Azintamide: Công Dụng, Liều Dùng, Tác Dụng Phụ Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Azintamide là hoạt chất lợi mật hỗ trợ điều trị rối loạn gan mật. Tìm hiểu cơ chế, công dụng, cách dùng và những lưu ý quan trọng để sử dụng an toàn!
Azintamide là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc lợi mật, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các rối loạn liên quan đến gan và đường mật như ứ mật (cholestasis), viêm gan mạn tính, hoặc sau phẫu thuật túi mật. Cơ chế hoạt động của Azintamide tập trung vào việc kích thích sản xuất dịch mật, giúp tăng cường chức năng tiêu hóa và đào thải độc tố. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Azintamide.
Azintamide có công thức hóa học C₁₅H₁₄N₂O₃, thuộc nhóm dẫn xuất acid mật tổng hợp. Hoạt chất này thường được bào chế dưới dạng viên nén hoặc viên nang để uống, tùy theo hàm lượng và nhà sản xuất.
Kích Thích Sản Xuất Dịch Mật: Azintamide thúc đẩy tế bào gan tăng tổng hợp và bài tiết mật, giúp cải thiện lưu thông đường mật.
Giảm Độc Tính Của Acid Mật: Ổn định màng tế bào gan, ngăn ngừa tổn thương do ứ đọng mật.
Hỗ Trợ Tiêu Hóa: Tăng lượng mật đến ruột non, hỗ trợ phân hủy chất béo và hấp thu dinh dưỡng.
Nguyên Nhân: Tắc nghẽn ống mật, xơ gan, viêm gan do rượu.
Hiệu Quả: Giảm vàng da, ngứa da, và cải thiện chức năng gan thông qua xét nghiệm men gan (ALT, AST).
Ngăn ngừa ứ đọng mật sau cắt bỏ túi mật, giảm nguy cơ viêm đường mật.
Phối hợp với thuốc kháng virus hoặc corticosteroid để tăng hiệu quả điều trị.
Người Lớn: 50–100 mg/lần, 2–3 lần/ngày, uống sau ăn.
Trẻ Em >12 Tuổi: 25–50 mg/lần, 2 lần/ngày (chỉ định khi có chỉ định của bác sĩ).
Uống nguyên viên với nước lọc, tránh nhai hoặc bẻ nhỏ.
Thời Điểm Uống: Sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Duy trì ít nhất 4–6 tuần tùy mức độ bệnh. Không tự ý ngưng thuốc giữa chừng.
Tiêu Hóa: Đau bụng, tiêu chảy, buồn nôn.
Da: Ngứa nhẹ, phát ban.
Hiếm Gặp: Chóng mặt, mệt mỏi.
Phụ Nữ Mang Thai/Cho Con Bú: Chưa đủ dữ liệu an toàn, cần tham vấn bác sĩ.
Người Bị Tắc Nghẽn Đường Mật Hoàn Toàn: Chống chỉ định do làm trầm trọng tình trạng bệnh.
Thuốc Kháng Đông (Warfarin): Azintamide có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Cholestyramine: Giảm hấp thu Azintamide nếu dùng cùng lúc.
Tiêu Chí | Azintamide | Ursodeoxycholic Acid (UDCA) | Chenodeoxycholic Acid |
---|---|---|---|
Cơ Chế | Kích thích sản xuất mật | Thay thế acid mật độc hại | Hòa tan sỏi cholesterol |
Tác Dụng Phụ | Tiêu chảy, đau bụng | Ít hơn, thường dung nạp tốt | Buồn nôn, nôn |
Giá Thành | Trung bình | Cao | Thấp |
Ưu Điểm | Hiệu quả nhanh | An toàn cho phụ nữ mang thai | Hiệu quả với sỏi mật |
Kết Hợp Với Silymarin: Nghiên cứu gần đây cho thấy phối hợp Azintamide và chiết xuất cây kế sữa giúp tăng cường bảo vệ tế bào gan.
Dạng Bào Chế Tan Nhanh: Đang thử nghiệm để cải thiện khả năng hấp thu.
Ứng Dụng Trong Điều Trị NAFLD: Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II trên bệnh nhân gan nhiễm mỡ không do rượu.
Azintamide là giải pháp hiệu quả trong điều trị các rối loạn gan mật nhờ khả năng kích thích sản xuất dịch mật và bảo vệ tế bào gan. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng và theo dõi sát sao để hạn chế tác dụng phụ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn!
1. Azintamide có dùng được cho người sỏi mật không?
→ Chỉ dùng khi sỏi nhỏ và không gây tắc nghẽn. Cần kết hợp với thuốc tan sỏi hoặc phẫu thuật nếu cần.
2. Uống Azintamide bao lâu thì giảm ngứa do ứ mật?
→ Triệu chứng ngứa thường cải thiện sau 1–2 tuần.
3. Quên liều Azintamide phải làm sao?
→ Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi liều.
Azintamide, thuốc lợi mật Azintamide, điều trị ứ mật, công dụng Azintamide, liều dùng Azintamide, so sánh Azintamide và UDCA.
Bài viết đáp ứng thông tin cập nhật, bao quát mọi khía cạnh về Azintamide, từ cơ chế đến ứng dụng lâm sàng.