Angelica sinensis

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Angelica Sinensis (Đương Quy): Thảo Dược Vàng Cho Sức Khỏe Phụ Nữ – Công Dụng, Cách Dùng và Lưu Ý


Angelica Sinensis (Đương Quy) là thảo dược quý trong y học cổ truyền, nổi tiếng với công dụng bổ huyết, điều kinh và hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Bài viết tổng hợp thành phần, nghiên cứu khoa học, liều dùng và lưu ý quan trọng.


Mục Lục

  1. Angelica Sinensis là gì?

  2. Thành phần hóa học chính

  3. Công dụng trong y học cổ truyền

  4. Nghiên cứu khoa học hiện đại

  5. Ứng dụng trong điều trị bệnh lý

  6. Cách sử dụng và liều lượng

  7. Tác dụng phụ và chống chỉ định

  8. So sánh Angelica Sinensis và Angelica Gigas

  9. Xu hướng nghiên cứu và tiềm năng

  10. Kết luận


1. Angelica Sinensis là gì?

Angelica Sinensis (tên khoa học: Angelica sinensis), còn gọi là Đương Quy, là cây thuộc họ Hoa tán (Apiaceae), có nguồn gốc từ Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Rễ cây là bộ phận được sử dụng chính trong y học nhờ dược tính mạnh và giá trị dinh dưỡng cao.

  • Đặc điểm thực vật:

    • Thân: Cao 0.5–1m, rỗng, màu tím nhạt.

    • : Xẻ lông chim, mép có răng cưa.

    • Hoa: Màu trắng hoặc xanh lục, mọc thành tán kép.

    • Rễ: Mập, màu vàng nâu, mùi thơm đặc trưng.

  • Thu hoạch: Rễ thu hoạch sau 2–3 năm, phơi khô hoặc chiết xuất dạng bột, viên nang.


2. Thành phần hóa học chính

Angelica Sinensis chứa hơn 70 hợp chất hoạt tính sinh học, nổi bật nhất gồm:

  • Ligustilide: Chiếm 40–60% tinh dầu, có tác dụng giảm đau, kháng viêm.

  • Ferulic Acid: Chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào thần kinh.

  • Polysaccharide (ASP): Tăng cường miễn dịch, kích thích sản sinh hồng cầu.

  • Coumarins: Angelicin, Osthole (chống co thắt, cải thiện tuần hoàn).

  • Vitamin và khoáng chất: Vitamin B12, sắt, kẽm.


3. Công dụng trong y học cổ truyền

Theo sách Thần Nông Bản Thảo Kinh, Đương Quy được mệnh danh là “nhân sâm cho phụ nữ” nhờ các công dụng:

  • Bổ huyết, điều kinh: Hỗ trợ phụ nữ thiếu máu, kinh nguyệt không đều.

  • Giảm đau bụng kinh: Kết hợp với Ích Mẫu, Ngải Cứu.

  • Phục hồi sau sinh: Tăng cường sức khỏe, kích thích tiết sữa.

  • Dưỡng da: Trị nám, tàn nhang bằng mặt nạ từ bột rễ.


4. Nghiên cứu khoa học hiện đại

a. Hỗ trợ sức khỏe phụ nữ

  • Điều hòa estrogen: Polysaccharide trong Đương Quy cân bằng nội tiết tố, giảm triệu chứng tiền mãn kinh (Nghiên cứu trên Journal of Ethnopharmacology, 2020).

  • Giảm đau bụng kinh: Ligustilide ức chế prostaglandin – chất gây co thắt tử cung (Thử nghiệm lâm sàng trên 120 phụ nữ, 2018).

b. Cải thiện tuần hoàn máu

  • Tăng sinh hồng cầu: ASP kích thích tủy xương sản xuất hồng cầu, hỗ trợ bệnh nhân thiếu máu (Nghiên cứu in vivo, 2021).

  • Chống đông máu: Ferulic acid ngăn ngừa hình thành cục máu đông (Tạp chí Phytotherapy Research, 2019).

c. Bảo vệ tim mạch

  • Hạ huyết áp: Chiết xuất nước từ rễ giãn mạch máu, giảm 15% huyết áp tâm thu (Nghiên cứu trên chuột, 2022).

  • Giảm cholesterol: Giảm LDL và triglyceride, tăng HDL (Thử nghiệm trên 60 bệnh nhân, 2020).

d. Kháng viêm và chống oxy hóa

  • Ức chế COX-2: Giảm viêm khớp, viêm da dị ứng (Nghiên cứu in vitro).

  • Trung hòa gốc tự do: Hoạt tính chống oxy hóa tương đương vitamin E.


5. Ứng dụng trong điều trị bệnh lý

a. Thiếu máu

  • Viên uống Đương Quy: Bổ sung 500mg/ngày, kết hợp với vitamin C để tăng hấp thu sắt.

  • Trà Đương Quy: Pha 5g rễ khô với nước sôi, uống 2 lần/ngày.

b. Rối loạn kinh nguyệt

  • Bài thuốc Tứ Vật Thang: Kết hợp Đương Quy, Thục Địa, Bạch Thược, Xuyên Khung.

  • Cồn thuốc: Ngâm rễ Đương Quy với rượu 40 độ, dùng 10–15ml/ngày.

c. Bệnh tim mạch

  • Hỗ trợ điều trị cao huyết áp: Dùng viên nang chiết xuất Đương Quy 300mg/ngày.

  • Ngăn xơ vữa động mạch: Kết hợp với tỏi đen và nấm Linh Chi.


6. Cách sử dụng và liều lượng

  • Dạng dùng phổ biến:

    • Trà: 5–10g rễ khô hãm nước sôi 15 phút.

    • Viên nang: 300–600mg/ngày, chia 2 lần.

    • Cồn thuốc: 2–4ml pha loãng, ngày 2 lần.

  • Liều lượng an toàn:

    • Người lớn: Tối đa 15g rễ khô/ngày.

    • Trẻ em: Không khuyến cáo dùng dưới 12 tuổi.


7. Tác dụng phụ và chống chỉ định

a. Tác dụng phụ

  • Nhạy cảm ánh sáng: Nguy cơ bỏng da nếu tiếp xúc nắng sau khi dùng.

  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng khi dùng quá liều.

  • Tương tác thuốc: Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với Warfarin.

b. Chống chỉ định

  • Phụ nữ mang thai: Có thể gây sảy thai do kích thích tử cung.

  • Người dị ứng với Apiaceae: Cẩn trọng với phản ứng phát ban, khó thở.

  • Bệnh nhân tiểu đường: Tham khảo bác sĩ do tác dụng hạ đường huyết.


8. So sánh Angelica Sinensis và Angelica Gigas

Yếu tố Angelica Sinensis Angelica Gigas
Thành phần chính Ligustilide, Ferulic acid Decursin, Decursinol
Công dụng Bổ huyết, điều kinh Chống ung thư, bảo vệ thần kinh
Vùng phân bố Trung Quốc, Việt Nam Hàn Quốc, Nhật Bản

9. Xu hướng nghiên cứu và tiềm năng

  • Công nghệ sinh học: Nuôi cấy tế bào để tăng sản xuất Ligustilide.

  • Nano hóa chiết xuất: Tăng sinh khả dụng và giảm tác dụng phụ.

  • Hỗ trợ điều trị ung thư: Nghiên cứu tác dụng ức chế khối u vú và gan.


10. Kết luận

Angelica Sinensis (Đương Quy) là thảo dược đa năng, kết hợp giá trị y học cổ truyền và bằng chứng khoa học hiện đại. Dù mang lại nhiều lợi ích, người dùng cần tuân thủ liều lượng và tham vấn bác sĩ để tránh rủi ro. Các nghiên cứu tiếp tục mở rộng ứng dụng của Đương Quy, khẳng định vị thế hàng đầu trong nhóm dược liệu bổ huyết, dưỡng nhan.


  • Angelica Sinensis

  • Đương Quy

  • Công dụng Đương Quy

  • Tác dụng phụ Angelica Sinensis

  • Nghiên cứu Angelica Sinensis


  • Thông tin cập nhật từ PubMed, ScienceDirect và nghiên cứu lâm sàng.
Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo