Cẩu tích

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Thông Tin Chi Tiết về Vị Thuốc Cẩu Tích

1. Giới Thiệu Chung

Cẩu tích (tên khoa học: Cibotium barometz), còn gọi là Kim mao cẩu tích, Lông cu li, là một loài dương xỉ thuộc họ Dicksoniaceae. Thân rễ của cây được dùng làm thuốc với công dụng bổ can thận, mạnh gân xương, trừ phong thấp. Cây phân bố chủ yếu ở vùng núi phía Bắc Việt Nam (Hà Giang, Lào Cai, Yên Bái…) và đã được đưa vào Sách Đỏ Việt Nam do nguy cơ tuyệt chủng từ việc khai thác quá mức và phá rừng.


2. Đặc Điểm Thực Vật

  • Hình thái: Thân rễ mọc đứng, phủ lông vàng nâu dày đặc, khi cắt bỏ lá trông giống lưng con chó (nên có tên “cẩu tích” – “cẩu” là chó, “tích” là xương sống). Lá kép dài 1–3m, hình lông chim, mặt trên xanh sẫm, mặt dưới nhạt hơn, có túi bào tử màu nâu.

  • Bộ phận dùng: Thân rễ (đã loại bỏ lông) và lông vàng xung quanh thân rễ (dùng cầm máu).


3. Thành Phần Hóa Học

  • Tinh bột: Chiếm 30% trong thân rễ.

  • Hợp chất phenolic: Acid protocatechuic, acid caffeic, flavonoid (kaempferol, onychin), sterol (β-sitosterol, daucosterol).

  • Nguyên tố vi lượng: Sắt, canxi, kẽm, magie.

  • Lông vàng: Chứa tannin và sắc tố, có tác dụng cầm máu.


4. Tác Dụng Dược Lý

Theo Y Học Cổ Truyền

  • Tính vị: Vị đắng, ngọt, tính ôn; quy kinh Can, Thận.

  • Công dụng:

    • Bổ can thận, mạnh gân cốt, trừ phong thấp.

    • Chữa đau lưng, mỏi gối, tê bì chân tay, tiểu đêm nhiều lần, phụ nữ khí hư.

Theo Nghiên Cứu Hiện Đại

  • Chống oxy hóa: Hoạt chất 1-O-caffeoyl-d-glucopyranose có tác dụng tương tự vitamin C.

  • Kháng virus: Ức chế SARS-CoV ở nồng độ 25–200 μg/mL.

  • Bảo vệ gan: Giảm lipid peroxide malondialdehyde trong gan.

  • Chống ung thư: Ức chế tế bào ung thư tuyến tiền liệt (LNCaP, PC-3).


5. Ứng Dụng Lâm Sàng

Bài Thuốc Điển Hình

  1. Chữa đau lưng, mỏi gối do thận hư:

    • Cẩu tích 20g, Đỗ trọng 16g, Thỏ ty tử 12g, sắc uống.

  2. Trị phong thấp, tê bại chân tay:

    • Cẩu tích 20g, Ngưu tất 8g, Mộc qua 12g, sắc với 600ml nước còn 200ml, chia 2 lần/ngày.

  3. Cầm máu vết thương:

    • Dùng lông vàng đắp trực tiếp lên vết đứt tay/chân.

Liều Dùng

  • Thông thường: 10–20g/ngày dạng sắc, ngâm rượu.

  • Liều cao: Có thể dùng đến 30g theo chỉ định thầy thuốc.


6. Chế Biến & Bảo Quản

  • Thu hái: Tốt nhất vào mùa thu–đông.

  • Sơ chế: Cạo sạch lông, thái phiến, phơi khô. Khi dùng, tẩm rượu sao vàng.

  • Bảo quản: Nơi khô ráo, tránh ẩm mốc.


7. Chống Chỉ Định & Lưu Ý

  • Kiêng kỵ: Người thận hư nhiệt (tiểu vàng, đỏ), huyết áp cao, tự miễn (lupus).

  • Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với thuốc chống đông, ức chế miễn dịch.

  • Phụ nữ mang thai: Cần tham vấn bác sĩ.


8. Bảo Tồn Dược Liệu

Cẩu tích đang đối mặt nguy cơ tuyệt chủng do khai thác quá mức. Cần tuân thủ quy định bảo vệ và phát triển bền vững.

Kết Luận

Cẩu tích là vị thuốc quý với đa dạng công dụng, từ điều trị xương khớp đến hỗ trợ miễn dịch. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng, kết hợp thăm khám y tế để tránh rủi ro. Thông tin chi tiết có thể tham khảo từ các nguồn uy tín.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo