Cách Đọc Chỉ Số Xét Nghiệm Máu Từ A Đến Z: Hiểu Rõ Từng Thông Số Sinh Học
Bạn bối rối trước kết quả xét nghiệm máu? Hướng dẫn chi tiết cách đọc chỉ số xét nghiệm máu, giải mã ý nghĩa các thông số từ công thức máu đến đường huyết, mỡ máu, gan thận. Cập nhật ngay!
Mục lục
ToggleMở Đầu: Tại Sao Bạn Cần Biết Cách Đọc Chỉ Số Xét Nghiệm Máu?
Xét nghiệm máu là “tấm gương” phản chiếu sức khỏe toàn diện. Theo Bộ Y Tế, 90% bệnh lý có thể phát hiện sớm qua xét nghiệm máu định kỳ. Tuy nhiên, hàng loạt chỉ số như RBC, HbA1c, AST/ALT… khiến nhiều người “đau đầu”. Bài viết này sẽ giúp bạn tự tin “giải mã” kết quả xét nghiệm máu chỉ trong 10 phút!
Phần 1: Xét Nghiệm Công Thức Máu Toàn Phần (CBC) – “Bản Đồ” Sức Khỏe Tổng Quan
1.1. Hồng Cầu (RBC) – “Vận Chuyển” Oxy
-
Chỉ số bình thường:
Top 10 Thực Phẩm Tăng Cường Miễn Dịch Tốt Nhất: Bí Quyết Sống Khỏe Từ Thiên NhiênTop 10 Thực Phẩm Tăng Cường Miễn Dịch Tốt Nhất: Bí Quyết Sống Khỏe Từ Thiên Nhiên-
Nam: 4.5–5.9 triệu/μL
-
Nữ: 4.0–5.2 triệu/μL
-
-
Bất thường cần lưu ý:
-
RBC cao: Mất nước, bệnh đa hồng cầu.
-
RBC thấp: Thiếu máu, xuất huyết.
-
1.2. Bạch Cầu (WBC) – “Lính Gác” Hệ Miễn Dịch
-
Khoảng tham chiếu: 4,000–10,000/μL
-
Phân loại bạch cầu:
-
Bạch cầu trung tính (Neutrophil): 40–60% → chống nhiễm khuẩn.
-
Bạch cầu lympho (Lymphocyte): 20–40% → chống virus, ung thư.
-
Chỉ số WBC tăng cao (>12,000): Nhiễm trùng, bệnh bạch cầu.
-
1.3. Tiểu Cầu (PLT) – “Băng Keo” Cầm Máu
-
Giá trị lý tưởng: 150,000–450,000/μL
-
PLT <50,000: Nguy cơ xuất huyết tự phát.
-
PLT >1,000,000: Huyết khối, đột quỵ.
Phần 2: Xét Nghiệm Sinh Hóa Máu – “Báo Cáo” Chức Năng Cơ Quan
2.1. Đường Huyết (Glucose)
-
Bình thường:
-
Đói: 70–99 mg/dL (3.9–5.5 mmol/L)
-
Sau ăn 2h: <140 mg/dL (7.8 mmol/L)
-
-
Chẩn đoán tiểu đường:
-
Glucose đói ≥126 mg/dL (2 lần xét nghiệm).
-
HbA1c ≥6.5% → kiểm soát đường huyết 3 tháng.
-
2.2. Mỡ Máu (Lipid Panel)
-
Cholesterol toàn phần: <200 mg/dL → Tăng nguy cơ tim mạch nếu >240.
-
LDL (“mỡ xấu”): <100 mg/dL (người bệnh tim mạch: <70).
-
HDL (“mỡ tốt”): >40 mg/dL (nam), >50 mg/dL (nữ).
-
Triglyceride: <150 mg/dL → Tăng cao liên quan viêm tụy cấp.
2.3. Chức Năng Gan (AST, ALT, GGT)
-
AST (SGOT): 10–40 U/L → Tăng trong viêm gan, nhồi máu cơ tim.
-
ALT (SGPT): 7–56 U/L → Đặc hiệu tổn thương gan.
-
GGT: <61 U/L (nam), <36 U/L (nữ) → Dấu hiệu tổn thương ống mật.
2.4. Chức Năng Thận (Ure, Creatinine)
-
Ure máu: 15–40 mg/dL → Tăng khi suy thận, mất nước.
-
Creatinine:
-
Nam: 0.7–1.3 mg/dL
-
Nữ: 0.6–1.1 mg/dL
-
eGFR (độ lọc cầu thận): ≥60 mL/phút/1.73m² → Suy thận nếu <15.
-
Phần 3: Các Xét Nghiệm Đặc Biệt – Phát Hiện Bệnh Tiềm Ẩn
3.1. CRP (Protein Phản Ứng C)
-
Bình thường: <3 mg/L → Tăng trong viêm nhiễm, tim mạch.
-
CRP siêu nhạy (hs-CRP): Đánh giá nguy cơ đột quỵ.
3.2. Hormone Tuyến Giáp (TSH, FT4)
-
TSH: 0.4–4.0 mIU/L → TSH cao = suy giáp, TSH thấp = cường giáp.
-
FT4: 0.8–1.8 ng/dL → Kết hợp TSH để chẩn đoán chính xác.
3.3. Dấu Ấn Ung Thư
-
PSA (nam): <4 ng/mL → Tăng trong ung thư tuyến tiền liệt.
-
CA 125 (nữ): <35 U/mL → Nghi ngờ ung thư buồng trứng.
Phần 4: Bảng Giải Mã Nhanh 20 Chỉ Số Xét Nghiệm Máu Thường Gặp
Chỉ Số | Tên Đầy Đủ | Giá Trị Bình Thường | Ý Nghĩa Bất Thường |
---|---|---|---|
Hb | Hemoglobin | Nam: 13–17 g/dL; Nữ: 12–15 | Thiếu máu, đa hồng cầu |
Hct | Hematocrit | 38–50% (nam), 34–44% (nữ) | Mất nước, thiếu máu |
MCV | Thể tích hồng cầu trung bình | 80–100 fL | Thiếu B12 (MCV cao), thiếu sắt (MCV thấp) |
Ferritin | Dự trữ sắt | 20–300 ng/mL | Thiếu máu thiếu sắt (ferritin <15) |
Vitamin D (25-OH) | Vitamin D | 30–100 ng/mL | Thiếu (<20), nguy cơ loãng xương |
Phần 5: 5 Sai Lầm Thường Gặp Khi Tự Đọc Kết Quả Xét Nghiệm Máu
-
Hoảng Sợ Khi Chỉ Số Vượt Ngưỡng Ít: Ví dụ: Cholesterol 210 mg/dL (cao nhẹ) có thể điều chỉnh bằng ăn uống.
-
Bỏ Qua Yếu Tố Cá Nhân: Phụ nữ mang thai có RBC thấp hơn là bình thường.
-
Không Xem Xét Toàn Bộ Hồ Sơ: Chỉ số ALT tăng đơn độc chưa đủ kết luận viêm gan.
-
Tự Ý Dùng Thuốc Không Kê Đơn: Bổ sung sắt khi chưa rõ nguyên nhân thiếu máu.
-
Không Tái Khám Định Kỳ: Kết quả bình thường không có nghĩa là khỏe mạnh mãi.
Phần 6: Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Q: Xét nghiệm máu có cần nhịn ăn?
A: Cần nhịn ăn 8–12 giờ với xét nghiệm đường huyết, mỡ máu. Uống nước lọc được.
Q: Bao lâu nên xét nghiệm máu định kỳ?
A: 6 tháng/lần với người khỏe mạnh. 3 tháng/lần nếu có bệnh mãn tính.
Q: Chỉ số nào cảnh báo ung thư sớm?
A: Không có xét nghiệm máu đơn lẻ chẩn đoán ung thư. Cần kết hợp sinh thiết, chẩn đoán hình ảnh.
Có thể bạn quan tâm
-
cách đọc chỉ số xét nghiệm máu, ý nghĩa xét nghiệm máu, chỉ số máu bình thường.
-
hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm máu, xét nghiệm công thức máu, chỉ số cholesterol bao nhiêu là tốt.
-
Bạn nên xem: “10 thực phẩm giảm mỡ máu” hoặc “Dấu hiệu thiếu máu thiếu sắt“.
-
Nguồn tham khảo: Trích dẫn tiêu chuẩn từ Bộ Y Tế, WHO, Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ.
Kết Luận: Đọc hiểu xét nghiệm máu là kỹ năng quan trọng giúp bạn chủ động chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, đừng tự chẩn đoán! Hãy đặt lịch tư vấn với bác sĩ để được giải thích chi tiết và có phác đồ điều trị phù hợp.
✅ Tải ngay Bảng Tra Cứu Chỉ Số Máu Chuẩn tại đây để lưu lại và sử dụng khi cần!
Lưu Ý: Giá trị tham chiếu có thể khác nhau tùy phòng xét nghiệm. Thông tin mang tính tham khảo, không thay thế chẩn đoán y khoa.

Điện thoại | Email | Facebook | Youtube | Tiktok | Twitter
Bác sĩ Trần Thị Liên tốt nghiệp khoa Y HỌC DỰ PHÒNG tại trường Đại học y Hà Nội năm 2019. Hiện đang là quản lý nội dung của Nhà thuốc Bạch Mai.
More Posts