Aluminium phosphate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Aluminium Phosphate: Công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý

Giới thiệu về Aluminium Phosphate

Aluminium phosphate (Nhôm phosphat) là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học AlPO₄, được sử dụng rộng rãi trong y học như một thuốc kháng acid để điều trị các rối loạn tiêu hóa như trào ngược dạ dày-thực quản, viêm loét dạ dày-tá tràng, và tăng acid dạ dày. Hoạt chất này cũng được dùng làm tá dược trong sản xuất vắc-xin, nhờ khả năng tăng cường đáp ứng miễn dịch. Với đặc tính an toàn và hiệu quả, Aluminium phosphate xuất hiện trong nhiều chế phẩm dược phẩm như Phosphalugel, một loại thuốc phổ biến để giảm triệu chứng khó chịu ở dạ dày.

Hoạt chất này được nghiên cứu và ứng dụng từ thế kỷ 20, nổi bật với vai trò kép trong điều trị tiêu hóa và công nghệ sinh học. Ngoài y học, Aluminium phosphate còn được sử dụng trong công nghiệp gốm sứ và xử lý môi trường. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào vai trò y học của Aluminium phosphate, từ công dụng, liều dùng, tác dụng phụ đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Aluminium Phosphate là gì?

Aluminium phosphate là muối nhôm của acid phosphoric, tồn tại dưới dạng bột trắng hoặc gel trắng đục. Trong dược phẩm, hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng hỗn dịch uống (như Phosphalugel) để điều trị các vấn đề tiêu hóa. Aluminium phosphate có tính kiềm yếu, không tan trong nước, nhưng phản ứng với acid dạ dày để tạo lớp màng bảo vệ niêm mạc và trung hòa acid.

Đặc tính hóa học

  • Công thức hóa học: AlPO₄
  • Khối lượng mol: 121,95 g/mol
  • Độ tan: Không tan trong nước và cồn, nhưng tan trong dung dịch acid hoặc kiềm mạnh.
  • Tính chất kiềm: Có khả năng trung hòa acid và tạo lớp màng bảo vệ.

Cơ chế tác dụng

Aluminium phosphate hoạt động theo các cơ chế chính sau:

  1. Kháng acid: Trong dạ dày, Aluminium phosphate phản ứng với acid hydrochloric (HCl) để tạo thành nhôm clorid (AlCl₃) và acid phosphoric, giúp trung hòa acid dạ dày và làm tăng pH dịch vị:
    AlPO₄ + 3HCl → AlCl₃ + H₃PO₄
    

    Phản ứng này giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua, và đau thượng vị.

  2. Bảo vệ niêm mạc: Aluminium phosphate tạo một lớp màng gel trên niêm mạc dạ dày, bảo vệ niêm mạc khỏi sự ăn mòn của acid và pepsin, hỗ trợ lành vết loét.
  3. Hấp phụ độc tố: Hoạt chất này có khả năng hấp phụ các chất độc hoặc vi khuẩn trong đường tiêu hóa, giúp giảm kích ứng.
  4. Tá dược vắc-xin: Trong vắc-xin, Aluminium phosphate hoạt động như một chất bổ trợ (adjuvant), kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể mạnh hơn bằng cách giữ kháng nguyên tại vị trí tiêm.

Do tính chất không hấp thu toàn thân, Aluminium phosphate được coi là an toàn khi sử dụng ngắn hạn trong điều trị tiêu hóa.

Công dụng của Aluminium Phosphate

Aluminium phosphate được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua, và nóng rát thực quản do dư acid dą dày.
  • Viêm loét dą dày-tá tràng: Trung hòa acid, bảo vệ niêm mạc, và hỗ trợ giảm đau.
  • Tăng tiết acid dą dày: Làm dịu các triệu chứng khó tiêu, đầy bụng, hoặc đau thượng vị.
  • Rối loạn tiêu hóa do rượu hoặc thuốc: Giảm kích ứng niêm mạc dą dày do uống rượu hoặc dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
  • Hội chứng ruột kích thích (IBS): Hỗ trợ giảm triệu chứng đau bụng, khó chịu liên quan đến tiêu hóa.
  • Ngộ độc acid hoặc chất ăn mòn: Trung hòa acid trong trường hợp khẩn cấp, giảm tổn thương niêm mạc.
  • Hỗ trợ y khoa: Giảm acid dą dày trước các thủ thuật như nội soi hoặc chụp X-quang.
  • Tá dược vắc-xin: Được sử dụng trong các vắc-xin như vắc-xin viêm gan A, viêm gan B, hoặc bạch hầu-uốn ván-ho gà (DTP) để tăng cường đáp ứng miễn dịch.

Aluminium phosphate đặc biệt phù hợp với bệnh nhân cần bảo vệ niêm mạc dą dày mà không muốn tác dụng nhuận tràng như Magnesium hydroxide.

Liều dùng và cách sử dụng Aluminium Phosphate

Liều dùng khuyến cáo

Liều dùng Aluminium phosphate phụ thuộc vào mục đích điều trị, độ tuổi, và tình trạng sức khỏe. Dưới đây là liều tham khảo (tính theo hỗn dịch Phosphalugel chứa 12,38g Aluminium phosphate/20g gói):

  • Điều trị rối loạn tiêu hóa (người lớn và trẻ trên 12 tuổi):
    • Uống 1-2 gói (12,38-24,76g Aluminium phosphate) x 2-3 lần/ngày, giữa các bữa ăn hoặc khi có triệu chứng.
    • Tối đa không quá 6 gói/ngày (74,28g).
  • Trẻ em:
    • Trẻ trên 6 tuổi: 1 gói x 1-2 lần/ngày, theo chỉ định bác sĩ.
    • Trẻ dưới 6 tuổi: Liều giảm, thường 1/2 gói x 1-2 lần/ngày, chỉ dùng khi có chỉ định.
  • Bệnh nhân suy thận: Sử dụng thận trọng, theo dõi nồng độ nhôm trong máu để tránh tích lũy.

Cách sử dụng

  • Hỗn dịch: Lắc kỹ gói hoặc chai trước khi dùng. Uống trực tiếp hoặc pha với một ít nước.
  • Thời điểm dùng: Uống giữa các bữa ăn (1-2 giờ sau ăn), trước khi đi ngủ, hoặc khi có triệu chứng như ợ nóng, đau bụng.
  • Lưu ý:
    • Không dùng quá 2 tuần liên tục nếu không có chỉ định bác sĩ.
    • Uống cách các thuốc khác (như tetracycline, digoxin) ít nhất 2-4 giờ để tránh tương tác.
    • Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên.

Chống chỉ định của Aluminium Phosphate

Không sử dụng Aluminium phosphate trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với Aluminium phosphate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút) do nguy cơ tích lũy nhôm.
  • Giảm phosphat máu nghiêm trọng.
  • Tắc ruột, thủng ruột, hoặc viêm ruột thừa nghi ngờ.
  • Trẻ sơ sinh hoặc trẻ dưới 6 tháng tuổi (trừ khi có chỉ định đặc biệt).
  • Bệnh nhân có nồng độ nhôm máu cao hoặc dấu hiệu ngộ độc nhôm.

Tác dụng phụ của Aluminium Phosphate

Aluminium phosphate thường an toàn khi dùng ngắn hạn, nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ sau:

  • Thường gặp:
    • Táo bón, phân rắn, hoặc phân trắng (do nhôm).
    • Chát miệng, đầy hơi nhẹ.
  • Ít gặp:
    • Giảm phosphat máu khi dùng kéo dài, gây yếu cơ, nhuyễn xương, hoặc đau xương.
    • Tích lũy nhôm ở bệnh nhân suy thận, dẫn đến bệnh não, thiếu máu hồng cầu nhỏ, hoặc loãng xương.
    • Đau bụng, buồn nôn.
  • Hiếm gặp:
    • Phản ứng dị ứng: phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở.
    • Nhiễm kiềm chuyển hóa khi dùng liều cao kéo dài.
    • Sỏi thận chứa nhôm ở bệnh nhân suy thận mạn.

Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng như lầm lẫn, yếu cơ, hoặc dấu hiệu dị ứng, ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng Aluminium Phosphate

Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần lưu ý:

  • Thận trọng với bệnh nhân đặc biệt:
    • Người suy thận, chạy thận nhân tạo, hoặc người cao tuổi cần theo dõi nồng độ nhôm và phosphat máu.
    • Bệnh nhân táo bón mạn tính nên dùng kết hợp với thuốc nhuận tràng nếu cần.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú:
    • Aluminium phosphate an toàn khi dùng ngắn hạn, nhưng tránh liều cao kéo dài do nguy cơ tích lũy nhôm ở thai nhi.
    • Một lượng nhỏ nhôm bài tiết qua sữa mẹ, không gây hại đáng kể.
  • Tương tác thuốc:
    • Giảm hấp thu các thuốc như tetracycline, fluoroquinolone, digoxin, ketoconazole, levothyroxine.
    • Uống cách các thuốc này 2-4 giờ.
    • Tăng hấp thu nhôm khi phối hợp với thuốc chứa citrate (như natri citrate).
  • Theo dõi định kỳ:
    • Kiểm tra nồng độ phosphat và nhôm máu khi dùng lâu dài.
    • Theo dõi dấu hiệu táo bón hoặc giảm phosphat máu.
  • Chế độ ăn uống:
    • Uống đủ nước (2-3 lít/ngày) để giảm nguy cơ táo bón.
    • Hạn chế thực phẩm giàu phosphat (sữa, phô mai) nếu dùng để kiểm soát tăng phosphat máu.
  • Bảo quản:
    • Để thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp, và xa tầm tay trẻ em.
    • Không dùng hỗn dịch nếu có dấu hiệu đổi màu hoặc kết tủa.

Các thuốc chứa Aluminium Phosphate phổ biến

Aluminium phosphate xuất hiện trong các sản phẩm dược phẩm sau:

  • Phosphalugel (Boehringer Ingelheim): Hỗn dịch chứa Aluminium phosphate, trị viêm loét dạ dày, trào ngược. Giá: ~100.000-150.000 VNĐ/hộp 20 gói.
  • Gel Nhôm Phosphat (Tâm Bình): Hỗn dịch kháng acid, giá rẻ hơn, khoảng 80.000 VNĐ/hộp.
  • Vắc-xin: Aluminium phosphate được dùng làm tá dược trong vắc-xin viêm gan B, DTP, hoặc HPV.

Giá bán và nơi mua thuốc chứa Aluminium Phosphate

Giá bán tham khảo

Giá các thuốc chứa Aluminium phosphate dao động tùy thương hiệu và dạng bào chế (tính đến tháng 6/2025):

  • Phosphalugel: 100.000-150.000 VNĐ/hộp 20 gói.
  • Gel Nhôm Phosphat: 80.000-100.000 VNĐ/hộp.

Nơi mua uy tín

Để mua thuốc chính hãng, chọn các nhà thuốc đạt chuẩn GPP:

  • Nhà thuốc Bạch Mai

Mua online qua các website uy tín như nhathuocbachmai.vn. Kiểm tra kỹ thông tin sản phẩm, giấy phép, và đánh giá khách hàng.

Aluminium Phosphate có tốt không?

Aluminium phosphate được đánh giá cao nhờ:

  • Hiệu quả nhanh trong trung hòa acid và bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • An toàn khi dùng ngắn hạn, ít hấp thu toàn thân.
  • Không gây nhuận tràng, phù hợp với bệnh nhân không muốn tác dụng phụ tiêu chảy.
  • Vai trò quan trọng trong vắc-xin, tăng cường miễn dịch.
  • Giá thành hợp lý, phổ biến trong các sản phẩm như Phosphalugel.

Tuy nhiên, không nên dùng lâu dài, đặc biệt ở người suy thận, để tránh tích lũy nhôm hoặc giảm phosphat máu.

So sánh Aluminium Phosphate với các thuốc kháng acid khác

  • Aluminium hydroxide: Tương tự về tác dụng kháng acid, nhưng Aluminium phosphate tạo màng bảo vệ tốt hơn và ít gây giảm phosphat máu.
  • Magnesium hydroxide: Tác dụng nhanh hơn, gây tiêu chảy, thường kết hợp với Aluminium phosphate để cân bằng tác dụng phụ.
  • Calcium carbonate: Tác dụng nhanh, nhưng có nguy cơ tăng calci máu hoặc sỏi thận.
  • Proton pump inhibitors (PPI): Như omeprazole, mạnh hơn trong kiểm soát acid dài hạn, nhưng cần kê đơn.

Aluminium phosphate nổi bật nhờ khả năng bảo vệ niêm mạc và không gây nhuận tràng, phù hợp cho điều trị ngắn hạn.

Câu hỏi thường gặp về Aluminium Phosphate

1. Aluminium Phosphate có dùng cho trẻ em được không?

Có, nhưng chỉ dùng cho trẻ trên 6 tuổi với liều thấp, theo chỉ định bác sĩ. Tránh dùng ở trẻ dưới 6 tháng tuổi.

2. Aluminium Phosphate có gây táo bón không?

Có, nhưng ít hơn Aluminium hydroxide. Uống đủ nước giúp giảm nguy cơ này.

3. Phụ nữ mang thai dùng Aluminium Phosphate được không?

An toàn trong ngắn hạn, nhưng tránh liều cao kéo dài. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

4. Quá liều Aluminium Phosphate gây ra điều gì?

Triệu chứng bao gồm táo bón, giảm phosphat máu, hoặc tích lũy nhôm (ở người suy thận). Ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay.

5. Mua thuốc chứa Aluminium Phosphate ở đâu uy tín?

Mua tại nhà thuốc Bạch Mai, hoặc qua website nhathuocbachmai.vn.

Kết luận

Aluminium phosphate là một hoạt chất quan trọng trong điều trị các rối loạn tiêu hóa như trào ngược dạ dày, viêm loét, và tăng acid, đồng thời đóng vai trò tá dược trong vắc-xin. Với cơ chế kháng acid, bảo vệ niêm mạc, và hấp phụ độc tố, hoạt chất này mang lại hiệu quả nhanh chóng và an toàn khi sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều dùng, tránh sử dụng lâu dài ở người suy thận, và tham khảo ý kiến bác sĩ để tránh rủi ro.

Hy vọng bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về Aluminium phosphate. Nếu cần tư vấn thêm hoặc mua thuốc chính hãng, hãy liên hệ các nhà thuốc uy tín hoặc chuyên gia y tế. Chăm sóc sức khỏe tiêu hóa của bạn ngay hôm nay!

Nguồn tham khảo:

  • PubChem: pubchem.ncbi.nlm.nih.gov
Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo