Tìm hiểu Cefuroxime – kháng sinh cephalosporin thế hệ 2: cơ chế, chỉ định, liều dùng và cảnh báo quan trọng. Thông tin chi tiết về tác dụng phụ, tương tác thuốc và ứng dụng lâm sàng.
Cefuroxime là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn từ nhẹ đến nặng. Với phổ kháng khuẩn rộng, Cefuroxime hiệu quả trên cả vi khuẩn Gram-dương và Gram-âm, đặc biệt trong các bệnh lý như viêm phổi, viêm xoang, nhiễm trùng da và đường tiết niệu. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng hoạt chất này.
Cefuroxime có công thức C₁₆H₁₆N₄O₈S, thuộc nhóm cephalosporin với vòng beta-lactam đặc trưng. Cấu trúc của nó bao gồm nhóm aminothiazolyl và nhóm methoxyimino, giúp tăng độ bền với enzyme beta-lactamase của vi khuẩn, mở rộng phổ kháng khuẩn so với các cephalosporin thế hệ đầu.
Cefuroxime ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn bằng cách liên kết với Protein Liên Kết Penicillin (PBPs), ngăn cản quá trình hình thành mạng lưới peptidoglycan. Điều này khiến thành tế bào vi khuẩn suy yếu, dẫn đến ly giải và tiêu diệt vi khuẩn. Cefuroxime đặc biệt hiệu quả với các chủng kháng penicillin nhờ khả năng kháng beta-lactamase.
Hấp thu:
Dạng uống (Cefuroxime axetil): Sinh khả dụng ~50%, đạt nồng độ đỉnh sau 2–3 giờ. Dùng cùng thức ăn tăng hấp thu.
Dạng tiêm (Cefuroxime natri): Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 15–60 phút.
Phân bố: Thấm tốt vào dịch phế quản, da, xương và dịch màng bụng. Khả năng thấm vào dịch não tủy thấp, trừ khi màng não viêm.
Chuyển hóa: Chuyển hóa tối thiểu tại gan, chủ yếu tồn tại dưới dạng nguyên chất.
Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua thận (90–95%) dưới dạng không đổi.
Thời gian bán thải: ~1.2–1.6 giờ, kéo dài đến 6–20 giờ ở bệnh nhân suy thận nặng.
Nhiễm trùng hô hấp trên: Viêm xoang, viêm họng, viêm amidan.
Nhiễm trùng hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp.
Nhiễm trùng da và mô mềm: Viêm mô tế bào, chốc lở.
Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận-bể thận.
Nhiễm trùng xương và khớp: Viêm tủy xương, viêm khớp nhiễm khuẩn.
Dự phòng phẫu thuật: Phẫu thuật tiêu hóa hoặc chỉnh hình.
Gram-dương: Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (trừ MRSA).
Gram-âm: Haemophilus influenzae, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae.
Vi khuẩn kỵ khí: Peptostreptococcus spp.
Lưu ý: Không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa, Enterococcus spp. và Clostridium difficile.
Dạng uống:
Nhiễm trùng nhẹ: 250–500 mg mỗi 12 giờ, dùng 7–10 ngày.
Nhiễm trùng nặng: 500 mg mỗi 12 giờ, dùng tối đa 14 ngày.
Dạng tiêm:
Nhiễm trùng thông thường: 750 mg–1.5 g mỗi 8 giờ (IV/IM).
Nhiễm trùng nặng: 1.5 g mỗi 6–8 giờ.
Dạng uống: 10–15 mg/kg/ngày, chia 2 lần (tối đa 500 mg/ngày).
Dạng tiêm: 50–100 mg/kg/ngày, chia 3–4 lần (tối đa 6 g/ngày).
Hướng dẫn sử dụng:
Dạng uống: Uống sau ăn để tăng hấp thu. Tránh dùng chung với thuốc kháng acid hoặc sắt (cách ít nhất 2 giờ).
Dạng tiêm: Pha với NaCl 0.9% hoặc dextrose 5%, tiêm chậm hoặc truyền tĩnh mạch trong 15–30 phút.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
GFR 10–30 ml/phút: Giảm 50% liều.
GFR <10 ml/phút: Giảm 75% liều.
Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.
Đau đầu, chóng mặt.
Phát ban nhẹ, ngứa da.
Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson.
Viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu.
Cảnh báo đặc biệt:
Thận trọng ở bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc cephalosporin.
Tránh dùng cho người suy thận nặng chưa điều chỉnh liều.
Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tham vấn bác sĩ.
Probenecid: Làm chậm đào thải Cefuroxime, tăng nồng độ trong máu.
Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.
Thuốc kháng acid (Al(OH)₃, Mg(OH)₂): Giảm hấp thu Cefuroxime dạng uống.
Cefuroxime được FDA phê duyệt vào năm 1987 và trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiễm trùng cộng đồng. Các nghiên cứu gần đây tập trung vào:
Hiệu quả trong điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng (CAP).
Tỷ lệ kháng thuốc gia tăng ở Streptococcus pneumoniae.
Ứng dụng trong dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật chỉnh hình.
Cefuroxime là kháng sinh hiệu quả, linh hoạt với hai dạng bào chế (uống và tiêm), phù hợp cho nhiều loại nhiễm trùng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định, liều lượng và theo dõi sát sao để tránh tác dụng phụ. Người bệnh nên thông báo tiền sử dị ứng và bệnh lý nền để đảm bảo an toàn. Tránh lạm dụng để giảm nguy cơ kháng thuốc – mối đe dọa nghiêm trọng trong y học hiện đại.
Có thể bạn quan tâm: Cefuroxime, kháng sinh Cefuroxime, công dụng Cefuroxime, liều dùng Cefuroxime, tác dụng phụ Cefuroxime, cephalosporin thế hệ 2, thuốc kháng sinh đường uống.