Công thức hóa học: Ca₃(PO₄)₂ (dạng phổ biến nhất) hoặc các dạng khác như hydroxyapatite (Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂).
Trạng thái: Chất rắn màu trắng, không mùi, không vị.
Độ tan: Khó tan trong nước, nhưng tan trong axit (ví dụ: axit citric, HCl).
Cấu trúc: Tạo thành tinh thể apatite trong xương và răng.
Dạng | Công thức | Ứng dụng chính |
---|---|---|
Monocalcium Phosphate | Ca(H₂PO₄)₂ | Phân bón, bột nở thực phẩm |
Dicalcium Phosphate | CaHPO₄ | Thực phẩm chức năng, thức ăn gia súc |
Tricalcium Phosphate | Ca₃(PO₄)₂ | Dược phẩm, chất độn viên nén |
Hydroxyapatite | Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂ | Vật liệu y sinh (cấy ghép xương) |
Bổ sung canxi và phospho: Dùng trong thuốc điều trị loãng xương, thiếu hụt khoáng chất.
Vật liệu cấy ghép xương: Hydroxyapatite được dùng để phục hồi xương hỏng, trám răng.
Chất độn viên nén: Tricalcium phosphate giúp định hình viên thuốc, tăng độ cứng.
Kem đánh răng: Làm chất mài mòn nhẹ, hỗ trợ làm sạch mảng bám.
Phụ gia (E341):
Bổ sung canxi trong sữa, ngũ cốc, nước ép.
Chống vón cục trong bột mì, gia vị.
Bột nở: Monocalcium phosphate dùng trong baking powder.
Phân bón: Cung cấp phospho và canxi cho cây trồng.
Sản xuất gốm sứ: Tạo độ bền và màu sắc cho men gốm.
Cấu trúc xương và răng: Hydroxyapatite chiếm ~70% khối lượng xương, đảm bảo độ cứng và đàn hồi.
Cân bằng điện giải: Tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, dẫn truyền thần kinh.
Hấp thu: Hòa tan trong dịch dạ dày (nhờ axit HCl) → giải phóng Ca²⁺ và PO₄³⁻ để hấp thụ qua ruột.
Liều lượng:
Người lớn: 1,000–1,300 mg Ca/ngày (tùy độ tuổi và giới tính).
Quá liều gây tăng canxi máu (buồn nôn, sỏi thận) hoặc tăng phosphate máu.
Chống chỉ định:
Bệnh nhân suy thận, cường cận giáp.
Người đang dùng thuốc kháng axit hoặc bổ sung canxi khác.
Tương tác thuốc: Giảm hấp thu khi dùng chung với tetracycline, sắt, hoặc thuốc levothyroxine.
Hoạt chất | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Calcium Phosphate | Tự nhiên, an toàn, giá rẻ | Khó hấp thu hơn Ca citrate/carbonate |
Calcium Carbonate | Hàm lượng Ca cao (40%) | Cần axit dạ dày để hòa tan |
Calcium Citrate | Dễ hấp thu, phù hợp người thiếu axit | Đắt tiền, hàm lượng Ca thấp (21%) |
Để nơi khô ráo, tránh ẩm và nhiệt độ cao.
Tránh tiếp xúc với axit mạnh (gây phản ứng giải phóng khí CO₂).
Lưu ý: Calcium phosphate thường an toàn khi dùng đúng liều, nhưng cần tham khảo bác sĩ trước khi sử dụng làm thuốc hoặc thực phẩm chức năng. 🌱