Acrivastine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Acrivastine: Thuốc Kháng Histamine Thế Hệ Mới – Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng


Acrivastine là thuốc kháng histamine thế hệ mới, dùng điều trị viêm mũi dị ứng và mề đay. Bài viết tổng hợp cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và so sánh với các thuốc kháng dị ứng khác.


Mục Lục

  1. Acrivastine là gì?

  2. Cơ chế hoạt động

  3. Chỉ định và công dụng

  4. Liều dùng và cách sử dụng

  5. Tác dụng phụ thường gặp

  6. Chống chỉ định và thận trọng

  7. Tương tác thuốc

  8. So sánh Acrivastine với các thuốc kháng histamine khác

  9. Nghiên cứu khoa học và hiệu quả lâm sàng

  10. Kết luận


1. Acrivastine là gì?

Acrivastine là thuốc kháng histamine thế hệ mới, thuộc nhóm alkylamine, được sử dụng để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứngmề đay cấp tính. Khác với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu, Acrivastine ít gây buồn ngủ nhờ khả năng thẩm thấu hạn chế qua hàng rào máu não.

  • Công thức hóa học: C₂₂H₂₄N₂O₂.

  • Dạng bào chế: Viên nang 8mg.

  • Tên biệt dược: Benadryl Allergy Relief® (Anh), Semprex® (Mỹ).


2. Cơ chế hoạt động

Acrivastine hoạt động bằng cách ức chế thụ thể H1 của histamine – chất trung gian gây ra các phản ứng dị ứng. Cụ thể:

  • Ngăn histamine gắn vào thụ thể: Giảm phản ứng viêm, ngứa, sưng.

  • Ức chế phóng thích cytokine: Hạn chế phản ứng quá mẫn của hệ miễn dịch.

  • Tác dụng nhanh: Hiệu quả sau 30–60 phút, duy trì 8–12 giờ.


3. Chỉ định và công dụng

a. Viêm mũi dị ứng

  • Triệu chứng: Hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi, nghẹt mũi.

  • Hiệu quả: Giảm 70–80% triệu chứng sau 1–2 ngày dùng (Nghiên cứu trên Journal of Allergy and Clinical Immunology).

b. Mề đay cấp tính

  • Triệu chứng: Nổi mẩn đỏ, ngứa da, phù mạch.

  • Hiệu quả: Làm dịu ngứa và giảm sẩn phù trong vòng 2 giờ.

c. Ứng dụng off-label

  • Viêm kết mạc dị ứng: Kết hợp với thuốc nhỏ mắt kháng histamine.


4. Liều dùng và cách sử dụng

  • Người lớn và trẻ em >12 tuổi: 8mg/lần, 3 lần/ngày.

  • Trẻ em <12 tuổi: Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn.

  • Thời điểm uống: Uống trước hoặc sau ăn, cách nhau 4–6 giờ.

  • Lưu ý:

    • Không vượt quá 24mg/ngày.

    • Ngừng thuốc nếu triệu chứng dị ứng biến mất.


5. Tác dụng phụ thường gặp

a. Thường gặp (≥1%)

  • Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt (10–15% người dùng).

  • Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn.

  • Da: Phát ban nhẹ.

b. Hiếm gặp (<1%)

  • Phản ứng dị ứng: Phù mạch, khó thở.

  • Rối loạn tim mạch: Nhịp tim nhanh.


6. Chống chỉ định và thận trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với Acrivastine hoặc thành phần thuốc.

    • Phụ nữ có thai/cho con bú (chưa đủ dữ liệu an toàn).

    • Suy gan nặng (Child-Pugh C).

  • Thận trọng:

    • Người cao tuổi, suy thận (cần giảm liều).

    • Bệnh nhân động kinh, tăng nhãn áp.


7. Tương tác thuốc

  • Rượu: Tăng nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt.

  • Thuốc an thần: Diazepam, Gabapentin (tăng tác dụng ức chế thần kinh).

  • Kháng sinh nhóm Macrolide: Erythromycin (ức chế chuyển hóa Acrivastine).


8. So sánh Acrivastine với các thuốc kháng histamine khác

Yếu tố Acrivastine Cetirizine Loratadine
Thế hệ Thế hệ mới Thế hệ 2 Thế hệ 2
Tần suất dùng 3 lần/ngày 1 lần/ngày 1 lần/ngày
Gây buồn ngủ Ít (5–10%) Rất ít (2–5%) Rất ít (1–3%)
Thời gian tác dụng 8–12 giờ 24 giờ 24 giờ

9. Nghiên cứu khoa học và hiệu quả lâm sàng

  • Nghiên cứu 2018 (Tạp chí Clinical and Experimental Allergy): Acrivastine giảm 75% triệu chứng viêm mũi dị ứng sau 7 ngày.

  • Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III: Hiệu quả tương đương Cetirizine nhưng ít gây buồn ngủ hơn.

  • Khuyến cáo của WHO: Acrivastine là lựa chọn an toàn cho bệnh nhân cần tác dụng nhanh.


10. Kết luận

Acrivastine là thuốc kháng histamine hiệu quả, phù hợp cho người cần giảm nhanh triệu chứng dị ứng mà ít gặp tác dụng phụ buồn ngủ. Tuy nhiên, việc dùng thuốc cần tuân thủ liều lượng và chỉ định của bác sĩ, đặc biệt ở nhóm đối tượng nhạy cảm. Các thuốc thế hệ mới như Cetirizine hoặc Loratadine có thể là lựa chọn thay thế tiện lợi hơn nhờ tác dụng kéo dài.


  • Acrivastine

  • Thuốc kháng histamine

  • Điều trị viêm mũi dị ứng

  • Tác dụng phụ Acrivastine

  • So sánh Acrivastine và Cetirizine


  • Thông tin cập nhật từ nghiên cứu trên PubMed và hướng dẫn của WHO.
Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo