Celecoxib

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Giới Thiệu về Celecoxib

Celecoxib – thuốc ức chế COX-2 chọn lọc: Cơ chế, công dụng, liều dùng và cảnh báo quan trọng. Tìm hiểu về ưu điểm và rủi ro khi sử dụng thuốc điều trị viêm khớp, đau cấp.

Celecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thuộc nhóm ức chế chọn lọc COX-2, được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý viêm khớp, đau cấp và mãn tính. Khác với các NSAID truyền thống, Celecoxib ít gây tác dụng phụ trên đường tiêu hóa nhờ cơ chế tác động chọn lọc. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng hoạt chất này.


Cơ Chế Hoạt Động & Công Dụng

Ức chế COX-2 chọn lọc

Celecoxib ức chế enzyme cyclooxygenase-2 (COX-2) – enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin gây viêm và đau. Trong khi đó, nó ít ảnh hưởng đến COX-1 – enzyme bảo vệ niêm mạc dạ dày và hỗ trợ chức năng tiểu cầu. Nhờ đó, Celecoxib giảm viêm và đau hiệu quả mà ít gây loét dạ dày hơn so với NSAID không chọn lọc.

Công dụng chính

  • Viêm xương khớp (Osteoarthritis).

  • Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis).

  • Đau cấp tính (như đau bụng kinh, đau sau phẫu thuật).

  • Bệnh viêm cột sống dính khớp (Ankylosing spondylitis).

  • Hội chứng đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia) trong một số trường hợp.


Dược Động Học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng đường uống ~90%, đạt nồng độ đỉnh sau 2–3 giờ.

  • Phân bố: Liên kết cao với protein huyết tương (~97%), thấm tốt vào mô viêm.

  • Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan nhờ enzyme CYP2C9.

  • Thải trừ: Qua phân (57%) và nước tiểu (27%).

  • Thời gian bán thải: ~11 giờ, cho phép dùng 1–2 lần/ngày.


Chỉ Định & Liều Dùng

Liều thông thường

  • Viêm xương khớp: 200 mg/ngày, chia 1–2 lần.

  • Viêm khớp dạng thấp: 100–200 mg x 2 lần/ngày.

  • Đau cấp tính (ví dụ đau bụng kinh): 400 mg liều đầu, sau đó 200 mg x 2 lần/ngày.

Lưu ý

  • Dùng liều thấp nhất có hiệu quả, trong thời gian ngắn nhất.

  • Tránh dùng quá 1200 mg/ngày.


Tác Dụng Phụ & Cảnh Báo

Thường gặp

  • Đau đầu, chóng mặt, khó tiêu.

  • Phù nhẹ, tăng huyết áp.

Nghiêm trọng

  • Tim mạch: Tăng nguy cơ đau tim, đột quỵ, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh tim.

  • Tiêu hóa: Xuất huyết dạ dày (hiếm hơn NSAID truyền thống).

  • Dị ứng: Phát ban, sốc phản vệ.

  • Suy thận cấp ở bệnh nhân có bệnh thận từ trước.

Cảnh báo đặc biệt:

  • Chống chỉ định cho người dị ứng sulfonamide, có tiền sử loét dạ dày tiến triển.

  • Thận trọng ở bệnh nhân cao tuổi, suy gan/thận, phụ nữ mang thai (nhóm C theo FDA).


Tương Tác Thuốc

  • Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.

  • Thuốc ức chế ACE (lisinopril): Giảm hiệu quả hạ huyết áp.

  • Thuốc lợi tiểu (furosemide): Tăng nguy cơ suy thận.

  • Corticosteroid: Tăng nguy cơ loét dạ dày.


Nghiên Cứu & Ứng Dụng Mới

  • Giảm nguy cơ polyp đại tràng: Celecoxib được FDA chấp thuận để dự phòng polyp ở bệnh nhân hội chứng đa polyp gia đình (FAP).

  • Điều trị ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy tiềm năng ức chế tăng sinh tế bào ung thư vú, đại tràng.

  • Tỷ lệ kháng thuốc: Ít được báo cáo do cơ chế không kháng sinh.


Kết Luận

Celecoxib là lựa chọn hiệu quả để kiểm soát đau và viêm trong các bệnh lý cơ xương khớp, đặc biệt phù hợp cho bệnh nhân có nguy cơ loét dạ dày. Tuy nhiên, người dùng cần thận trọng với nguy cơ tim mạch và tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Việc tự ý dùng kéo dài hoặc quá liều có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng.


Có thể bạn quan tâm: Celecoxib, thuốc chống viêm, ức chế COX-2, điều trị viêm khớp, tác dụng phụ Celecoxib, liều dùng Celecoxib, NSAID chọn lọc.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo