Borax (hay hàn the) là một khoáng chất tự nhiên có công thức hóa học Na₂B₄O₇·10H₂O (natri tetraborate decahydrate). Nó được khai thác từ các mỏ trầm tích hoặc sản xuất công nghiệp, có dạng bột trắng, hòa tan trong nước và mang tính kiềm nhẹ.
1. Làm sạch gia dụng:
– Chất tẩy rửa đa năng: Lau sàn, tẩy vết ố, khử mùi.
– Diệt côn trùng: Trừ kiến, gián, bọ chét.
2. Công nghiệp:
– Sản xuất thủy tinh, gốm sứ, men gốm.
– Chất trợ chảy trong hàn kim loại.
– Nguyên liệu sản xuất boric acid và các hợp chất boron khác.
3. Mỹ phẩm & DIY:
– Từng được dùng trong kem đánh răng, nước súc miệng (hiện bị hạn chế do độc tính).
– Pha chế slime (đồ chơi dẻo).
– Độc tính cấp tính:
– Nuốt phải: Gây buồn nôn, nôn, tiêu chảy, co giật (liều gây chết ở người lớn: ~5–15g).
– Hít bột: Kích ứng đường hô hấp, ho, khó thở.
– Tiếp xúc da/mắt: Viêm da, bỏng rát.
– Độc tính mãn tính:
– Tích tụ boron trong cơ thể → tổn thương gan, thận, rối loạn sinh sản.
– Trẻ em và thai phụ là đối tượng nhạy cảm nhất.
– EU: Cấm sử dụng borax trong mỹ phẩm (xếp vào nhóm chất gây hại sinh sản).
– FDA (Mỹ): Không công nhận borax là an toàn (GRAS), hạn chế dùng trong thực phẩm.
– Việt Nam: Cấm sử dụng borax trong chế biến thực phẩm do nguy cơ ngộ độc.
Tiêu chí | Borax | Boric Acid |
Công thức | Na₂B₄O₇·10H₂O | H₃BO₃ |
Độc tính | Độc hơn, cần liều nhỏ gây hại | Ít độc hơn, dùng trong y tế |
Ứng dụng | Tẩy rửa, công nghiệp | Diệt côn trùng, thuốc sát trùng |
1. Bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, khẩu trang khi tiếp xúc.
2. Bảo quản: Để xa tầm tay trẻ em, tránh nhiệt độ cao.
3. Xử lý sự cố:
– Nuốt phải: Uống ngay 200–300ml nước, đến bệnh viện.
– Dính mắt/mũi: Rửa dưới vòi nước 15 phút.
– Làm sạch: Baking soda, giấm, chanh.
– Diệt côn trùng: Tinh dầu bạc hà, diatomaceous earth (đất tảo cát).
Borax là chất đa dụng nhưng tiềm ẩn rủi ro cao với sức khỏe. Tuyệt đối không dùng trong thực phẩm và hạn chế tiếp xúc trực tiếp. Ưu tiên sản phẩm thay thế lành tính để đảm bảo an toàn cho gia đình! ⚠️