Bromazepam

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Bromazepam: Hoạt chất an thần và giải lo âu – Tổng quan từ A đến Z


1. Bromazepam là gì?

Bromazepam là một hoạt chất thuộc nhóm benzodiazepine, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn lo âu, căng thẳng thần kinh và mất ngủ. Hoạt chất này có tác dụng an thần, giãn cơ và chống co giật thông qua cơ chế tác động lên hệ thần kinh trung ương.

Bromazepam thường được bào chế dưới dạng viên nén với các biệt dược phổ biến như Lexomil, Bromafar, Bromalex,… Tùy vào hàm lượng (1.5mg, 3mg, 6mg), thuốc được chỉ định cho các trường hợp bệnh lý khác nhau.


2. Cơ chế tác dụng

Bromazepam hoạt động bằng cách liên kết với thụ thể GABA-A trong não, làm tăng hiệu ứng ức chế của chất dẫn truyền thần kinh GABA. Điều này giúp:

  • Giảm kích thích thần kinh, mang lại cảm giác thư giãn.

  • Ổn định tâm trạng, giảm triệu chứng lo âu, hoảng loạn.

  • Gây ngủ ở liều cao, hỗ trợ điều trị mất ngủ.

Thời gian bán thải của Bromazepam khoảng 10–20 giờ, thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan và đào thải qua nước tiểu.


3. Chỉ định điều trị

Bromazepam được chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Rối loạn lo âu tổng quát: Căng thẳng, kích động, sợ hãi vô cớ.

  • Mất ngủ: Đặc biệt khi nguyên nhân liên quan đến căng thẳng thần kinh.

  • Rối loạn chức năng cơ thể do tâm lý:

    • Tim mạch: Hồi hộp, nhịp tim nhanh, tăng huyết áp.

    • Tiêu hóa: Đau thượng vị, hội chứng ruột kích thích.

    • Tiết niệu: Tiểu nhiều, bàng quang kích thích.

  • Hỗ trợ điều trị trầm cảm kèm lo âu (khi kết hợp với thuốc khác).


4. Liều dùng và cách sử dụng

Liều thông thường:

  • Người lớn:

    • Điều trị ngoại trú: 1.5–3mg/lần, tối đa 3 lần/ngày.

    • Trường hợp nặng (nội trú): 6–12mg/ngày, chia 2–3 lần.

  • Người cao tuổi hoặc suy gan: Giảm liều 50% so với người trưởng thành.

  • Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng do thiếu dữ liệu an toàn.

Lưu ý:

  • Uống thuốc cùng thời điểm mỗi ngày để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Không tự ý ngừng thuốc đột ngột để tránh hội chứng cai (mất ngủ, run rẩy, lo âu).


5. Tác dụng phụ thường gặp

Bromazepam thường được dung nạp tốt ở liều điều trị, nhưng vẫn có thể gây ra:

  • Tác dụng phụ nhẹ: Buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi, khô miệng.

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng:

    • Suy giảm trí nhớ, lú lẫn.

    • Rối loạn vận động, té ngã (đặc biệt ở người già).

    • Phụ thuộc thuốc nếu dùng kéo dài (>4 tuần).


6. Chống chỉ định và thận trọng

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với benzodiazepine.

  • Suy gan nặng, suy hô hấp, nhược cơ.

  • Tiền sử nghiện rượu hoặc lạm dụng chất gây nghiện.

Thận trọng:

  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Bromazepam có thể qua nhau thai và sữa mẹ, gây nguy cơ dị tật hoặc hội chứng cai ở trẻ.

  • Người lái xe/vận hành máy móc: Thuốc gây buồn ngủ, giảm tập trung.


7. Tương tác thuốc nguy hiểm

Bromazepam có thể tương tác với các nhóm thuốc sau:

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương (rượu, opioid, thuốc ngủ): Tăng nguy cơ suy hô hấp, hôn mê.

  • Thuốc kháng nấm nhóm azole (Ketoconazole): Làm chậm chuyển hóa Bromazepam, tăng độc tính.

  • Thuốc điều trị tăng huyết áp: Tương tác làm giảm hiệu quả.


8. Xử trí quá liều

Triệu chứng quá liều bao gồm: hôn mê, suy hô hấp, rối loạn nhịp tim. Cần:

  • Rửa dạ dày khẩn cấp.

  • Dùng Flumazenil (chất đối kháng benzodiazepine) để giải độc.


9. Giá thành và biệt dược phổ biến

  • Giá tham khảo: Lexomil 6mg (Pháp) ~ 150.000–200.000 VND/hộp 30 viên 10.

  • Biệt dược thay thế: Bromalex (Ấn Độ), Calm-Sommeil (Campuchia) 10.


Kết luận

Bromazepam là hoạt chất hiệu quả trong kiểm soát lo âu và mất ngủ, nhưng tiềm ẩn nguy cơ phụ thuộc nếu dùng sai cách. Để đảm bảo an toàn, người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tránh tự ý tăng liều hoặc kéo dài liệu trình. Kết hợp giữa dùng thuốc và liệu pháp tâm lý sẽ mang lại kết quả điều trị tối ưu.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo