Chlorambucil – Thuốc hóa trị alkyl hóa: Cơ chế, chỉ định và lưu ý quan trọng. Tìm hiểu về liều dùng, tác dụng phụ và nghiên cứu mới trong điều trị ung thư máu.
Chlorambucil là một hoạt chất hóa trị liệu thuộc nhóm alkyl hóa, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh ung thư máu như bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL), u lympho Hodgkin và u lympho không Hodgkin. Với cơ chế tác động trực tiếp lên DNA tế bào ung thư, Chlorambucil ngăn chặn sự phân chia và phát triển của tế bào ác tính. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Chlorambucil.
Chlorambucil có công thức C₁₄H₁₉Cl₂NO₂, thuộc nhóm nitrogen mustard với cấu trúc gồm vòng benzene gắn nhóm chức alkyl hóa. Nhóm này cho phép Chlorambucil liên kết chặt chẽ với DNA, gây tổn thương không thể phục hồi.
Alkyl hóa DNA: Chlorambucil tạo liên kết chéo giữa hai mạch DNA, ngăn cản quá trình sao chép và phiên mã.
Ức chế phân bào: Tế bào ung thư không thể phân chia, dẫn đến chết theo chương trình (apoptosis).
Tác động chọn lọc: Tế bào phân chia nhanh (như tế bào ung thư, tủy xương) bị ảnh hưởng nhiều nhất.
Hấp thu: Chlorambucil được hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1–2 giờ.
Phân bố: Liên kết với protein huyết tương ~60%, thấm vào dịch não tủy và các mô.
Chuyển hóa: Gan chuyển hóa thành chất chuyển hóa hoạt động là phenylacetic acid mustard.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận (60%), một phần qua phân.
Thời gian bán thải: ~1.5 giờ, nhưng tác dụng kéo dài do liên kết chặt với DNA.
Bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính (CLL): Điều trị đầu tay cho CLL giai đoạn sớm.
U lympho không Hodgkin: Kết hợp với prednisone hoặc rituximab.
U lympho Hodgkin tái phát: Dùng khi các phác đồ khác thất bại.
Bệnh đa hồng cầu nguyên phát: Giảm số lượng hồng cầu.
Bệnh tự miễn (hiếm): Viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ.
Nghiên cứu: Chlorambucil kết hợp với obinutuzumab cải thiện tỷ lệ đáp ứng ở bệnh nhân CLL (NEJM, 2020).
CLL: 0.1 mg/kg/ngày × 3–6 tuần, nghỉ 4 tuần trước chu kỳ mới.
U lympho: 0.2 mg/kg/ngày × 7–14 ngày.
Điều chỉnh liều:
Suy thận (GFR <30 ml/phút): Giảm 25–50% liều.
Giảm bạch cầu hạt: Tạm ngừng đến khi hồi phục.
Uống 1 lần/ngày, sau bữa ăn để giảm buồn nôn.
Tránh nghiền/nhai viên thuốc.
Ức chế tủy xương: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu.
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
Nhiễm trùng: Tăng nguy cơ do giảm bạch cầu.
Ung thư thứ phát: Bệnh bạch cầu dòng tủy (AML).
Dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch.
Vô sinh: Tổn thương tế bào mầm.
Cảnh báo:
Theo dõi công thức máu mỗi 1–2 tuần.
Tránh dùng cho phụ nữ mang thai (nhóm D theo FDA).
Vắc-xin sống: Tăng nguy cơ nhiễm trùng (sởi, thủy đậu).
Allopurinol: Tăng độc tính trên tủy xương.
Phenytoin: Giảm hiệu quả do tăng chuyển hóa.
Chlorambucil + ibrutinib (ức chế BTK) cho kết quả đáp ứng 85% ở CLL (Blood, 2022).
Chlorambucil vs. Venetoclax: Venetoclax hiệu quả hơn nhưng chi phí cao.
Chlorambucil trong thú y: Điều trị u lympho ở chó, mèo.
Dạng liposome giảm độc tính và tăng tập trung thuốc tại khối u.
Không. Chlorambucil ít gây rụng tóc hơn các hóa chất khác (ví dụ: doxorubicin).
Đáp ứng lâm sàng thấy rõ sau 2–4 tuần, tùy loại ung thư.
Khoảng 500.000–2.000.000 VND/tháng, tùy liều và thương hiệu.
Tránh dùng chung với nhân sâm, tỏi đen do tăng nguy cơ xuất huyết.
Chlorambucil vẫn là lựa chọn quan trọng trong điều trị CLL và u lympho, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi hoặc không đủ sức khỏe cho phác đồ mạnh. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định, kết hợp theo dõi công thức máu và quản lý tác dụng phụ. Các nghiên cứu mới về liệu pháp kết hợp hứa hẹn nâng cao hiệu quả và giảm độc tính của Chlorambucil trong tương lai.
Có thể bạn quan tâm: Chlorambucil, hoạt chất Chlorambucil, công dụng Chlorambucil, liều dùng Chlorambucil, tác dụng phụ Chlorambucil, điều trị CLL, hóa trị u lympho.