Candesartan là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể angiotensin II (ARBs), được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim sung huyết mạn tính. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế thụ thể AT1 của angiotensin II, giúp giãn mạch máu, giảm sức cản ngoại vi, từ đó hạ huyết áp và cải thiện chức năng tim.
Với cơ chế tác động trực tiếp vào hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS), Candesartan không chỉ giảm huyết áp mà còn ngăn ngừa các biến chứng tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và tổn thương thận.
Điều trị tăng huyết áp: Candesartan làm giảm huyết áp động mạch thông qua việc giãn mạch và giảm tiết aldosterone. Hiệu quả giảm huyết áp thường đạt tối đa sau 4–6 tuần điều trị.
Hỗ trợ suy tim: Thuốc giúp giảm gánh nặng cho tim bằng cách giảm phì đại tâm thất và cải thiện tuần hoàn máu.
Bảo vệ thận: Ức chế angiotensin II giúp giảm áp lực lọc cầu thận, ngăn ngừa tổn thương thận ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc tăng huyết áp lâu năm.
Tăng huyết áp nguyên phát hoặc thứ phát.
Suy tim mạn tính (kết hợp với thuốc khác như lợi tiểu).
Dự phòng biến chứng tim mạch ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
Dị ứng với thành phần thuốc.
Phụ nữ có thai (đặc biệt 3 tháng cuối) và đang cho con bú.
Suy gan nặng, hẹp động mạch thận hai bên.
Bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn nghiêm trọng.
Liều lượng Candesartan được điều chỉnh theo từng bệnh nhân:
Tăng huyết áp:
Liều khởi đầu: 8–16 mg/ngày, uống 1 lần.
Liều duy trì: 8–32 mg/ngày, chia 1–2 lần.
Suy tim:
Khởi đầu: 4 mg/ngày, tăng gấp đôi mỗi 2 tuần đến liều tối đa 32 mg/ngày.
Bệnh nhân suy gan/thận:
Giảm liều khởi đầu (vd: 2–4 mg/ngày) và theo dõi chặt chẽ.
Lưu ý:
Uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.
Không tự ý ngưng thuốc đột ngột.
Candesartan được đánh giá là an toàn, nhưng vẫn có thể gây một số phản ứng phụ:
Nhẹ: Chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, buồn nôn.
Nghiêm trọng (hiếm):
Phù mạch (sưng mặt, cổ họng).
Tăng kali máu, suy thận cấp.
Hạ huyết áp nghiêm trọng.
Nếu xuất hiện triệu chứng dị ứng (phát ban, khó thở), cần ngưng thuốc và đến cơ sở y tế ngay.
Thuốc lợi tiểu giữ kali (spironolactone) hoặc bổ sung kali: Tăng nguy cơ tăng kali máu.
Lithium: Candesartan làm tăng nồng độ lithium trong máu, dẫn đến ngộ độc.
NSAIDs (ibuprofen): Làm giảm hiệu quả hạ huyết áp.
Người cao tuổi: Dễ bị hạ huyết áp tư thế.
Bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận: Theo dõi kali máu định kỳ.
Người lái xe: Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ.
Q: Candesartan có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Không. Thuốc gây dị tật thai nhi, đặc biệt trong 3 tháng cuối.
Q: Làm gì khi quên liều?
A: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi.
Q: Candesartan có gây ho không?
A: Khác với thuốc ức chế men chuyển (ACE), Candesartan ít gây ho khan.
Candesartan là lựa chọn hiệu quả để kiểm soát huyết áp và suy tim, nhưng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt về liều lượng và theo dõi y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt với người có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc khác.