Chloramphenicol

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Giới Thiệu về Chloramphenicol

Chloramphenicol – Kháng sinh phổ rộng: Cơ chế, chỉ định và cảnh báo quan trọng. Tìm hiểu về liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng để tránh rủi ro sức khỏe.

Chloramphenicol là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm phenicol, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm. Mặc dù hiệu quả cao, Chloramphenicol chỉ được dùng khi các kháng sinh khác không đáp ứng do nguy cơ gây suy tủy xươnghội chứng xám ở trẻ sơ sinh. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Chloramphenicol.


Cấu Trúc Hóa Học & Cơ Chế Tác Động

Công thức hóa học

Chloramphenicol molecule. It is bacteriostatic broad-spectrum antibiotic. Structural chemical formula and molecule model. Vector illustration

Chloramphenicol có công thức C₁₁H₁₂Cl₂N₂O₅, với cấu trúc gồm một vòng nitrobenzene và nhóm dichloroacetamide. Cấu trúc này cho phép nó thâm nhập sâu vào mô và dịch cơ thể.

Cơ chế kháng khuẩn

Chloramphenicol ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách:

  1. Gắn vào tiểu phần 50S của ribosome, ngăn cản quá trình hình thành liên kết peptide.

  2. Ức chế enzyme peptidyl transferase, làm gián đoạn chuỗi polypeptide.

  3. Tác dụng kìm khuẩn (bacteriostatic) ở liều thấp và diệt khuẩn (bactericidal) ở liều cao.


Phổ Kháng Khuẩn

Chloramphenicol hiệu quả trên các vi khuẩn:

  • Gram-dương: Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (không kháng methicillin).

  • Gram-âm: Haemophilus influenzae, Salmonella typhi, Neisseria meningitidis.

  • Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis.

  • Các loại khác: Rickettsia, Chlamydia.

Lưu ý: Không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa và vi khuẩn kháng thuốc do gene cat.


Dược Động Học

  • Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uốngtiêm tĩnh mạch, đạt nồng độ đỉnh sau 1–3 giờ.

  • Phân bố: Thấm tốt vào dịch não tủy, mắt, mật và nhau thai.

  • Chuyển hóa: Gan chuyển hóa thành dạng không hoạt tính (glucuronide).

  • Thải trừ: 90% qua thận, 10% qua phân.

  • Thời gian bán thải: 1.5–4 giờ, kéo dài ở trẻ sơ sinh và bệnh nhân suy gan.


Chỉ Định Lâm Sàng

Chloramphenicol được chỉ định trong các trường hợp:

  1. Viêm màng não mủ do H. influenzae (khi kháng penicillin).

  2. Thương hàn (nhiễm Salmonella typhi).

  3. Nhiễm trùng mắt (viêm kết mạc, viêm giác mạc).

  4. Nhiễm khuẩn nặng đa kháng: Khi không có lựa chọn kháng sinh khác.

Lưu ý: WHO khuyến cáo hạn chế sử dụng do nguy cơ kháng thuốc và độc tính cao.


Liều Dùng & Cách Dùng

Liều thông thường

  • Người lớn: 50 mg/kg/ngày, chia 4 lần (tối đa 4 g/ngày).

  • Trẻ em: 25–50 mg/kg/ngày, chia 4 lần.

  • Trẻ sơ sinh: 25 mg/kg/ngày (tránh dùng ở trẻ <2 tuần tuổi).

Đường dùng

  • Uống: Viên nén 250 mg, 500 mg.

  • Tiêm tĩnh mạch: Dung dịch 1 g pha với 10 ml nước cất.

  • Nhỏ mắt: Dung dịch 0.5%.

Điều chỉnh liều:

  • Suy gan: Giảm 50% liều.

  • Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.


Tác Dụng Phụ & Cảnh Báo

Thường gặp

  • Ức chế tủy xương: Giảm bạch cầu, tiểu cầu (hồi phục khi ngừng thuốc).

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, viêm lưỡi.

Nghiêm trọng

  • Suy tủy không hồi phục: Tỷ lệ 1/25.000–40.000, nguy cơ tử vong cao.

  • Hội chứng xám ở trẻ sơ sinh: Da xám tái, suy hô hấp do chuyển hóa kém.

  • Dị ứng: Sốc phản vệ, phát ban.

Chống chỉ định:

  • Phụ nữ mang thai (3 tháng cuối) và cho con bú.

  • Tiền sử dị ứng với Chloramphenicol.

  • Bệnh nhân rối loạn chức năng tủy xương.


Tương Tác Thuốc

  • Phenobarbital, Rifampicin: Tăng chuyển hóa Chloramphenicol, giảm hiệu quả.

  • Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết do ức chế vitamin K.

  • Sulfonamide: Tăng độc tính trên tủy xương.


Nghiên Cứu & Ứng Dụng Mới

1. Kháng kháng sinh

Tỷ lệ kháng Chloramphenicol tăng do gene cat sản xuất enzyme acetyltransferase.

2. Thay thế bằng kháng sinh an toàn hơn

Cephalosporin thế hệ 3 và Fluoroquinolone được ưu tiên để giảm độc tính.

3. Ứng dụng trong thú y

Chloramphenicol dùng điều trị nhiễm trùng ở gia súc, nhưng bị cấm tại nhiều nước do tồn dư trong thực phẩm.


Câu Hỏi Thường Gặp

1. Chloramphenicol có dùng được cho trẻ sơ sinh không?

Không, trừ trường hợp cực kỳ nghiêm trọng và có giám sát chặt chẽ.

2. Làm gì khi quên liều?

Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.

3. Chloramphenicol giá bao nhiêu?

Khoảng 50.000–150.000 VND/hộp tùy hàm lượng và thương hiệu.

4. Có thể dùng Chloramphenicol trị mụn không?

Không. Thuốc chỉ dùng cho nhiễm trùng nặng, có nguy cơ kháng thuốc cao.


Kết Luận

Chloramphenicol là kháng sinh mạnh nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, đặc biệt ở trẻ em và phụ nữ mang thai. Ưu tiên lựa chọn kháng sinh an toàn hơn khi có thể. Người bệnh nên thông báo tiền sử dị ứng và bệnh lý để tránh biến chứng nguy hiểm.


Có thể bạn quan tâm: Chloramphenicol, kháng sinh Chloramphenicol, công dụng Chloramphenicol, tác dụng phụ Chloramphenicol, liều dùng Chloramphenicol, điều trị thương hàn, hội chứng xám.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo