Albumin là protein quan trọng nhất trong huyết tương, được ứng dụng rộng rãi để điều trị sốc, suy gan, bỏng và nhiều bệnh lý nghiêm trọng. Bài viết tổng hợp chi tiết cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng .
Albumin là protein chiếm 58–74% tổng lượng protein huyết tương, được sản xuất chủ yếu tại gan. Với vai trò duy trì áp lực thẩm thấu keo và vận chuyển các chất như bilirubin, hormone, acid béo, albumin đóng vai trò sống còn trong điều hòa thể tích máu và chuyển hóa cơ thể.
Trong y học, albumin được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm tĩnh mạch với 3 hàm lượng: 5%, 20% và 25%, tùy vào mục đích điều trị. Các biệt dược phổ biến gồm Human Albumin, Albutein, Flexbumin.
Duy trì áp lực thẩm thấu keo: Albumin giữ 70–80% áp lực thẩm thấu trong huyết tương, ngăn rò rỉ dịch ra ngoài mạch máu.
Tăng thể tích tuần hoàn: Mỗi 1g albumin truyền vào làm tăng thể tích huyết tương khoảng 18ml, giảm độ nhớt máu và cô đặc hồng cầu.
Vận chuyển chất: Liên kết với bilirubin, hormone, thuốc và độc tố, hỗ trợ đào thải hoặc phân phối chúng trong cơ thể.
Hấp thu: Tác dụng nhanh sau 15 phút (đối với albumin 25%).
Phân bố: 60% albumin nằm ngoài lòng mạch, tập trung ở khoang kẽ.
Thải trừ: Thời gian bán thải 15–20 ngày, đào thải chủ yếu qua gan và thận.
Sốc giảm thể tích: Do mất máu, bỏng nặng, phẫu thuật.
Xơ gan, suy gan: Điều trị cổ trướng, hội chứng gan thận.
Bỏng nặng: Phối hợp với dịch tinh thể để bù thể tích.
Hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS): Hỗ trợ pha loãng máu.
Tăng bilirubin máu ở trẻ sơ sinh: Kết hợp truyền thay máu.
Dị ứng với albumin.
Suy tim, phù phổi, tăng huyết áp.
Thiếu máu nặng, giãn tĩnh mạch thực quản.
Sốc giảm thể tích: Liều khởi đầu 25g (500ml albumin 5% hoặc 100ml albumin 25%), truyền tĩnh mạch tốc độ 1–2ml/phút. Có thể lặp lại sau 15–30 phút nếu cần.
Xơ gan: 6–8g albumin cho mỗi lít dịch hút bụng, hoặc 50g cho trường hợp hút trên 5 lít.
Liều tính theo cân nặng: 0.5–1g/kg, tối đa 6g/kg/ngày.
Vàng da sơ sinh: 1g/kg albumin phối hợp với truyền thay máu.
Lưu ý:
Tránh pha loãng albumin 20–25% với nước cất (nguy cơ tan máu).
Theo dõi huyết áp, điện giải đồ và chức năng thận khi truyền.
Nhẹ: Buồn nôn, sốt, nổi mề đay (chiếm <5%).
Nghiêm trọng: Sốc phản vệ, phù phổi, rối loạn nhịp tim (hiếm).
Ngừng truyền ngay nếu xuất hiện phản ứng dị ứng.
Dùng kháng histamin hoặc epinephrine trong sốc phản vệ.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro (FDA phân loại nhóm C).
Suy thận: Tránh dùng liều cao do nguy cơ tích tụ nhôm (gây loạn dưỡng xương).
Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.
Dung dịch chứa canxi: Gây kết tủa nếu pha chung.
Hỗ trợ ghép tạng: Albumin giúp ổn định huyết động ở bệnh nhân ghép gan, tim.
Nghiên cứu ALBIOS (2014): Albumin làm giảm tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân sốc nhiễm khuẩn.
Chi phí và hiệu quả: Albumin có giá thành cao, chỉ nên dùng khi các dịch thay thế không hiệu quả.
Albumin là “chìa khóa” trong điều trị các bệnh lý nặng như sốc, suy gan, bỏng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định, tránh lạm dụng gây quá tải tuần hoàn hoặc tác dụng phụ nghiêm trọng. Kết hợp chế độ dinh dưỡng giàu protein và theo dõi đa chỉ số sinh học giúp tối ưu hiệu quả điều trị.
Tài Liệu Tham Khảo:
Cơ chế & chỉ định: .
Liều dùng & tác dụng phụ: .
Nghiên cứu lâm sàng:.