Bạch Phàn, còn gọi là Phèn chua, Minh phàn, hay Khô phàn, là một khoáng vật tự nhiên có công thức hóa học KAl(SO₄)₂·12H₂O, thuộc nhóm muối kép của nhôm và kali sunfat. Dược liệu này được sử dụng rộng rãi trong cả Đông y và Tây y nhờ tính sát trùng, cầm máu và khả năng điều trị nhiều bệnh lý như viêm loét, đau mắt, kiết lỵ.
Bạch Phàn được điều chế từ quặng Alunite (Minh phàn thạch) – khoáng chất chứa kali, nhôm sunfat và hydroxide. Quặng này sau khi nung ở nhiệt độ cao (800–900°C) được hòa tan trong nước nóng, lọc và kết tinh thành tinh thể trong suốt hoặc hơi đục. Ngoài ra, nó cũng có thể tổng hợp từ đất sét nung kết hợp axit sulfuric và kali sunfat.
Sinh phàn (phèn sống): Dạng tinh thể nguyên chất, chưa qua xử lý nhiệt.
Khô phàn (phèn phi): Phèn chua nung đến khi mất nước, có dạng xốp nhẹ, màu trắng đục, dùng phổ biến trong y học.
Theo Y học cổ truyền, Bạch Phàn có vị chua, tính hàn, quy vào kinh Tỳ. Công dụng chính gồm:
Táo thấp: Làm khô ẩm thấp, trị phù nề, viêm loét.
Sát trùng, chỉ huyết: Diệt khuẩn, cầm máu trong các trường hợp xuất huyết.
Khử đàm: Trừ đờm đặc, hỗ trợ điều trị động kinh, ho có đờm.
Trị mụn nhọt, viêm da:
Hoàng Lạp Hoàn: Kết hợp Bạch Phàn sống với sáp ong, vo viên bằng hạt đậu đen. Uống 10–20 viên/ngày giúp tiêu mủ, lành vết thương.
Đắp hỗn hợp Bạch Phàn và Hùng Hoàng lên mụn để giảm sưng đau.
Cầm máu và trị xuất huyết:
Chỉ Huyết Tán: Trộn Bạch Phàn với Hài nhi trà, tán bột uống 3–4g/lần để trị ho ra máu, chảy máu cam.
Chữa bệnh phụ khoa:
Rửa âm hộ bằng nước sắc Sà sàng tử và Khô phàn để trị khí hư, viêm nhiễm.
Hỗ trợ tiêu hóa:
Dùng 0.5–1g Khô phàn/ngày trị viêm dạ dày ruột cấp, tiêu chảy.
Kháng khuẩn: Hoạt chất Alumen ức chế vi khuẩn như tụ cầu vàng, trực khuẩn đại tràng.
Chống viêm: Giảm phù nề trong các bệnh da liễu như chàm, vảy nến.
Cầm máu: Kích thích đông máu tại chỗ, dùng trong trường hợp vết thương hở.
Trị động kinh do đờm:
Hóa Đờm Hoàn: Bạch Phàn 30g, Tế trà 15g, tán bột trộn mật ong. Người lớn uống 15 viên/lần với nước nóng.
Chữa rắn cắn:
Tán nhỏ Bạch Phàn và Cam thảo, uống 3–6g/lần hoặc đắp trực tiếp lên vết cắn.
Giảm hôi nách:
Phèn phi tán bột, bọc trong khăn lụa chà nhẹ vào nách hàng ngày.
Liều uống: 0.3–4g/ngày tùy bệnh, dạng bột hoặc viên hoàn.
Dùng ngoài: Không giới hạn, pha loãng để rửa hoặc đắp.
Kiêng kỵ:
Người âm hư, táo bón, huyết áp cao.
Tránh dùng chung với Ma hoàng, Mẫu lệ.
Lõi phèn (tâm phàn): Chứa độc tố, phải loại bỏ trước khi dùng.
Thật: Tinh thể lớn, màu trắng trong, vị chua se, tan hoàn toàn trong nước ấm.
Giả: Thường là phèn nhôm đơn thuần, màu vàng đục, vị đắng, khó tan.
Xử lý nước: Làm trong nước nhờ khả năng kết tủa tạp chất.
Làm đẹp: Dùng pha loãng rửa mặt trị mụn, thu nhỏ lỗ chân lông.
Bạch Phàn là dược liệu linh hoạt, kết hợp giữa tri thức cổ truyền và nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và tham vấn thầy thuốc để tránh tác dụng phụ. Với công dụng đa dạng từ nội khoa đến ngoại khoa, Bạch Phàn xứng đáng là “bảo bối” trong tủ thuốc mỗi gia đình.
Tài liệu tham khảo: Thông tin được tổng hợp từ các nguồn uy tín về dược liệu Đông y và nghiên cứu hiện đại.