Ceftazidime

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Giới Thiệu về Ceftazidime

Khám phá Ceftazidime – kháng sinh cephalosporin thế hệ 3 mạnh với Pseudomonas: cơ chế, chỉ định, liều dùng và cảnh báo quan trọng. Thông tin chi tiết về tác dụng phụ và nghiên cứu lâm sàng.

Ceftazidime là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, được biết đến với khả năng kháng mạnh mẽ vi khuẩn Gram-âm, đặc biệt là Pseudomonas aeruginosa. Đây là lựa chọn hàng đầu trong điều trị các nhiễm trùng nặng như nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi bệnh viện và nhiễm trùng đa kháng. Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác động, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Ceftazidime.


Cấu Trúc Hóa Học & Cơ Chế Tác Động

Công thức hóa học

Ceftazidime có công thức C₂₂H₂₂N₆O₇S₂, thuộc nhóm cephalosporin với vòng beta-lactam. Điểm nổi bật là nhóm aminothiadiazolylnhóm carboxyl, giúp tăng tính ổn định trước enzyme beta-lactamase và mở rộng phổ kháng khuẩn.

Cơ chế kháng khuẩn

Ceftazidime ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với Protein Liên Kết Penicillin (PBPs), ngăn cản quá trình hình thành mạng lưới peptidoglycan. Điều này khiến thành tế bào vi khuẩn suy yếu, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Ceftazidime đặc biệt hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa nhờ khả năng thấm tốt qua màng ngoài của vi khuẩn Gram-âm.


Dược Động Học

  • Hấp thu: Dùng qua đường tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM), đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 5 phút (IV) hoặc 1 giờ (IM).

  • Phân bố: Thấm tốt vào dịch não tủy (khi màng não viêm), phổi, da, xương và dịch mật.

  • Chuyển hóa: Không chuyển hóa đáng kể, tồn tại chủ yếu dưới dạng nguyên chất.

  • Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận (80–90%) dưới dạng không đổi.

  • Thời gian bán thải: ~1.5–2 giờ, kéo dài đến 25–30 giờ ở bệnh nhân suy thận nặng.


Chỉ Định & Phổ Kháng Khuẩn

Bệnh lý điều trị

  1. Nhiễm trùng hô hấp: Viêm phổi bệnh viện, viêm phế quản mãn tính bội nhiễm.

  2. Nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết).

  3. Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, áp-xe.

  4. Nhiễm trùng tiết niệu phức tạp.

  5. Nhiễm trùng xương và khớp.

  6. Viêm màng não do vi khuẩn nhạy cảm.

Vi khuẩn nhạy cảm

  • Gram-âm: Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus spp.

  • Gram-dương: Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (không bao gồm MRSA).

  • Vi khuẩn kỵ khí: Một số chủng Bacteroides fragilis.

Lưu ý: Không hiệu quả với Enterococcus spp., Clostridium difficile và vi khuẩn kháng cephalosporin thế hệ 3.


Liều Dùng & Cách Dùng

Người lớn

  • Nhiễm trùng nhẹ đến trung bình: 1–2 g mỗi 8–12 giờ (IV/IM).

  • Nhiễm trùng nặng (ví dụ: Pseudomonas): 2 g mỗi 8 giờ (IV).

  • Viêm màng não: 2 g mỗi 8 giờ (IV).

Trẻ em

  • Trẻ sơ sinh (≤7 ngày tuổi): 30 mg/kg mỗi 12 giờ (IV).

  • Trẻ >7 ngày tuổi: 30–50 mg/kg mỗi 8 giờ (IV), tối đa 6 g/ngày.

Hướng dẫn pha thuốc:

  • Tiêm tĩnh mạch: Pha 1–2 g với 10 ml nước cất hoặc NaCl 0.9%, tiêm trong 3–5 phút.

  • Truyền tĩnh mạch: Pha với 50–100 ml dung dịch NaCl 0.9% hoặc dextrose 5%, truyền trong 15–30 phút.

Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:

  • GFR 30–50 ml/phút: 1 g mỗi 12 giờ.

  • GFR 10–29 ml/phút: 1 g mỗi 24 giờ.

  • GFR <10 ml/phút: 0.5 g mỗi 24 giờ.


Tác Dụng Phụ & Cảnh Báo

Thường gặp

  • Tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu.

  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng tấy.

Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng

  • Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phát ban toàn thân, hội chứng Stevens-Johnson.

  • Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.

  • Tổn thương thận cấp (hiếm).

Cảnh báo đặc biệt:

  • Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc cephalosporin.

  • Theo dõi chức năng thận và cân bằng điện giải trong điều trị dài ngày.

  • Tránh dùng cho phụ nữ mang thai nếu không thật sự cần thiết.


Tương Tác Thuốc

  • Thuốc lợi tiểu quai (furosemide): Tăng nguy cơ độc tính trên thận.

  • Probenecid: Làm chậm đào thải Ceftazidime, tăng nồng độ trong máu.

  • Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.


Nghiên Cứu & Ứng Dụng Lâm Sàng

Ceftazidime được FDA phê duyệt vào năm 1985 và trở thành kháng sinh quan trọng trong điều trị nhiễm trùng bệnh viện. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào:

  • Phối hợp với avibactam để mở rộng phổ kháng khuẩn, đặc biệt với chủng đa kháng.

  • Hiệu quả trong điều trị viêm phổi liên quan đến thở máy (VAP).

  • Tỷ lệ kháng thuốc gia tăng ở Pseudomonas aeruginosa và giải pháp thay thế.


Kết Luận

Ceftazidime là kháng sinh mạnh, đặc biệt hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa và các nhiễm trùng Gram-âm nặng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định, liều lượng và theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ. Người bệnh nên thông báo tiền sử dị ứng và bệnh lý nền để đảm bảo an toàn. Tránh lạm dụng để giảm nguy cơ kháng thuốc – mối đe dọa toàn cầu hiện nay.


Có thể bạn quan tâm: Ceftazidime, kháng sinh Ceftazidime, công dụng Ceftazidime, liều dùng Ceftazidime, tác dụng phụ Ceftazidime, cephalosporin thế hệ 3, điều trị Pseudomonas aeruginosa.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo