– Tên khoa học: *Cynara scolymus* (họ Cúc – Asteraceae).
– Tên khác: Artichoke, Kế sữa, Dương địa hoàng.
– Đặc điểm: Cây thân thảo, cao 1–2m, lá to, xẻ thùy, hoa màu tím xanh. Lá và cụm hoa (bông actiso) là bộ phận được dùng làm thuốc.
1. Mát gan, giải độc:
– Hỗ trợ điều trị viêm gan, vàng da, nóng trong người, mụn nhọt.
– Tăng tiết mật, giúp tiêu hóa chất béo.
2. Hạ cholesterol và đường huyết:
– Giảm mỡ máu, phòng ngừa xơ vữa động mạch.
– Hỗ trợ kiểm soát đường huyết ở người tiểu đường type 2.
3. Lợi tiểu, chống phù nề:
– Giảm triệu chứng phù do suy tim, thận.
4. Chống oxy hóa:
– Bảo vệ tế bào gan, ngăn ngừa lão hóa nhờ giàu chất chống oxy hóa.
– Hãm trà: 5–10g lá actiso khô hãm với nước sôi, uống hàng ngày.
– Sắc nước: 20–30g lá tươi hoặc khô sắc với 1 lít nước, chia 2–3 lần/ngày.
– Nấu canh/súp: Dùng bông actiso tươi nấu với thịt hoặc xương để bồi bổ.
– Viên uống/Trà túi lọc: Tiện dụng, dễ sử dụng.
– Chống chỉ định:
– Người huyết áp thấp (actiso có tính hạ áp nhẹ).
– Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú (cần tham khảo ý kiến bác sĩ).
– Tác dụng phụ:
– Dùng quá liều gây đầy bụng, tiêu chảy, mất cân bằng điện giải.
– Tương tác thuốc:
– Thận trọng khi dùng chung với thuốc hạ huyết áp, thuốc lợi tiểu hoặc thuốc tiểu đường.
– Actiso (*Cynara scolymus*) và Bụp giấm (*Hibiscus sabdariffa*):
– Bụp giấm có hoa màu đỏ, vị chua, dùng làm nước giải khát, không có tác dụng mát gan như actiso.
– Lá actiso (dùng làm thuốc) và **Bông actiso** (dùng chế biến món ăn).
– Hoạt chất cynarin, silymarin trong actiso có tác dụng:
– Tái tạo tế bào gan, hỗ trợ điều trị viêm gan B, C.
– Ức chế tổng hợp cholesterol ở gan (theo Tạp chí Dinh dưỡng Châu Âu).
– Inulin trong actiso giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, tốt cho người táo bón.
Khuyến cáo:
– Không dùng liên tục quá 4 tuần. Ngưng 1–2 tuần trước khi dùng lại.
– Chọn lá actiso khô màu xanh lục, không ẩm mốc. Bông actiso tươi còn nguyên lớp lá bắc, không héo.
– Tham khảo ý kiến thầy thuốc nếu đang điều trị bệnh mạn tính! 🌼