Benzathine Benzylpenicillin: Kháng Sinh Tiêm Dài Ngày Và Những Điều Cần Biết
Benzathine benzylpenicillin là kháng sinh nhóm penicillin dạng tiêm, điều trị hiệu quả giang mai, viêm họng liên cầu và sốt thấp khớp. Tìm hiểu công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng!
Benzathine benzylpenicillin là một dẫn xuất penicillin G tác dụng kéo dài, được sử dụng rộng rãi từ những năm 1950 để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm. Với khả năng duy trì nồng độ thuốc trong máu đến 4 tuần sau tiêm bắp, đây là lựa chọn hàng đầu cho bệnh giang mai, viêm họng liên cầu và dự phòng sốt thấp khớp. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, ứng dụng lâm sàng và hướng dẫn sử dụng an toàn.
1950: Benzathine benzylpenicillin được tổng hợp lần đầu để kéo dài tác dụng của penicillin G.
1952: WHO phê duyệt sử dụng trong điều trị giang mai và các bệnh nhiễm liên cầu khuẩn.
Công thức: (C₁₆H₁₈N₂O₄S)₂·C₁₆H₂₀N₂·4H₂O.
Đặc điểm: Dạng muối benzathine, giải phóng chậm benzylpenicillin vào máu.
Chu kỳ bán hủy: 7-10 ngày, duy trì nồng độ ức chế vi khuẩn >30 ngày.
Benzathine benzylpenicillin ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn bằng cách gắn vào Penicillin-Binding Proteins (PBPs), ngăn cản quá trình liên kết peptidoglycan.
Vi khuẩn Gram (+):
Streptococcus pyogenes (gây viêm họng, sốt thấp khớp).
Treponema pallidum (gây giang mai).
Corynebacterium diphtheriae (bạch hầu).
Vi khuẩn Gram (-): Một số chủng Neisseria meningitidis.
Giai đoạn sớm (I, II): Tiêm bắp 2.4 triệu đơn vị liều duy nhất.
Giai đoạn muộn (tiềm ẩn): 2.4 triệu đơn vị/tuần × 3 tuần.
Hiệu quả: >95% bệnh nhân khỏi bệnh nếu tuân thủ phác đồ (theo CDC, 2023).
Liều dùng: 1.2 triệu đơn vị tiêm bắp mỗi 3-4 tuần.
Đối tượng: Bệnh nhân có tiền sử sốt thấp khớp hoặc viêm tim do liên cầu.
Liều duy nhất: 1.2 triệu đơn vị (người lớn), 600.000 đơn vị (trẻ em <27 kg).
Ưu điểm: Giảm nguy cơ biến chứng viêm cầu thận cấp.
Kết hợp với kháng độc tố bạch hầu để ngăn độc tố lan rộng.
Đường dùng: Tiêm bắp sâu (vùng cơ mông hoặc đùi).
Pha thuốc: Dung dịch pha với nước cất, lắc đều trước khi tiêm.
Bệnh | Liều Dùng | Lịch Tiêm |
---|---|---|
Giang mai sớm | 2.4 triệu đơn vị | 1 liều duy nhất |
Giang mai muộn | 2.4 triệu đơn vị/liều | 3 liều cách 1 tuần |
Sốt thấp khớp | 1.2 triệu đơn vị (≥27 kg) | Mỗi 3-4 tuần |
Viêm họng liên cầu | 1.2 triệu đơn vị (người lớn) | 1 liều duy nhất |
Giang mai: 1-3 tuần tùy giai đoạn.
Dự phòng sốt thấp khớp: Tiêm đến 25 tuổi hoặc ít nhất 5 năm sau đợt cấp.
Triệu chứng: Đau, sưng, nổi cục cứng.
Xử trí: Chườm ấm, dùng thuốc giảm đau NSAID.
Nhẹ: Phát ban, ngứa.
Nặng: Sốc phản vệ (khó thở, phù mạch).
Xử trí: Ngừng thuốc ngay, tiêm adrenaline nếu cần.
Viêm đại tràng giả mạc: Tiêu chảy, sốt.
Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu.
Chống chỉ định:
Dị ứng penicillin hoặc cephalosporin.
Tiền sử sốc phản vệ với kháng sinh beta-lactam.
Thận trọng:
Suy thận, hen suyễn, phụ nữ mang thai (nhóm B theo FDA).
Hiệu quả trên giang mai kháng thuốc: Benzathine benzylpenicillin vẫn duy trì hiệu lực 85% ở các chủng T. pallidum đột biến (theo NEJM).
Dự phòng lây truyền giang mai bẩm sinh: Tiêm 1 liều cho thai phụ giảm 82% nguy cơ (nghiên cứu tại Brazil).
Benzathine benzylpenicillin có dùng được cho trẻ em không?
Có, với liều 50.000 đơn vị/kg, tối đa 2.4 triệu đơn vị.
Tiêm thuốc bao lâu thì có tác dụng?
Nồng độ ức chế tối thiểu đạt sau 24-48 giờ, duy trì 3-4 tuần.
Quên liều tiêm nhắc lại phải làm sao?
Tiêm càng sớm càng tốt, không tiêm gấp đôi liều.
Benzathine benzylpenicillin vẫn là “trụ cột” trong điều trị giang mai và dự phòng sốt thấp khớp nhờ hiệu quả kéo dài và chi phí thấp. Tuy nhiên, cần tuân thủ chỉ định và theo dõi phản ứng dị ứng để đảm bảo an toàn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng!
Benzathine benzylpenicillin, công dụng Benzathine penicillin, điều trị giang mai, tiêm Benzathine benzylpenicillin, phác đồ giang mai, tác dụng phụ của Benzathine penicillin, dự phòng sốt thấp khớp.