Acid lactic

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Dưới đây là thông tin chi tiết về Axit Lactic – một hợp chất hữu cơ quan trọng trong sinh học, công nghiệp và đời sống:

1. Tổng quan

– Tên hóa học: Axit Lactic (Lactic Acid).

– Công thức: C₃H₆O₃.

– Cấu trúc: Tồn tại ở 2 dạng đồng phân quang học: L-lactic (phổ biến trong tự nhiên) và D-lactic.

– Đặc điểm:

– Chất lỏng không màu, vị chua nhẹ, tan tốt trong nước.

– Độ pH: ~2.4 (ở nồng độ 1%).

2. Nguồn gốc và sản xuất

a. Trong cơ thể

– Quá trình lên men kỵ khí:

– Xảy ra khi tế bào cơ thiếu oxy (ví dụ: tập luyện cường độ cao).

– Glucose được chuyển hóa thành pyruvate, sau đó thành axit lactic để tạo năng lượng (ATP).

– Vai trò:

– Gây cảm giác **mỏi cơ** tạm thời do tích tụ axit lactic.

– Lactic được chuyển hóa ngược thành glucose tại gan (chu trình Cori).

b. Trong công nghiệp

– Lên men vi sinh:

– Sử dụng vi khuẩn *Lactobacillus*, *Bifidobacterium* hoặc nấm.

– Nguyên liệu: Đường (mía, củ cải), tinh bột (ngô, sắn).

– Tổng hợp hóa học: Từ acetaldehyde và hydrogen cyanide (ít phổ biến).

3. Ứng dụng chính

a. Thực phẩm

– Chất bảo quản: Ngăn ngừa hư hỏng, kéo dài thời hạn sử dụng.

– Tạo hương vị: Dùng trong sữa chua, bánh mì lên men, dưa muối, nước ngọt.

– Điều chỉnh độ chua: Trong bia, rượu vang.

b. Mỹ phẩm & Chăm sóc da

– Tẩy tế bào chết (AHA): Làm sáng da, giảm mụn, mờ nếp nhăn.

– Dưỡng ẩm: Giữ nước cho da, cân bằng pH.
– Nồng độ an toàn: 5–10% trong serum hoặc kem.

c. Y tế

– Sản phẩm y khoa: Dung dịch rửa phẫu thuật, chất khử trùng.

– Điều trị da liễu: Trị mụn trứng cá, vảy nến.

d. Công nghiệp

– Nhựa phân hủy sinh học (PLA): Thay thế nhựa truyền thống, thân thiện môi trường.
– Dệt may: Xử lý vải, thuộc da.

4. Acid Lactic vs. Lactate

– Axit Lactic: Dạng axit tự do (C₃H₆O₃), tồn tại chủ yếu trong môi trường axit.

– Lactate: Dạng muối hoặc ion (C₃H₅O₃⁻), hình thành khi axit lactic mất proton (H⁺).

– Lưu ý: Trong cơ thể, axit lactic nhanh chóng chuyển thành lactate để trung hòa pH.

5. Tác dụng phụ & Lưu ý

– Kích ứng da: Ngứa, đỏ da (nếu dùng mỹ phẩm nồng độ cao).

– Tiêu hóa: Đầy hơi, khó chịu dạ dày (khi tiêu thụ quá nhiều thực phẩm lên men).

– Đối tượng nhạy cảm: Người da khô, eczema nên test thử trước khi dùng.

6. Sự thật thú vị

– Vết chân chim trên da: Axit lactic giúp kích thích sản sinh collagen, làm đầy nếp nhăn.
– Hội chứng không dung nạp axit lactic: Hiếm gặp, liên quan đến rối loạn chuyển hóa di truyền.

Kết luận:
Axit Lactic không chỉ là “thủ phạm” gây mỏi cơ mà còn là nguyên liệu đa năng trong công nghiệp và làm đẹp. Sử dụng đúng cách giúp tận dụng tối đa lợi ích của nó! 🏃♀️🍶

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo