Khám phá Cefpodoxime – kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 dạng uống: cơ chế, chỉ định, liều dùng và cảnh báo quan trọng. Thông tin chi tiết về tác dụng phụ và ứng dụng lâm sàng.
Cefpodoxime là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram-dương và Gram-âm. Khác biệt với nhiều cephalosporin khác, Cefpodoxime có thể dùng đường uống, mang lại sự tiện lợi cho bệnh nhân. Hoạt chất này đặc biệt hiệu quả trong điều trị viêm phổi, viêm tai giữa, nhiễm trùng da và đường tiết niệu. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Cefpodoxime.
Cefpodoxime có công thức C₁₅H₁₇N₅O₆S₂, thuộc nhóm cephalosporin với vòng beta-lactam. Đặc điểm nổi bật là nhóm aminothiazolyl và nhóm methoxyimino, giúp tăng độ bền với enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, mở rộng phổ kháng khuẩn.
Cefpodoxime ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với Protein Liên Kết Penicillin (PBPs), ngăn cản quá trình hình thành mạng lưới peptidoglycan. Điều này khiến thành tế bào vi khuẩn suy yếu, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Nhờ khả năng kháng beta-lactamase, Cefpodoxime hiệu quả với nhiều chủng kháng penicillin.
Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống đạt ~50%, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2–3 giờ. Dùng cùng thức ăn làm tăng hấp thu.
Phân bố: Thấm tốt vào dịch phế quản, da, mô mềm và nước tiểu. Khả năng thấm vào dịch não tủy thấp.
Chuyển hóa: Chuyển hóa một phần tại gan thành chất chuyển hóa không hoạt tính.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận (80–90%) dưới dạng không đổi.
Thời gian bán thải: ~2–3 giờ, kéo dài đến 5–8 giờ ở bệnh nhân suy thận nặng.
Nhiễm trùng hô hấp: Viêm phổi, viêm xoang, viêm amidan.
Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp-xe.
Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận.
Viêm tai giữa cấp ở trẻ em.
Nhiễm trùng lậu cầu không biến chứng.
Gram-dương: Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (không bao gồm MRSA).
Gram-âm: Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Neisseria gonorrhoeae.
Một số vi khuẩn kỵ khí: Peptostreptococcus spp.
Lưu ý: Không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa, Enterococcus faecalis và Clostridium difficile.
Nhiễm trùng hô hấp/da nhẹ: 200 mg mỗi 12 giờ, dùng 7–14 ngày.
Nhiễm trùng tiết niệu: 100 mg mỗi 12 giờ, dùng 7 ngày.
Lậu cầu: Liều duy nhất 200 mg kết hợp azithromycin.
Viêm tai giữa/viêm amidan: 5 mg/kg mỗi 12 giờ (tối đa 200 mg/liều).
Nhiễm trùng da: 10 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
Hướng dẫn sử dụng:
Uống cùng thức ăn để tăng hấp thu.
Tránh dùng chung với thuốc kháng acid, sắt, hoặc kẽm (cách ít nhất 2 giờ).
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
GFR 30–50 ml/phút: Giảm 25% liều.
GFR <30 ml/phút: Giảm 50% liều.
Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.
Đau đầu, chóng mặt.
Phát ban nhẹ.
Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.
Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.
Cảnh báo đặc biệt:
Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc cephalosporin.
Tránh dùng cho người suy thận nặng không được điều chỉnh liều.
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham vấn bác sĩ.
Thuốc kháng acid (Al(OH)₃, Mg(OH)₂): Giảm hấp thu Cefpodoxime.
Probenecid: Tăng nồng độ Cefpodoxime trong máu, kéo dài thời gian tác dụng.
Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết do ức chế tổng hợp vitamin K.
Cefpodoxime được FDA phê duyệt vào năm 1992 và trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiễm trùng cộng đồng nhờ dạng uống tiện lợi. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào:
Hiệu quả trong điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng (CAP).
Tỷ lệ kháng thuốc gia tăng ở Streptococcus pneumoniae.
Ứng dụng trong phác đồ điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát.
Cefpodoxime là kháng sinh hiệu quả và an toàn khi sử dụng đúng chỉ định, đặc biệt nhờ dạng uống tiện lợi. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng, tránh tương tác thuốc và theo dõi sát sao các phản ứng phụ. Người bệnh nên thông báo tiền sử dị ứng và bệnh lý nền để tối ưu hóa hiệu quả điều trị. Tránh lạm dụng để giảm nguy cơ kháng thuốc.
Có thể bạn quan tâm: Cefpodoxime, kháng sinh Cefpodoxime, công dụng Cefpodoxime, liều dùng Cefpodoxime, tác dụng phụ Cefpodoxime, cephalosporin thế hệ 3, thuốc kháng sinh đường uống.