chuyển 25(OH)D thành 1,25(OH)₂D (calcitriol) – dạng hoạt động.

  • Chức năng chính:

    • Tăng hấp thu canxi và photpho tại ruột.

    • Duy trì mật độ xương, ngừa còi xương/loãng xương.

    • Điều hòa miễn dịch: Kích hoạt tế bào T, giảm nguy cơ nhiễm trùng.

    • Ức chế tăng sinh tế bào ung thư (vú, đại tràng).


3. Chỉ định và Liều dùng

  • Chỉ định:

    • Thiếu Vitamin D (nồng độ 25(OH)D <20 ng/mL).

    • Dự phòng/tăng cường sức khỏe xương, cơ.

    • Hỗ trợ điều trị loãng xương, suy giảm miễn dịch.

  • Liều khuyến nghị (RDA):

    • Trẻ em & Người lớn ≤70 tuổi: 600–800 IU/ngày.

    • Người >70 tuổi: 800–1000 IU/ngày.

    • Thiếu hụt nặng: Liều cao 50,000 IU/tuần × 6–8 tuần (theo chỉ định).

  • Giới hạn an toàn (UL): 4,000 IU/ngày cho người lớn.


4. Dược động học

  • Hấp thu: Tốt nhất khi dùng cùng bữa ăn có chất béo.

  • Dự trữ: Chủ yếu ở mô mỡ và gan.

  • Thời gian bán hủy: 25(OH)D: 2–3 tuần; 1,25(OH)₂D: 4–6 giờ.


5. Tương tác thuốc và Thận trọng

  • Tương tác nguy cơ cao:

    • Corticosteroid: Giảm hấp thu canxi, tăng nhu cầu D3.

    • Thuốc chống động kinh (phenobarbital): Tăng chuyển hóa D3 → giảm hiệu quả.

    • Thuốc giảm cân (Orlistat): Giảm hấp thu Vitamin D tan trong dầu.

  • Chống chỉ định:

    • Tăng canxi máu, sỏi thận, cường cận giáp.

    • Dị ứng với thành phần chế phẩm.


6. Tác dụng không mong muốn

  • Thừa Vitamin D (hiếm):

    • Tăng canxi máu: Buồn nôn, khát nước, rối loạn nhịp tim.

    • Tổn thương thận: Sỏi thận, vôi hóa mô mềm.

  • Thiếu Vitamin D:

    • Trẻ em: Còi xương, chậm mọc răng.

    • Người lớn: Đau xương, yếu cơ, loãng xương.


7. Đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Nhu cầu tăng (800–1000 IU/ngày), thiếu D3 làm tăng nguy cơ tiền sản giật.

  • Người da sậm/ít tiếp xúc nắng: Dễ thiếu D3, cần bổ sung 1000–2000 IU/ngày.

  • Người béo phì: Vitamin D3 bị giữ lại trong mô mỡ → tăng liều gấp 2–3 lần.


8. Xét nghiệm và Theo dõi

  • Xét nghiệm 25(OH)D:

    • Bình thường: 30–100 ng/mL.

    • Thiếu: <20 ng/mL; Không đủ: 20–29 ng/mL.

  • Theo dõi canxi máu và nước tiểu khi dùng liều cao.


9. Dạng bào chế và Biệt dược

  • Viên uống: D3 1000 IU, 2000 IU (Aquadetrim, Vitamin D3 Ostelin).

  • Dạng kết hợp: D3 + K2 (MK7) để tối ưu hóa canxi vào xương.

  • Dạng tiêm: Tiêm bắp 200,000–300,000 IU cho trường hợp kém hấp thu.


Kết luận

Vitamin D3 là “vitamin ánh nắng” không thể thiếu cho xương chắc khỏe và hệ miễn dịch. Ưu tiên phơi nắng sáng 10–15 phút/ngày (da mặt/cánh tay). Khi bổ sung, cần định lượng 25(OH)D để điều chỉnh liều chính xác, tránh ngộ độc. Kết hợp với canxi và K2 để đạt hiệu quả tối ưu! ☀️

Lưu ý: Người sống ở vùng ít nắng, dân văn phòng hoặc mắc bệnh mạn tính nên kiểm tra nồng độ Vitamin D định kỳ.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo