Captopril là thuốc ức chế men chuyển ACE, được sử dụng điều trị tăng huyết áp, suy tim và bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường. Tìm hiểu về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Captopril là một trong những thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) đầu tiên, được phê duyệt vào năm 1981. Thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp, suy tim, bệnh thận do tiểu đường và cải thiện tỷ lệ sống sau nhồi máu cơ tim. Với cơ chế giãn mạch và giảm gánh nặng cho tim, Captopril đã trở thành một trong những thuốc quan trọng trong y học tim mạch.
Thành phần hoạt chất: Captopril (25mg, 50mg/viên).
Cơ chế tác dụng:
Ức chế enzyme chuyển angiotensin (ACE), ngăn chuyển angiotensin I thành angiotensin II – chất gây co mạch và tăng huyết áp.
Tăng nồng độ bradykinin (chất giãn mạch), giúp hạ huyết áp nhưng cũng có thể gây ho khan.
Giảm tiết aldosterone, hạn chế giữ nước và natri, từ đó giảm áp lực lên tim và mạch máu.
Tăng huyết áp:
Kiểm soát huyết áp ở người trưởng thành và trẻ em >6 tuổi.
Hiệu quả giảm huyết áp tâm thu 15–25 mmHg và huyết áp tâm trương 10–15 mmHg sau 2–4 tuần.
Suy tim sung huyết:
Cải thiện triệu chứng khó thở, phù chân, tăng khả năng vận động.
Bệnh thận tiểu đường:
Làm chậm tiến triển suy thận ở bệnh nhân tiểu đường type 1 có protein niệu.
Sau nhồi máu cơ tim:
Giảm tỷ lệ tử vong và nguy cơ tái phát khi dùng sau 3–16 ngày.
Tăng huyết áp:
Khởi đầu: 12.5–25mg x 2–3 lần/ngày.
Duy trì: 50–100mg/ngày, chia 2–3 lần.
Suy tim:
Khởi đầu: 6.25–12.5mg x 3 lần/ngày.
Tối đa: 150mg/ngày.
Bệnh thận tiểu đường: 25mg x 3 lần/ngày.
Lưu ý:
Uống 1 giờ trước bữa ăn để tăng hấp thu.
Giảm liều 25–50% ở bệnh nhân suy thận (độ thanh thải creatinine <30ml/phút).
Nhẹ:
Ho khan (20–30% bệnh nhân), chóng mặt, phát ban, mất vị giác.
Tăng kali máu (nguy cơ cao khi dùng chung với thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali).
Nghiêm trọng:
Phù mạch (sưng mặt, lưỡi, họng) – cần ngừng thuốc ngay.
Suy thận cấp, hạ huyết áp nặng.
Dị tật thai nhi nếu dùng trong thai kỳ (đặc biệt 3 tháng đầu).
Không dùng Captopril cho:
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Tiền sử phù mạch do ACE inhibitor.
Hẹp động mạch thận hai bên.
Thận trọng:
Bệnh nhân suy gan, thận, lupus ban đỏ.
Người dùng thuốc ức chế miễn dịch (tăng nguy cơ giảm bạch cầu).
Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp đột ngột.
NSAID (ibuprofen): Làm giảm hiệu quả hạ áp.
Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu, gây độc tính.
Thuốc trữ kali: Gây tăng kali máu nguy hiểm.
Captopril có gây nghiện không?
Không. Đây không phải thuốc gây nghiện.
Giá Captopril khoảng bao nhiêu?
Dao động 30.000–80.000 VNĐ/hộp (tùy hàm lượng và nhà sản xuất).
Dùng Captopril khi nào?
Uống trước ăn 1 giờ, chia 2–3 lần/ngày theo chỉ định.
Có thể dùng Captopril lâu dài?
Có, nhưng cần kiểm tra chức năng thận và kali máu định kỳ.
Captopril là thuốc hiệu quả và kinh tế trong điều trị tăng huyết áp và suy tim, nhưng đòi hỏi tuân thủ liều lượng và theo dõi y tế chặt chẽ. Bệnh nhân cần tránh tự ý ngừng thuốc, thông báo ngay các triệu chứng bất thường như phù mặt, khó thở. Luôn tham vấn bác sĩ để được tư vấn phác đồ phù hợp.