Acrivastine: Thuốc Kháng Histamine Thế Hệ Mới – Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Acrivastine là thuốc kháng histamine thế hệ mới, dùng điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay. Bài viết tổng hợp cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và so sánh với các thuốc kháng dị ứng khác.
Acrivastine là gì?
Cơ chế hoạt động
Chỉ định và công dụng
Liều dùng và cách sử dụng
Tác dụng phụ thường gặp
Chống chỉ định và thận trọng
Tương tác thuốc
So sánh Acrivastine với các thuốc kháng histamine khác
Nghiên cứu khoa học và hiệu quả lâm sàng
Kết luận

Acrivastine là thuốc kháng histamine thế hệ mới, thuộc nhóm alkylamine, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng và mề đay cấp tính. Khác với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu, Acrivastine ít gây buồn ngủ nhờ khả năng thẩm thấu hạn chế qua hàng rào máu não.
Công thức hóa học: C₂₂H₂₄N₂O₂.
Dạng bào chế: Viên nang 8mg.
Tên biệt dược: Benadryl Allergy Relief® (Anh), Semprex® (Mỹ).
Acrivastine hoạt động bằng cách ức chế thụ thể H1 của histamine – chất trung gian gây ra các phản ứng dị ứng. Cụ thể:
Ngăn histamine gắn vào thụ thể: Giảm phản ứng viêm, ngứa, sưng.
Ức chế phóng thích cytokine: Hạn chế phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch.
Tác dụng nhanh: Hiệu quả sau 30–60 phút, duy trì 8–12 giờ.
Triệu chứng: Hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi.
Hiệu quả: Giảm 70–80% triệu chứng sau 1–2 ngày dùng (Nghiên cứu trên Journal of Allergy and Clinical Immunology).
Triệu chứng: Nổi mẩn đỏ, ngứa da, phù mạch.
Hiệu quả: Làm dịu ngứa và giảm sẩn phù trong vòng 2 giờ.
Viêm kết mạc dị ứng: Kết hợp với thuốc nhỏ mắt kháng histamine.
Người lớn và trẻ em >12 tuổi: 8mg/lần, 3 lần/ngày.
Trẻ em <12 tuổi: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.
Thời điểm uống: Uống trước hoặc sau ăn, cách nhau 4–6 giờ.
Lưu ý:
Không vượt quá 24mg/ngày.
Ngừng thuốc nếu triệu chứng dị ứng biến mất.
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt (10–15% người dùng).
Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn.
Da: Phát ban nhẹ.
Phản ứng dị ứng: Phù mạch, khó thở.
Rối loạn tim mạch: Nhịp tim nhanh.
Chống chỉ định:
Dị ứng với Acrivastine hoặc thành phần thuốc.
Phụ nữ có thai/cho con bú (chưa đủ dữ liệu an toàn).
Suy gan nặng (Child-Pugh C).
Thận trọng:
Người cao tuổi, suy thận (cần giảm liều).
Bệnh nhân động kinh, tăng nhãn áp.
Rượu: Tăng nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt.
Thuốc an thần: Diazepam, Gabapentin (tăng tác dụng ức chế thần kinh).
Kháng sinh nhóm Macrolide: Erythromycin (ức chế chuyển hóa Acrivastine).
| Yếu tố | Acrivastine | Cetirizine | Loratadine |
|---|---|---|---|
| Thế hệ | Thế hệ mới | Thế hệ 2 | Thế hệ 2 |
| Tần suất dùng | 3 lần/ngày | 1 lần/ngày | 1 lần/ngày |
| Gây buồn ngủ | Ít (5–10%) | Rất ít (2–5%) | Rất ít (1–3%) |
| Thời gian tác dụng | 8–12 giờ | 24 giờ | 24 giờ |
Nghiên cứu 2018 (Tạp chí Clinical and Experimental Allergy): Acrivastine giảm 75% triệu chứng viêm mũi dị ứng sau 7 ngày.
Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III: Hiệu quả tương đương Cetirizine nhưng ít gây buồn ngủ hơn.
Khuyến cáo của WHO: Acrivastine là lựa chọn an toàn cho bệnh nhân cần tác dụng nhanh.
Acrivastine là thuốc kháng histamine hiệu quả, phù hợp cho người cần giảm nhanh triệu chứng dị ứng mà ít gặp tác dụng phụ buồn ngủ. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần tuân thủ liều lượng và chỉ định của bác sĩ, đặc biệt ở nhóm đối tượng nhạy cảm. Các thuốc thế hệ mới như Cetirizine hoặc Loratadine có thể là lựa chọn thay thế tiện lợi hơn nhờ tác dụng kéo dài.
Acrivastine
Thuốc kháng histamine
Điều trị viêm mũi dị ứng
Tác dụng phụ Acrivastine
So sánh Acrivastine và Cetirizine