18β-Glycyrrhetinic Acid (hay còn gọi là axit glycyrrhetinic, enoxolone) là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra hoặc Glycyrrhiza uralensis). Đây là một dạng aglycone, được tạo ra khi axit glycyrrhizic (glycyrrhizin) – một glycoside triterpene có trong cam thảo – bị thủy phân bởi enzyme β-glucuronidase. Với công thức hóa học C30H46O4, hoạt chất này nổi bật nhờ các đặc tính dược lý và sinh học vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm và mỹ phẩm.
Cam thảo từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc, châu Âu và nhiều nền văn hóa khác để điều trị các bệnh như viêm loét dạ dày, ho, táo bón và tổn thương da. 18β-Glycyrrhetinic Acid chính là một trong những thành phần hoạt chất chính mang lại các lợi ích này, đặc biệt với khả năng kháng viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về công dụng, cơ chế hoạt động, ứng dụng và những lưu ý khi sử dụng hoạt chất này.
Cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra hoặc Glycyrrhiza uralensis) là một loại cây thân thảo lâu năm, cao khoảng 1 mét, có rễ và thân rễ chứa nhiều hợp chất có giá trị. Rễ cam thảo được sấy khô và sử dụng để chiết xuất các hoạt chất, trong đó glycyrrhizin chiếm 10-14% trọng lượng khô. Khi glycyrrhizin được thủy phân, nó giải phóng 18β-Glycyrrhetinic Acid – thành phần chính mang lại các đặc tính dược lý.
Quá trình chiết xuất 18β-Glycyrrhetinic Acid thường bao gồm các bước sau:
Hoạt chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, tan tốt trong dầu, ít tan trong nước lạnh nhưng tan trong nước nóng hoặc cồn loãng, phù hợp với các ứng dụng tại chỗ hoặc dạng cream, balm.
18β-Glycyrrhetinic Acid được đánh giá cao nhờ các đặc tính dược lý đa dạng, từ kháng viêm, chống oxy hóa đến bảo vệ gan và làm đẹp da. Dưới đây là những công dụng chính của hoạt chất này:
18β-Glycyrrhetinic Acid có khả năng ức chế các yếu tố gây viêm như TNF-alpha, caspase-3 và NF-kB, giúp giảm viêm hiệu quả. Hoạt chất này còn ngăn chặn sự tăng sinh tế bào T CD4+ thông qua các con đường JNK, ERK và PI3K/AKT. Nhờ đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm trị viêm da, bệnh chàm, vảy nến, ngứa hoặc da nhạy cảm.
Trong mỹ phẩm, 18β-Glycyrrhetinic Acid giúp làm dịu da kích ứng, giảm đỏ và bong tróc, đồng thời cải thiện làn da không đều màu. Khi kết hợp với hydrocortisone, hoạt chất này tăng cường hiệu quả kháng viêm trên da, đặc biệt trong các sản phẩm trị trĩ hoặc viêm nướu.
Là một chất chống oxy hóa mạnh, 18β-Glycyrrhetinic Acid giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ da khỏi tổn thương do môi trường và lão hóa. Hoạt chất này còn hỗ trợ làm sáng da, giảm thâm nám và cải thiện độ đều màu, khiến nó trở thành thành phần phổ biến trong các sản phẩm dưỡng da cao cấp.
Trong y học cổ truyền, cam thảo và 18β-Glycyrrhetinic Acid được sử dụng để điều trị viêm loét dạ dày và tá tràng. Hoạt chất này giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm tiết axit và ngăn ngừa tổn thương do hóa chất hoặc stress.
18β-Glycyrrhetinic Acid có khả năng ức chế sự nhân lên của vi rút và điều hòa phản ứng miễn dịch, giúp hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm vi rút. Hoạt chất này cũng được nghiên cứu trong việc điều trị hội chứng tiền kinh nguyệt, chống lipid máu và hạ đường huyết.
18β-Glycyrrhetinic Acid, đặc biệt dạng alpha, có tác dụng bảo vệ gan, hỗ trợ điều trị viêm gan mãn tính. Hoạt chất này giúp giảm tổn thương gan và cải thiện chức năng gan thông qua việc ức chế các enzym gây hại.
Ngoài y dược, 18β-Glycyrrhetinic Acid được sử dụng làm chất nhũ hóa và tạo gel trong thực phẩm và mỹ phẩm nhờ cấu trúc saponin của nó. Dẫn xuất như stearyl glycyrrhetinate được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để tăng hiệu quả thẩm thấu và làm dịu da.
Dẫn xuất của 18β-Glycyrrhetinic Acid, như glycyrrhizin, được sử dụng làm chất làm ngọt tự nhiên trong thực phẩm nhờ vị ngọt gấp 60 lần đường saccharose.
Mặc dù 18β-Glycyrrhetinic Acid có nhiều lợi ích, việc sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Glycyrrhizin là dạng glycoside của 18β-Glycyrrhetinic Acid, có vị ngọt mạnh và tan tốt trong nước nóng. Tuy nhiên, do độ tan trong nước thấp, glycyrrhizin thường được thủy phân để tạo ra 18β-Glycyrrhetinic Acid, phù hợp hơn cho các sản phẩm dạng dầu hoặc cream.
Glycolic Acid là một AHA phổ biến trong mỹ phẩm, có khả năng tẩy tế bào chết và làm sáng da. Trong khi đó, 18β-Glycyrrhetinic Acid tập trung vào kháng viêm và làm dịu da, phù hợp hơn với da nhạy cảm. Kết hợp cả hai có thể mang lại hiệu quả tối ưu cho làn da.
Có, hoạt chất này nổi tiếng với khả năng làm dịu da và thường được sử dụng cho da nhạy cảm. Tuy nhiên, nên thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn diện.
Sử dụng hàng ngày với nồng độ thấp là an toàn, nhưng không nên lạm dụng trong thời gian dài để tránh tác dụng phụ như tăng huyết áp.
18β-Glycyrrhetinic Acid kết hợp tốt với hydrocortisone để tăng hiệu quả kháng viêm, hoặc với hyaluronic acid, niacinamide để dưỡng ẩm và làm sáng da.
Mặc dù không phải là hoạt chất trị mụn trực tiếp, nhưng nhờ khả năng kháng viêm, nó có thể hỗ trợ giảm mụn viêm và làm dịu da.
18β-Glycyrrhetinic Acid là một hoạt chất đa năng, mang lại nhiều lợi ích trong y dược và mỹ phẩm nhờ các đặc tính kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ da. Từ việc điều trị viêm loét dạ dày, hỗ trợ bệnh da liễu đến làm sáng và dịu da, hoạt chất này đã chứng minh giá trị của mình qua hàng thế kỷ sử dụng cam thảo trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về liều lượng, cách sử dụng và các tác dụng phụ tiềm ẩn để đảm bảo an toàn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một thành phần tự nhiên, hiệu quả cho sức khỏe và làn da, 18β-Glycyrrhetinic Acid là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để sử dụng sản phẩm chứa hoạt chất này một cách tối ưu.