Hình thái: Trực khuẩn Gram dương, kỵ khí, không di động.
Môi trường sống: Phát triển mạnh ở ruột già (pH 5–7), ưa nhiệt độ 37–41°C.
Phân loại:
Phân loài phổ biến: B. animalis subsp. lactis (ví dụ: chủng BB-12).
Khả năng sống sót: Chịu được axit dạ dày và mật, tồn tại đến ruột già.
Cải thiện tiêu hóa:
Lên men chất xơ → sản xuất acid béo chuỗi ngắn (SCFAs) như butyrate, nuôi dưỡng tế bào ruột.
Giảm táo bón, tiêu chảy (kể cả tiêu chảy do kháng sinh hoặc nhiễm Clostridium difficile).
Hỗ trợ hấp thu dinh dưỡng: Tăng khả năng tiêu hóa lactose ở người không dung nạp.
Kích thích sản xuất cytokine và tế bào T điều hòa (Treg) → cân bằng phản ứng miễn dịch.
Giảm nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa.
Giảm viêm: Hỗ trợ bệnh nhân viêm ruột (IBD) và hội chứng ruột kích thích (IBS).
Chống dị ứng: Giảm triệu chứng dị ứng thức ăn hoặc viêm da cơ địa.
Sức khỏe phụ nữ: Cân bằng hệ vi sinh âm đạo, ngừa nhiễm nấm.
Thực phẩm lên men: Sữa chua (ví dụ: Activia), kefir, phô mai.
Thực phẩm chức năng: Viên nang, bột, men vi sinh đơn hoặc kết hợp (thường đi cùng Lactobacillus).
Sữa công thức trẻ em: Bổ sung để tăng cường hệ vi sinh cho trẻ không bú sữa mẹ.
Người lớn: 1–10 tỷ CFU/ngày (tùy mục đích).
Trẻ em: 1–5 tỷ CFU/ngày (theo chỉ định).
Thời điểm: Uống trước hoặc trong bữa ăn để tăng tỷ lệ sống sót.
Tác dụng phụ: Hiếm gặp, có thể đầy hơi nhẹ trong vài ngày đầu.
Thận trọng:
Người suy giảm miễn dịch (HIV, ung thư) → nguy cơ nhiễm khuẩn huyết.
Dị ứng với thành phần phụ (ví dụ: sữa, đậu nành trong chế phẩm).
Chủng | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Bifidobacterium animalis | Bền vững với axit dạ dày, hiệu quả cao với tiêu hóa | Ít nghiên cứu về tác dụng thần kinh |
Lactobacillus acidophilus | Tốt cho âm đạo và miễn dịch | Khó sống sót đến ruột già |
Bifidobacterium longum | Tác dụng mạnh trên hệ thần kinh ruột | Nhạy cảm với nhiệt độ và độ ẩm |
Hội chứng ruột kích thích: Bổ sung B. animalis subsp. lactis BB-12 giảm 50% triệu chứng đau bụng và đầy hơi (Gastroenterology, 2019).
Miễn dịch: Trẻ dùng sữa có B. animalis ít mắc nhiễm trùng hô hấp hơn 30% (Pediatric Research, 2020).
Nhiệt độ: Tốt nhất 2–8°C (ngăn mát tủ lạnh).
Tránh: Ánh sáng trực tiếp, độ ẩm cao.
Hạn sử dụng: Thường 12–24 tháng tùy nhà sản xuất.
⚠️ Lưu ý:
Chọn sản phẩm có ghi rõ tên chủng (ví dụ: B. animalis subsp. lactis BB-12) và CFU (≥1 tỷ/liều).
Hiệu quả phụ thuộc vào chất lượng chế phẩm và chế độ ăn giàu chất xơ.
Kết luận: Bifidobacterium animalis là probiotic an toàn, đặc biệt hiệu quả cho tiêu hóa và miễn dịch. Tham khảo bác sĩ trước khi dùng nếu có bệnh nền hoặc đang điều trị thuốc ức chế miễn dịch! 🌱