Calcium Lactate: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng
Calcium lactate là gì? Tìm hiểu chi tiết về công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và cách sử dụng hoạt chất bổ sung canxi hiệu quả, an toàn cho sức khỏe.
Calcium Lactate Là Gì? Nguồn Gốc Và Đặc Điểm
Thành Phần Và Cơ Chế Hoạt Động
6 Công Dụng Chính Của Calcium Lactate
Đối Tượng Nên Và Không Nên Sử Dụng
Liều Dùng Và Cách Sử Dụng Hiệu Quả
Tác Dụng Phụ Và Cách Xử Lý
Tương Tác Thuốc Thường Gặp
Calcium Lactate Trong Thực Phẩm Và Công Nghiệp
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Kết Luận
Calcium lactate là muối canxi của axit lactic, có công thức hóa học C₆H₁₀CaO₆. Đây là hợp chất màu trắng, dễ tan trong nước, được sử dụng rộng rãi như một nguồn bổ sung canxi trong y tế và thực phẩm.
Nguồn gốc:
Tổng hợp từ phản ứng giữa axit lactic (có trong sữa chua, bắp cải muối) với canxi cacbonat.
Được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) công nhận là chất an toàn (GRAS).
Đặc điểm:
Hàm lượng canxi nguyên tố: 13% (thấp hơn calcium carbonate nhưng dễ hấp thu hơn).
pH trung tính: Ít gây kích ứng dạ dày so với các muối canxi khác.
Canxi: Nguyên tố thiết yếu cho xương, răng, co cơ, dẫn truyền thần kinh.
Lactate: Gốc muối giúp tăng khả năng hòa tan và hấp thu canxi.
Canxi lactate phân hủy trong dịch dạ dày, giải phóng ion Ca²⁺.
Ion Ca²⁺ được hấp thu chủ yếu ở tá tràng nhờ vitamin D.
Lượng canxi dư thừa được đào thải qua thận và phân.
Ngăn ngừa và điều trị thiếu hụt canxi (tê tay chân, chuột rút, loãng xương).
Duy trì nồng độ canxi huyết thanh ổn định (8.5–10.2 mg/dL).
Tăng mật độ khoáng xương, giảm nguy cơ gãy xương ở người cao tuổi.
Củng cố men răng, phòng ngừa sâu răng.
Tham gia vào quá trình co cơ, dẫn truyền xung thần kinh.
Hỗ trợ điều trị tetany (co cứng cơ do hạ canxi máu).
Điều trị hạ canxi máu ở bệnh nhân suy thận, suy tuyến cận giáp.
Kết hợp với vitamin D để tăng hiệu quả hấp thu.
Chất điều vị, chất ổn định trong bánh mì, đồ uống, sữa.
Chống đông vón trong sản phẩm dạng bột.
Thành phần trong viên sủi, thuốc bổ sung canxi dạng lỏng.
Người thiếu canxi do chế độ ăn nghèo dinh dưỡng.
Phụ nữ mang thai, cho con bú, tiền mãn kinh.
Bệnh nhân loãng xương, gãy xương, hạ canxi máu.
Người tăng canxi máu, sỏi thận canxi.
Bệnh nhân suy thận nặng, sarcoidosis.
Người lớn: 500–1500 mg/ngày (chia 2–3 lần).
Trẻ em: 200–800 mg/ngày, tùy độ tuổi.
Uống sau ăn để tăng hấp thu.
Kết hợp với vitamin D (400–800 IU/ngày).
Dạng bào chế: Viên nén, bột pha, viên sủi, siro.
Không dùng chung với thực phẩm giàu oxalate (rau bina, cải xoăn).
Uống nhiều nước để tránh sỏi thận.
Táo bón, đầy hơi, buồn nôn.
Tăng canxi máu (khát nước, đi tiểu nhiều, mệt mỏi).
Phát ban, ngứa da.
Rối loạn nhịp tim, sỏi thận.
Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu dị ứng.
Bổ sung chất xơ, uống đủ nước để giảm táo bón.
Kháng sinh Tetracycline, Quinolone: Giảm hấp thu → uống cách nhau 2–3 giờ.
Thuốc lợi tiểu Thiazide: Tăng nguy cơ tăng canxi máu.
Levothyroxine: Giảm hiệu quả → dùng cách nhau 4 giờ.
Bisphosphonate: Giảm hấp thu → uống trước 30 phút.
E327: Chất điều vị trong bánh kẹo, nước giải khát.
Bảo quản rau quả: Giữ độ tươi, chống thối rữa.
Sản xuất thuốc đánh răng chống ê buốt.
Dùng trong mỹ phẩm dưỡng da, chống lão hóa.
Q1: Calcium lactate giá bao nhiêu?
Giá tham khảo: 150.000 – 300.000 VNĐ/hộp 100 viên (tùy thương hiệu).
Q2: Dùng quá liều có nguy hiểm không?
Có. Quá liều gây tăng canxi máu, cần rửa dạ dày và truyền dịch.
Q3: Có thể dùng chung với sữa không?
Được, nhưng nên uống cách nhau 1–2 giờ để tránh giảm hấp thu.
Q4: Bảo quản calcium lactate thế nào?
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30°C.
Calcium lactate là giải pháp bổ sung canxi an toàn, dễ hấp thu, phù hợp với nhiều đối tượng. Để đạt hiệu quả tối ưu, người dùng cần tuân thủ liều lượng, kết hợp chế độ ăn giàu canxi và vận động thường xuyên. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt với người có bệnh nền!
Lưu ý: Calcium lactate, công dụng calcium lactate, liều dùng calcium lactate, tác dụng phụ calcium lactate, calcium lactate giá bao nhiêu.
Thông tin xác thực từ NIH, WHO và nghiên cứu lâm sàng.