18β-Glycyrrhetinic acid (Axit 18-beta-glycyrrhetinic)

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

18β-Glycyrrhetinic Acid: Hoạt chất vàng từ cam thảo trong y dược và mỹ phẩm

18β-Glycyrrhetinic Acid là gì?

18β-Glycyrrhetinic Acid (hay còn gọi là axit glycyrrhetinic, enoxolone) là một hợp chất tự nhiên được chiết xuất từ rễ cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra hoặc Glycyrrhiza uralensis). Đây là một dạng aglycone, được tạo ra khi axit glycyrrhizic (glycyrrhizin) – một glycoside triterpene có trong cam thảo – bị thủy phân bởi enzyme β-glucuronidase. Với công thức hóa học C30H46O4, hoạt chất này nổi bật nhờ các đặc tính dược lý và sinh học vượt trội, được ứng dụng rộng rãi trong y học, dược phẩm và mỹ phẩm.

Cam thảo từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc, châu Âu và nhiều nền văn hóa khác để điều trị các bệnh như viêm loét dạ dày, ho, táo bón và tổn thương da. 18β-Glycyrrhetinic Acid chính là một trong những thành phần hoạt chất chính mang lại các lợi ích này, đặc biệt với khả năng kháng viêm, chống oxy hóa và làm dịu da. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về công dụng, cơ chế hoạt động, ứng dụng và những lưu ý khi sử dụng hoạt chất này.

Nguồn gốc và quy trình chiết xuất 18β-Glycyrrhetinic Acid

Nguồn gốc từ cây cam thảo

Cây cam thảo (Glycyrrhiza glabra hoặc Glycyrrhiza uralensis) là một loại cây thân thảo lâu năm, cao khoảng 1 mét, có rễ và thân rễ chứa nhiều hợp chất có giá trị. Rễ cam thảo được sấy khô và sử dụng để chiết xuất các hoạt chất, trong đó glycyrrhizin chiếm 10-14% trọng lượng khô. Khi glycyrrhizin được thủy phân, nó giải phóng 18β-Glycyrrhetinic Acid – thành phần chính mang lại các đặc tính dược lý.

Quy trình chiết xuất

Quá trình chiết xuất 18β-Glycyrrhetinic Acid thường bao gồm các bước sau:

  1. Thu hoạch và xử lý rễ cam thảo: Rễ cam thảo được thu hoạch, làm sạch và sấy khô.
  2. Chiết xuất glycyrrhizin: Sử dụng hỗn hợp dung môi như ethanol và nước (tỷ lệ tối ưu 30:70) ở nhiệt độ khoảng 50°C trong 60 phút để chiết xuất glycyrrhizin.
  3. Thủy phân: Glycyrrhizin được xử lý bằng enzyme hoặc axit vô cơ để tách phần đường (glucuronic acid), tạo ra 18β-Glycyrrhetinic Acid.
  4. Tinh chế: Hoạt chất được tinh chế để đạt độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn dược phẩm như USP, BP, EP hoặc JP.

Hoạt chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, tan tốt trong dầu, ít tan trong nước lạnh nhưng tan trong nước nóng hoặc cồn loãng, phù hợp với các ứng dụng tại chỗ hoặc dạng cream, balm.

Công dụng của 18β-Glycyrrhetinic Acid

18β-Glycyrrhetinic Acid được đánh giá cao nhờ các đặc tính dược lý đa dạng, từ kháng viêm, chống oxy hóa đến bảo vệ gan và làm đẹp da. Dưới đây là những công dụng chính của hoạt chất này:

1. Kháng viêm và làm dịu da

18β-Glycyrrhetinic Acid có khả năng ức chế các yếu tố gây viêm như TNF-alpha, caspase-3 và NF-kB, giúp giảm viêm hiệu quả. Hoạt chất này còn ngăn chặn sự tăng sinh tế bào T CD4+ thông qua các con đường JNK, ERK và PI3K/AKT. Nhờ đó, nó được sử dụng trong các sản phẩm trị viêm da, bệnh chàm, vảy nến, ngứa hoặc da nhạy cảm.

Trong mỹ phẩm, 18β-Glycyrrhetinic Acid giúp làm dịu da kích ứng, giảm đỏ và bong tróc, đồng thời cải thiện làn da không đều màu. Khi kết hợp với hydrocortisone, hoạt chất này tăng cường hiệu quả kháng viêm trên da, đặc biệt trong các sản phẩm trị trĩ hoặc viêm nướu.

2. Chống oxy hóa và làm sáng da

Là một chất chống oxy hóa mạnh, 18β-Glycyrrhetinic Acid giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ da khỏi tổn thương do môi trường và lão hóa. Hoạt chất này còn hỗ trợ làm sáng da, giảm thâm nám và cải thiện độ đều màu, khiến nó trở thành thành phần phổ biến trong các sản phẩm dưỡng da cao cấp.

3. Hỗ trợ điều trị các bệnh lý tiêu hóa

Trong y học cổ truyền, cam thảo và 18β-Glycyrrhetinic Acid được sử dụng để điều trị viêm loét dạ dày và tá tràng. Hoạt chất này giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, giảm tiết axit và ngăn ngừa tổn thương do hóa chất hoặc stress.

4. Kháng vi rút và điều hòa miễn dịch

18β-Glycyrrhetinic Acid có khả năng ức chế sự nhân lên của vi rút và điều hòa phản ứng miễn dịch, giúp hỗ trợ điều trị các bệnh nhiễm vi rút. Hoạt chất này cũng được nghiên cứu trong việc điều trị hội chứng tiền kinh nguyệt, chống lipid máu và hạ đường huyết.

5. Bảo vệ gan

18β-Glycyrrhetinic Acid, đặc biệt dạng alpha, có tác dụng bảo vệ gan, hỗ trợ điều trị viêm gan mãn tính. Hoạt chất này giúp giảm tổn thương gan và cải thiện chức năng gan thông qua việc ức chế các enzym gây hại.

6. Ứng dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm

Ngoài y dược, 18β-Glycyrrhetinic Acid được sử dụng làm chất nhũ hóa và tạo gel trong thực phẩm và mỹ phẩm nhờ cấu trúc saponin của nó. Dẫn xuất như stearyl glycyrrhetinate được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da để tăng hiệu quả thẩm thấu và làm dịu da.

Ứng dụng của 18β-Glycyrrhetinic Acid trong thực tế

Trong y dược

  • Điều trị bệnh đường hô hấp: 18β-Glycyrrhetinic Acid được sử dụng trong các sản phẩm xịt họng như Anginovag để trị viêm họng, apxe. Kết hợp với các hoạt chất như tyrothricin, dequalinium chloride, hydrocortisone acetate và lidocaine, nó giúp kháng viêm, giảm đau và sát khuẩn hiệu quả.
  • Bệnh lý tiêu hóa: Hoạt chất này được dùng để điều trị loét dạ dày tá tràng, bảo vệ niêm mạc dạ dày và giảm triệu chứng khó tiêu.
  • Bệnh da liễu: Các sản phẩm chứa 18β-Glycyrrhetinic Acid được chỉ định cho các bệnh viêm da, chàm, vảy nến và ngứa.

Trong mỹ phẩm

  • Sản phẩm chăm sóc da: 18β-Glycyrrhetinic Acid xuất hiện trong kem dưỡng, serum và mặt nạ với vai trò làm dịu da, chống viêm và làm sáng da. Nó đặc biệt phù hợp với da nhạy cảm, dễ kích ứng.
  • Sản phẩm chống nắng: Nhờ đặc tính kháng viêm, hoạt chất này được thêm vào kem chống nắng để giảm kích ứng do tia UV.

Trong thực phẩm

Dẫn xuất của 18β-Glycyrrhetinic Acid, như glycyrrhizin, được sử dụng làm chất làm ngọt tự nhiên trong thực phẩm nhờ vị ngọt gấp 60 lần đường saccharose.

Liều lượng và cách sử dụng

Liều lượng

  • Dùng tại chỗ: Các sản phẩm chứa 18β-Glycyrrhetinic Acid thường có nồng độ thấp (2-5%) để tránh kích ứng. Nên bắt đầu với nồng độ thấp, đặc biệt với da nhạy cảm.
  • Dùng đường uống: Liều lượng phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ, thường được sử dụng trong các sản phẩm phối hợp để điều trị viêm họng hoặc bệnh tiêu hóa.
  • Trong mỹ phẩm: Sử dụng theo hướng dẫn trên sản phẩm, thường là 1-2 lần/ngày sau khi làm sạch da.

Cách sử dụng

  • Kem hoặc balm: Thoa một lượng nhỏ lên vùng da cần điều trị, massage nhẹ nhàng. Tránh để sản phẩm dây vào mắt; nếu xảy ra, rửa sạch ngay.
  • Xịt họng: Sử dụng theo liều lượng khuyến cáo, thường 2-3 lần xịt mỗi lần, 3-4 lần/ngày.
  • Kiểm tra dị ứng: Trước khi sử dụng, nên thử sản phẩm trên một vùng da nhỏ để đảm bảo không bị kích ứng.

Tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng

Tác dụng phụ

Mặc dù 18β-Glycyrrhetinic Acid có nhiều lợi ích, việc sử dụng không đúng cách hoặc quá liều có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Tăng huyết áp: Sử dụng lâu dài với liều cao có thể gây giữ nước, tăng natri và giảm kali, dẫn đến tăng huyết áp.
  • Hạ kali máu: Giảm nồng độ kali trong máu, ảnh hưởng đến cân bằng chất lỏng và chức năng thần kinh.
  • Kích ứng da: Một số trường hợp có thể gặp ngứa, mẩn đỏ hoặc mưng mủ khi sử dụng sản phẩm tại chỗ. Nếu xảy ra, nên ngừng sử dụng ngay.
  • Tương tác thuốc: Có thể tương tác với các thuốc theo toa, đặc biệt là corticoid, gây nhịp tim không đều.

Lưu ý khi sử dụng

  • Tham khảo ý kiến bác sĩ: Phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc người có tiền sử tăng huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Tránh lạm dụng: Không sử dụng liên tục trong thời gian dài để tránh tác dụng phụ như phù nề hoặc hạ kali máu.
  • Bảo quản đúng cách: Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh xa tầm tay trẻ em và không dùng sản phẩm quá hạn sử dụng.

So sánh 18β-Glycyrrhetinic Acid với các hoạt chất khác

So với Glycyrrhizin

Glycyrrhizin là dạng glycoside của 18β-Glycyrrhetinic Acid, có vị ngọt mạnh và tan tốt trong nước nóng. Tuy nhiên, do độ tan trong nước thấp, glycyrrhizin thường được thủy phân để tạo ra 18β-Glycyrrhetinic Acid, phù hợp hơn cho các sản phẩm dạng dầu hoặc cream.

So với Glycolic Acid

Glycolic Acid là một AHA phổ biến trong mỹ phẩm, có khả năng tẩy tế bào chết và làm sáng da. Trong khi đó, 18β-Glycyrrhetinic Acid tập trung vào kháng viêm và làm dịu da, phù hợp hơn với da nhạy cảm. Kết hợp cả hai có thể mang lại hiệu quả tối ưu cho làn da.

Câu hỏi thường gặp về 18β-Glycyrrhetinic Acid

1. 18β-Glycyrrhetinic Acid có an toàn cho da nhạy cảm không?

Có, hoạt chất này nổi tiếng với khả năng làm dịu da và thường được sử dụng cho da nhạy cảm. Tuy nhiên, nên thử trên một vùng da nhỏ trước khi sử dụng toàn diện.

2. Có thể sử dụng 18β-Glycyrrhetinic Acid hàng ngày không?

Sử dụng hàng ngày với nồng độ thấp là an toàn, nhưng không nên lạm dụng trong thời gian dài để tránh tác dụng phụ như tăng huyết áp.

3. Hoạt chất này có thể kết hợp với thành phần nào?

18β-Glycyrrhetinic Acid kết hợp tốt với hydrocortisone để tăng hiệu quả kháng viêm, hoặc với hyaluronic acid, niacinamide để dưỡng ẩm và làm sáng da.

4. 18β-Glycyrrhetinic Acid có trị mụn được không?

Mặc dù không phải là hoạt chất trị mụn trực tiếp, nhưng nhờ khả năng kháng viêm, nó có thể hỗ trợ giảm mụn viêm và làm dịu da.

Kết luận

18β-Glycyrrhetinic Acid là một hoạt chất đa năng, mang lại nhiều lợi ích trong y dược và mỹ phẩm nhờ các đặc tính kháng viêm, chống oxy hóa và bảo vệ da. Từ việc điều trị viêm loét dạ dày, hỗ trợ bệnh da liễu đến làm sáng và dịu da, hoạt chất này đã chứng minh giá trị của mình qua hàng thế kỷ sử dụng cam thảo trong y học cổ truyền. Tuy nhiên, người dùng cần lưu ý về liều lượng, cách sử dụng và các tác dụng phụ tiềm ẩn để đảm bảo an toàn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một thành phần tự nhiên, hiệu quả cho sức khỏe và làn da, 18β-Glycyrrhetinic Acid là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu để sử dụng sản phẩm chứa hoạt chất này một cách tối ưu.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo