Tên khoa học: Houttuynia cordata Thunb., thuộc họ Lá giấp (Saururaceae).
Tên khác: Ngư tinh thảo, rau giấp cá, dấp cá.
Đặc điểm thực vật:
Cây thân thảo, cao 20–50 cm, thân ngầm mọc bò, lá hình tim, mùi tanh đặc trưng.
Hoa nhỏ màu vàng, mọc thành cụm bao bởi 4 lá bắc trắng.
Phân bố: Mọc hoang ở vùng ẩm ướt tại Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản. Thường được trồng làm rau ăn và làm thuốc.
Cao diếp cá chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược lý:
Flavonoid: Quercitrin, isoquercitrin, rutin – có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm, tăng độ bền mao mạch.
Tinh dầu: Methylnonylketon, decanoyl acetaldehyde – kháng khuẩn, ức chế virus (HSV-1, HIV-1, cúm) .
Alkaloid: Cordalin – kích thích da, hỗ trợ giảm viêm.
Sterol: Tương tự sitosterol – kích thích sản xuất kháng sinh từ vi khuẩn.
Kháng khuẩn, virus: Ức chế Staphylococcus aureus, E. coli, virus cúm, herpes.
Chống viêm: Giảm sưng tấy, hỗ trợ điều trị mụn nhọt, viêm đường hô hấp.
Lợi tiểu: Tăng bài tiết nước tiểu, hỗ trợ thải độc.
Chống dị ứng: Ức chế giải phóng histamine, giảm triệu chứng hen suyễn.
Hỗ trợ miễn dịch: Kích thích sản xuất tế bào lympho.
Trị trĩ: Xông hơi bằng nước sắc diếp cá kết hợp uống nước ép.
Viêm da, mụn nhọt: Đắp lá giã nát hoặc dùng cao bôi tại chỗ.
Bệnh hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản – sắc 30–50g lá tươi uống .
Rối loạn tiêu hóa: Điều trị lỵ, táo bón, viêm ruột.
Sốt và cảm lạnh: Hạ sốt bằng nước ép diếp cá.
Ung thư phổi: Kết hợp với thổ phục linh, hạn liên thảo trong phác đồ hỗ trợ.
Liều uống:
Dạng khô: 15–25g sắc nước.
Dạng tươi: 30–50g giã lấy nước hoặc ép.
Dùng ngoài:
Đắp lá tươi giã nát trị mụn, viêm da.
Xông hơi/rửa vết thương bằng nước sắc.
Tác dụng phụ: Tiêu chảy, lạnh bụng nếu dùng quá liều do tính hàn.
Chống chỉ định:
Người huyết áp thấp, tiêu hóa yếu.
Phụ nữ có thai cần tham khảo bác sĩ.
Tương tác: Cẩn trọng khi dùng chung với thuốc lợi tiểu hoặc kháng sinh.
Kháng virus: Tinh dầu diếp cá ức chế HIV-1 và HSV-1 trong thí nghiệm
Điều trị loét giác mạc: Giã lá đắp mắt giúp 50/60 ca khỏi nhiễm trùng.
Chống ung thư: Chiết xuất flavonoid ức chế tế bào ung thư phổi.
Dạng bào chế: Cao khô, cao lỏng, viên nang.
Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, hạn sử dụng 2 năm.
Cao diếp cá là dược liệu đa dụng, kết hợp giữa y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và tham vấn chuyên gia để đảm bảo an toàn.