Bạch truật

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

BẠCH TRUẬT: ĐẶC ĐIỂM, CÔNG DỤNG VÀ CÁCH DÙNG

1. Tổng quan về Bạch truật

  • Tên gọi khác: Sơn khương, Truật, Đông truật, Dương phu, Sơn liên.

  • Tên khoa học: Atractylodes macrocephala Koidz, thuộc họ Cúc (Asteraceae).

  • Đặc điểm thực vật: Cây thân thảo sống lâu năm, cao 0.3–0.8m, thân dưới hóa gỗ. Lá mọc so le, xẻ thùy sâu, hoa màu trắng-tím. Rễ củ phát triển to, màu vàng xám, mùi thơm đặc trưng.

  • Thu hái: Thời điểm tốt nhất là cuối tháng 10 đến đầu tháng 11 (khi thân chuyển vàng, ngọn cứng).


2. Chế biến và bảo quản

  • Sơ chế: Rửa sạch, cắt rễ con, phơi/sấy khô. Có thể thái mỏng, tẩm mật ong, sao với cám hoặc đất vàng để tăng dược tính.

    • Hồng truật: Củ phơi khô, cắt bỏ rễ con.

    • Đông truật: Củ thái mỏng rồi phơi.

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.


3. Thành phần hóa học

  • Tinh dầu (1.4%): Atractylone, atractylenolide, eudesmol, β-selinene.

  • Hoạt chất khác: Vitamin A, palmitic acid, polysaccharide, inulin, flavonoid, sesquiterpen.


4. Tác dụng dược lý

Theo Y học cổ truyền

  • Tính vị: Vị đắng, ngọt, tính ấm; quy kinh Tỳ, Vị.

  • Công dụng:

    • Kiện tỳ, ích khí, trừ thấp, lợi tiểu, an thai.

    • Chữa tiêu chảy, táo bón, phù thũng, mồ hôi trộm, động thai.

Theo Y học hiện đại

  • Hệ tiêu hóa: Điều hòa nhu động ruột (chữa cả tiêu chảy và táo bón).

  • Lợi tiểu: Tăng bài tiết natri, giảm hấp thu nước ở thận.

  • Bảo vệ gan: Ngăn giảm glycogen, tăng bạch cầu.

  • Chống viêm, kháng khuẩn: Ức chế vi khuẩn đường ruột và viêm khớp.

  • An thai: Atractylone ức chế co bóp tử cung, ngừa sinh non.

  • Chống ung thư: Hoạt chất atractylenolide có tác dụng ức chế tế bào ung thư dạ dày, gan.


5. Ứng dụng trong bài thuốc

  1. Trị tiêu chảy, đầy bụng:

    • Bạch truật 12g + Đảng sâm 12g + Cam thảo 6g. Sắc uống.

  2. An thai:

    • Bạch truật 32g + Đương quy, Hoàng cầm (mỗi vị 64g). Tán bột, pha rượu uống.

  3. Trị mồ hôi trộm:

    • Bạch truật 12g + Hoàng kỳ 12g + Phù tiểu mạch 20g.

  4. Chữa viêm loét dạ dày:

    • Bạch truật 10g + Trần bì + Hậu phác. Sắc uống.


6. Làm đẹp da

  • Mặt nạ trắng da: Trộn bột Bạch truật với sữa chua, lòng trắng trứng.

  • Xông hơi: Đun Bạch truật với nước để làm sạch da.

  • Chống lão hóa: Nhờ vitamin E và beta-carotene.


7. Lưu ý và chống chỉ định

  • Kiêng kỵ: Người âm hư, nội nhiệt, táo bón do tân dịch suy.

  • Liều dùng: 6–12g/ngày (dạng sắc hoặc bột). Liều cao (60–120g) chỉ dùng để thông tiện.


Kết luận

Bạch truật là dược liệu đa năng, kết hợp giữa y học cổ truyền và hiện đại. Tuy nhiên, cần tham khảo thầy thuốc để dùng đúng liều và phù hợp thể trạng. Để biết thêm chi tiết, tham khảo các nguồn.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo