Cetirizine – Thuốc kháng histamine hàng đầu: Cơ chế, liều dùng và lưu ý quan trọng. Tìm hiểu về công dụng, tác dụng phụ và cách sử dụng Cetirizine hiệu quả cho người bị dị ứng.
Cetirizine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, nổi mề đay và ngứa da. Khác với các thuốc kháng histamine thế hệ đầu, Cetirizine ít gây buồn ngủ, mang lại hiệu quả kéo dài và an toàn cho hầu hết người dùng. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Cetirizine.
Cetirizine thuộc nhóm thuốc kháng histamine H1, hoạt động bằng cách ức chế thụ thể histamine H1 ngoại biên, ngăn chặn các phản ứng dị ứng như sưng, ngứa và phát ban. Được FDA phê duyệt từ năm 1995, Cetirizine hiện có mặt dưới dạng viên uống, siro và viên ngậm, với các tên thương mại phổ biến như Zyrtec, Cetirizin Stada.
Khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên (phấn hoa, bụi, lông động vật), hệ miễn dịch giải phóng histamine – chất gây giãn mạch, tăng tính thấm thành mạch và kích thích thần kinh cảm giác. Cetirizine ngăn histamine liên kết với thụ thể H1, từ đó:
Giảm ngứa, sưng, đỏ da.
Hạn chế hắt hơi, chảy nước mũi.
Ngăn phù nề đường hô hấp.
Triệu chứng: Hắt hơi, ngứa mũi, chảy nước mũi trong.
Hiệu quả: Cetirizine giảm triệu chứng sau 1 giờ, duy trì tác dụng 24 giờ.
Giảm ngứa, số lượng và kích thước mảng mề đay.
Cetirizine ngăn ngừa phản ứng quá mẫn với các tác nhân gây dị ứng.
Viêm da tiếp xúc, chàm dị ứng.
Người lớn và trẻ >12 tuổi: 10 mg/ngày (1 viên hoặc 10 ml siro).
Trẻ 6–12 tuổi: 5 mg/ngày (nửa viên hoặc 5 ml siro).
Trẻ 2–6 tuổi: 2.5 mg/ngày (theo chỉ định bác sĩ).
Uống trước hoặc sau ăn, tốt nhất vào buổi tối nếu gây buồn ngủ.
Không dùng quá 10 mg/ngày để tránh tác dụng phụ.
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ (nhóm B theo FDA).
Người suy gan, thận: Giảm liều 50% (ví dụ: 5 mg/ngày).
Buồn ngủ nhẹ (10–15% người dùng).
Khô miệng, đau đầu, chóng mặt.
Phản ứng dị ứng: Phát ban, khó thở, phù mạch.
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy.
Kích động, mất ngủ (ở trẻ em).
Cảnh báo: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện tim đập nhanh, co giật.
Rượu: Tăng tác dụng an thần, gây buồn ngủ.
Thuốc an thần (benzodiazepine): Tăng nguy cơ ức chế thần kinh.
Theophylline: Giảm hiệu quả của Cetirizine.
Hoạt chất | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Cetirizine | Tác dụng nhanh (1 giờ), ít buồn ngủ | Gây buồn ngủ ở một số người |
Loratadine | Không gây buồn ngủ | Hiệu quả chậm hơn (3–4 giờ) |
Fexofenadine | An toàn cho người lái xe | Giá thành cao |
Diphenhydramine | Giảm ngứa mạnh | Gây buồn ngủ nhiều |
Địa chỉ mua: Hiệu thuốc có giấy phép, trang thương mại điện tử uy tín (Pharmacity, Long Châu).
Giá tham khảo:
Viên 10 mg (hộp 10 viên): 25.000–40.000 VND.
Siro 60 ml: 80.000–120.000 VND.
Lưu ý: Kiểm tra hạn sử dụng, tem chống hàng giả trước khi mua.
Không. Cetirizine chỉ dùng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên dưới sự giám sát của bác sĩ.
Cetirizine an toàn khi dùng ngắn hạn (1–2 tuần). Dùng dài ngày cần theo dõi chức năng gan, thận.
Không. Cetirizine chỉ giảm ngứa do dị ứng, không có tác dụng kháng khuẩn trị mụn.
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Cetirizine là lựa chọn hàng đầu để kiểm soát triệu chứng dị ứng nhờ hiệu quả nhanh và độ an toàn cao. Tuy nhiên, người dùng cần tuân thủ liều lượng, tránh lạm dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng cho trẻ em hoặc người có bệnh nền. Kết hợp Cetirizine với việc tránh tiếp xúc dị nguyên sẽ giúp kiểm soát dị ứng tối ưu.
Có thể bạn quan tâm: Cetirizine là gì, công dụng Cetirizine, liều dùng Cetirizine, tác dụng phụ Cetirizine, so sánh Cetirizine và Loratadine, Cetirizine mua ở đâu.