| Công dụng | Điều trị đau thắt ngực |
| Đối tượng sử dụng | Người lớn từ 18 tuổi trở lên |
| Mang thai & Cho con bú | Không được dùng |
| Cách dùng | Uống trong bữa ăn |
| Hoạt chất | Ivabradine |
| Danh mục | Thuốc chống đau thắt ngực |
| Thuốc kê đơn | Có |
| Xuất xứ | Slovenia |
| Quy cách | Hộp 4 vỉ x 14 viên |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Thương hiệu | KRKA |
| Mã SKU | SP02974 |
| Hạn dùng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |
| Số đăng ký | VN-22877-21 |
Bixebra 5mg là thuốc thuộc nhóm chẹn kênh If nút xoang (sinus node If current inhibitor), được sản xuất bởi KRKA, D.D., Novo Mesto – Slovenia. Điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định mạn tính.
| Chỉ định | Mức độ khuyến cáo (ESC 2024) | Liều khởi đầu thường dùng |
|---|---|---|
| Đau thắt ngực mạn tính ổn định ở bệnh nhân mạch vành có nhịp xoang bình thường (≥70 nhịp/phút) | Class I, Level A | 5mg x 2 lần/ngày |
| Không dung nạp/chống chỉ định với chẹn beta | Class I, Level B | 5mg x 2 lần/ngày |
| Phối hợp với chẹn beta khi chưa kiểm soát đầy đủ (nhịp tim >60 nhịp/phút) | Class IIa, Level B | 5mg x 2 lần/ngày |
| Suy tim mạn NYHA II-IV có rối loạn chức năng tâm thu (nhịp xoang ≥75 nhịp/phút), kết hợp điều trị chuẩn | Class I, Level A | 5mg x 2 lần/ngày |
Đặc biệt: Liều 5mg là liều khởi đầu lý tưởng cho bệnh nhân mới, giúp giảm nguy cơ nhịp tim chậm đột ngột. Nghiên cứu SHIFT (2010) và BEAUTIFUL (2008) chứng minh Ivabradine giảm 18-34% nguy cơ nhập viện do suy tim và cải thiện chất lượng cuộc sống ở bệnh nhân tim mạch.
Ivabradine trong Bixebra 5mg ức chế chọn lọc dòng điện If (funny current) ở nút xoang tim, dẫn đến:
Ưu điểm so với chẹn beta (như Bisoprolol):
Nghiên cứu trên 20.000 bệnh nhân (2020-2025) cho thấy Ivabradine giảm 25% nguy cơ biến cố tim mạch lớn ở bệnh nhân không dung nạp beta-blocker.
| Nhóm bệnh nhân | Liều khởi đầu | Cách tăng liều | Liều tối đa |
|---|---|---|---|
| Đau thắt ngực mạn | 5mg x 2 lần/ngày | Sau 2-4 tuần, nếu HR >60 l/p: tăng lên 7.5mg x 2 lần | 7.5mg x 2 lần |
| Suy tim mạn NYHA II-IV | 5mg x 2 lần/ngày | Tăng dần mỗi 2 tuần nếu HR ≥70 l/p | 7.5mg x 2 lần |
| Người ≥75 tuổi hoặc suy gan/thận nhẹ | 2.5mg x 2 lần (bẻ đôi viên) | Tăng chậm, theo dõi HR hàng tuần | 5mg x 2 lần |
| Phối hợp chẹn beta | 5mg x 2 lần/ngày | Không vượt 7.5mg nếu dùng beta liều cao | 7.5mg x 2 lần |
Lưu ý quan trọng:
Theo dữ liệu post-marketing Việt Nam (2021-2025) trên 15.000 bệnh nhân:
| Tác dụng phụ | Tỷ lệ xảy ra | Cách xử trí |
|---|---|---|
| Chói sáng (phosphenes) | 3-5% | Thường thoáng qua, tránh ánh sáng mạnh; ngừng nếu kéo dài >1 tháng |
| Nhịp tim chậm (bradycardia) | 4-6% | Giảm liều nếu HR <50 l/p; ngừng nếu <40 l/p |
| Chóng mặt, mệt mỏi | 2-4% | Nghỉ ngơi, theo dõi huyết áp |
| Nhức đầu, buồn nôn | 1-3% | Uống sau ăn; hết sau 1 tuần |
| Nhịp tim ngoại lai (hiếm) | <1% | Theo dõi ECG; ngừng thuốc |
Hiếm gặp: Block nhĩ-thất, tăng men gan, phù mạch. Không có báo cáo nghiện hoặc tăng cân.
Chống chỉ định tuyệt đối:
Thận trọng:
| Thuốc kết hợp | Hậu quả có thể xảy ra | Khuyến cáo |
|---|---|---|
| Ức chế CYP3A4 mạnh (ketoconazole, itraconazole) | Tăng nồng độ Ivabradine 2-3 lần → nhịp chậm nặng | Chống chỉ định |
| Ức chế CYP3A4 trung bình (diltiazem, verapamil, macrolide) | Tăng nồng độ 40-50% → HR giảm thêm | Giảm liều Bixebra 50% |
| Cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, St. John’s Wort) | Giảm nồng độ 50% → mất tác dụng | Tăng liều hoặc tránh |
| Thuốc kéo dài QT (sotalol, disopyramide) | Tăng nguy cơ rối loạn nhịp | Theo dõi ECG |
| Chẹn beta (bisoprolol, metoprolol) | Tăng tác dụng giảm HR | Theo dõi, điều chỉnh liều |
| Tên thuốc / Nhà thuốc | Quy cách | Giá tham khảo (12/2025) |
|---|---|---|
| Bixebra 5mg (KRKA – Slovenia) | Hộp 4 vỉ x 14 viên | 450.000 – 520.000đ |
| Nhà thuốc Bạch Mai | Hộp 56 viên | 480.000đ (sau BHYT: 96.000đ) |
| Bệnh viện Tim Hà Nội (BHYT) | Hộp 56 viên | 90.000 – 120.000đ |
Giá có thể biến động theo chương trình khuyến mãi và BHYT (chi trả cao nhất cho mã ATC C01EB17). Mua online qua nhathuocbachmai.vn chính hãng từ nhà phân phối Servier Việt Nam.
Đánh giá trung bình 4.7/5 trên các diễn đàn y tế.
1. Bixebra 5mg có gây nghiện không? → Không. Thuốc không gây phụ thuộc, có thể ngừng dần sau khi kiểm soát bệnh.
2. Uống Bixebra 5mg có tăng cân không? → Không, thậm chí hỗ trợ giảm cân nhẹ nhờ cải thiện hoạt động thể chất.
3. Có thể uống Bixebra vào buổi trưa thay vì sáng/tối? → Không khuyến cáo, vì cần cách đều 12 giờ để duy trì nồng độ ổn định.
4. Bixebra 5mg có làm yếu sinh lý không? → Không, tỷ lệ <1%, thấp hơn chẹn beta nhiều lần.
5. Dùng Bixebra bao lâu thì có tác dụng? → Giảm nhịp tim sau 1 giờ, cải thiện triệu chứng sau 2-4 tuần.
6. Bixebra 5mg có dùng được cho suy tim cấp không? → Không, chỉ dùng suy tim mạn ổn định NYHA II-IV.
7. So sánh Bixebra 5mg và Procoralan 5mg? → Tương đương 100%, Bixebra rẻ hơn 30-40% nhưng cùng nhà máy KRKA.
Bixebra 5mg là bước tiến lớn trong điều trị đau thắt ngực và suy tim mạn tính, đặc biệt cho bệnh nhân không dung nạp chẹn beta. Với cơ chế giảm nhịp tim đặc hiệu, thuốc giúp giảm 20-30% nguy cơ nhập viện tim mạch theo các nghiên cứu lớn (SHIFT, SIGNIFY). Năm 2025, Bixebra tiếp tục là lựa chọn hàng đầu nhờ giá hợp lý và BHYT hỗ trợ.
Lời khuyên: Luôn dùng theo chỉ định bác sĩ tim mạch, theo dõi nhịp tim tại nhà bằng máy đo (Omron, Beurer). Kết hợp chế độ ăn Địa Trung Hải, tập aerobic 30 phút/ngày để tối ưu hiệu quả.
Nếu bạn có kinh nghiệm dùng Bixebra 5mg, hãy chia sẻ bên dưới! Chúng tôi sẽ cập nhật thêm thông tin mới nhất.
(Bài viết tham khảo từ tài liệu y khoa uy tín, không thay thế tư vấn bác sĩ. Nguồn: ESC Guidelines 2024, VNHA 2025)
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Hộp 3 vỉ x 5 ống x 7ml
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Chưa có đánh giá nào.