Calcium phosphate

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Calcium Phosphate (Ca₃(PO₄)₂) là một hợp chất vô cơ gồm canxi và phosphate, tồn tại ở nhiều dạng tinh thể khác nhau. Đây là thành phần quan trọng trong xương, răng và có nhiều ứng dụng trong y tế, thực phẩm, công nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Tính chất cơ bản

  • Công thức hóa học: Ca₃(PO₄)₂ (dạng phổ biến nhất) hoặc các dạng khác như hydroxyapatite (Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂).

  • Trạng thái: Chất rắn màu trắng, không mùi, không vị.

  • Độ tan: Khó tan trong nước, nhưng tan trong axit (ví dụ: axit citric, HCl).

  • Cấu trúc: Tạo thành tinh thể apatite trong xương và răng.


2. Phân loại các dạng Calcium Phosphate

Dạng Công thức Ứng dụng chính
Monocalcium Phosphate Ca(H₂PO₄)₂ Phân bón, bột nở thực phẩm
Dicalcium Phosphate CaHPO₄ Thực phẩm chức năng, thức ăn gia súc
Tricalcium Phosphate Ca₃(PO₄)₂ Dược phẩm, chất độn viên nén
Hydroxyapatite Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂ Vật liệu y sinh (cấy ghép xương)

3. Ứng dụng nổi bật

Y tế và Dược phẩm

  • Bổ sung canxi và phospho: Dùng trong thuốc điều trị loãng xương, thiếu hụt khoáng chất.

  • Vật liệu cấy ghép xương: Hydroxyapatite được dùng để phục hồi xương hỏng, trám răng.

  • Chất độn viên nén: Tricalcium phosphate giúp định hình viên thuốc, tăng độ cứng.

  • Kem đánh răng: Làm chất mài mòn nhẹ, hỗ trợ làm sạch mảng bám.

Thực phẩm

  • Phụ gia (E341):

    • Bổ sung canxi trong sữa, ngũ cốc, nước ép.

    • Chống vón cục trong bột mì, gia vị.

  • Bột nở: Monocalcium phosphate dùng trong baking powder.

Công nghiệp

  • Phân bón: Cung cấp phospho và canxi cho cây trồng.

  • Sản xuất gốm sứ: Tạo độ bền và màu sắc cho men gốm.


4. Cơ chế tác dụng trong cơ thể

  • Cấu trúc xương và răng: Hydroxyapatite chiếm ~70% khối lượng xương, đảm bảo độ cứng và đàn hồi.

  • Cân bằng điện giải: Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, dẫn truyền thần kinh.

  • Hấp thu: Hòa tan trong dịch dạ dày (nhờ axit HCl) → giải phóng Ca²⁺ và PO₄³⁻ để hấp thụ qua ruột.


5. Lưu ý an toàn

  • Liều lượng:

    • Người lớn: 1,000–1,300 mg Ca/ngày (tùy độ tuổi và giới tính).

    • Quá liều gây tăng canxi máu (buồn nôn, sỏi thận) hoặc tăng phosphate máu.

  • Chống chỉ định:

    • Bệnh nhân suy thận, cường cận giáp.

    • Người đang dùng thuốc kháng axit hoặc bổ sung canxi khác.

  • Tương tác thuốc: Giảm hấp thu khi dùng chung với tetracycline, sắt, hoặc thuốc levothyroxine.


6. So sánh với các muối canxi khác

Hoạt chất Ưu điểm Nhược điểm
Calcium Phosphate Tự nhiên, an toàn, giá rẻ Khó hấp thu hơn Ca citrate/carbonate
Calcium Carbonate Hàm lượng Ca cao (40%) Cần axit dạ dày để hòa tan
Calcium Citrate Dễ hấp thu, phù hợp người thiếu axit Đắt tiền, hàm lượng Ca thấp (21%)

7. Bảo quản

  • Để nơi khô ráo, tránh ẩm và nhiệt độ cao.

  • Tránh tiếp xúc với axit mạnh (gây phản ứng giải phóng khí CO₂).


Lưu ý: Calcium phosphate thường an toàn khi dùng đúng liều, nhưng cần tham khảo bác sĩ trước khi sử dụng làm thuốc hoặc thực phẩm chức năng. 🌱

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo