Acyclovir

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Dưới đây là thông tin về Acyclovir – một loại thuốc kháng virus, chủ yếu dùng để điều trị các bệnh do virus Herpes gây ra:

1. Tổng quan

– Tên quốc tế: Acyclovir.

– Nhóm thuốc: Kháng virus (nhóm ức chế DNA polymerase).

– Dạng bào chế:

– Viên nén (200mg, 400mg, 800mg).

– Kem bôi ngoài da (5%).

– Dạng tiêm truyền (500mg/lọ).

2. Cơ chế tác dụng

– Ức chế sao chép DNA virus:

– Acyclovir được chuyển thành dạng hoạt động (acyclovir triphosphate) trong tế bào nhiễm virus.

– Gắn vào DNA polymerase của virus, ngăn chặn tổng hợp DNA, từ đó ức chế nhân lên của virus.

– Phổ tác dụng:
– Herpes simplex virus (HSV): HSV-1 (gây mụn rộp môi, viêm giác mạc), HSV-2 (herpes sinh dục).

– Varicella-zoster virus (VZV): Thủy đậu, zona thần kinh.

3. Chỉ định

– Herpes môi/miệng: Điều trị và dự phòng tái phát.

– Herpes sinh dục: Điều trị đợt cấp, dự phòng tái phát.

– Thủy đậu: Giảm mức độ nặng và thời gian bệnh.

– Zona thần kinh: Giảm đau và nguy cơ biến chứng.

– Nhiễm HSV ở người suy giảm miễn dịch (HIV, hóa trị ung thư).

4. Liều dùng

a. Người lớn

– Herpes môi/miệng (đợt cấp):

– Viên 400mg x 3 lần/ngày x 5 ngày.

– Herpes sinh dục (đợt đầu):

– 400mg x 3 lần/ngày x 7–10 ngày.

– Dự phòng tái phát HSV:

– 400mg x 2 lần/ngày (duy trì).

– Zona thần kinh:

– 800mg x 5 lần/ngày x 7–10 ngày.

– Thủy đậu:

– 800mg x 4 lần/ngày x 5 ngày (bắt đầu trong 24h đầu phát ban).

b. Trẻ em

– Thủy đậu (≥2 tuổi): 20mg/kg x 4 lần/ngày x 5 ngày (tối đa 800mg/lần).

– Herpes miệng (≥2 tuổi): 15mg/kg x 5 lần/ngày x 7 ngày.

Lưu ý:

– Uống nhiều nước để tránh kết tinh trong thận.

– Dạng kem bôi: Thoa 5 lần/ngày (cách nhau 4h) x 4 ngày.

5. Chống chỉ định

– Dị ứng với acyclovir hoặc valacyclovir.

– Suy thận nặng (cần điều chỉnh liều).

6. Tác dụng phụ

– Thường gặp:

– Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu.

– Ngứa, nổi mẩn (khi bôi ngoài da).

– Hiếm gặp:

– Suy thận cấp (khi dùng liều cao đường tĩnh mạch).

– Rối loạn thần kinh (lú lẫn, co giật).

7. Thận trọng

– Người suy thận: Giảm liều theo độ thanh thải creatinine.

– Phụ nữ mang thai/cho con bú:

– Cân nhắc lợi ích/nguy cơ (thuốc qua sữa mẹ).

– Tương tác thuốc:

– Probenecid: Tăng nồng độ acyclovir trong máu.
– Thuốc độc thận (ví dụ: amphotericin B): Tăng nguy cơ suy thận.

8. Xử trí quá liều

– Triệu chứng: Co giật, suy thận.

– Điều trị:

– Lọc máu (nếu suy thận).

– Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.

Khuyến cáo:

– Dùng thuốc đúng liều và thời gian theo chỉ định.

– Không tự ý ngừng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm.

– Tái khám nếu phát ban, sốt hoặc tiểu ít.

*Lưu ý: Thông tin trên mang tính tham khảo. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng thuốc!* 💊

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo