Chloramphenicol – Kháng sinh phổ rộng: Cơ chế, chỉ định và cảnh báo quan trọng. Tìm hiểu về liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng để tránh rủi ro sức khỏe.
Chloramphenicol là một kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm phenicol, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm. Mặc dù hiệu quả cao, Chloramphenicol chỉ được dùng khi các kháng sinh khác không đáp ứng do nguy cơ gây suy tủy xương và hội chứng xám ở trẻ sơ sinh. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Chloramphenicol.
Chloramphenicol có công thức C₁₁H₁₂Cl₂N₂O₅, với cấu trúc gồm một vòng nitrobenzene và nhóm dichloroacetamide. Cấu trúc này cho phép nó thâm nhập sâu vào mô và dịch cơ thể.
Chloramphenicol ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách:
Gắn vào tiểu phần 50S của ribosome, ngăn cản quá trình hình thành liên kết peptide.
Ức chế enzyme peptidyl transferase, làm gián đoạn chuỗi polypeptide.
Tác dụng kìm khuẩn (bacteriostatic) ở liều thấp và diệt khuẩn (bactericidal) ở liều cao.
Chloramphenicol hiệu quả trên các vi khuẩn:
Gram-dương: Streptococcus pneumoniae, Staphylococcus aureus (không kháng methicillin).
Gram-âm: Haemophilus influenzae, Salmonella typhi, Neisseria meningitidis.
Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis.
Các loại khác: Rickettsia, Chlamydia.
Lưu ý: Không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa và vi khuẩn kháng thuốc do gene cat.
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường uống và tiêm tĩnh mạch, đạt nồng độ đỉnh sau 1–3 giờ.
Phân bố: Thấm tốt vào dịch não tủy, mắt, mật và nhau thai.
Chuyển hóa: Gan chuyển hóa thành dạng không hoạt tính (glucuronide).
Thải trừ: 90% qua thận, 10% qua phân.
Thời gian bán thải: 1.5–4 giờ, kéo dài ở trẻ sơ sinh và bệnh nhân suy gan.
Chloramphenicol được chỉ định trong các trường hợp:
Viêm màng não mủ do H. influenzae (khi kháng penicillin).
Thương hàn (nhiễm Salmonella typhi).
Nhiễm trùng mắt (viêm kết mạc, viêm giác mạc).
Nhiễm khuẩn nặng đa kháng: Khi không có lựa chọn kháng sinh khác.
Lưu ý: WHO khuyến cáo hạn chế sử dụng do nguy cơ kháng thuốc và độc tính cao.
Người lớn: 50 mg/kg/ngày, chia 4 lần (tối đa 4 g/ngày).
Trẻ em: 25–50 mg/kg/ngày, chia 4 lần.
Trẻ sơ sinh: 25 mg/kg/ngày (tránh dùng ở trẻ <2 tuần tuổi).
Uống: Viên nén 250 mg, 500 mg.
Tiêm tĩnh mạch: Dung dịch 1 g pha với 10 ml nước cất.
Nhỏ mắt: Dung dịch 0.5%.
Điều chỉnh liều:
Suy gan: Giảm 50% liều.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
Ức chế tủy xương: Giảm bạch cầu, tiểu cầu (hồi phục khi ngừng thuốc).
Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, viêm lưỡi.
Suy tủy không hồi phục: Tỷ lệ 1/25.000–40.000, nguy cơ tử vong cao.
Hội chứng xám ở trẻ sơ sinh: Da xám tái, suy hô hấp do chuyển hóa kém.
Dị ứng: Sốc phản vệ, phát ban.
Chống chỉ định:
Phụ nữ mang thai (3 tháng cuối) và cho con bú.
Tiền sử dị ứng với Chloramphenicol.
Bệnh nhân rối loạn chức năng tủy xương.
Phenobarbital, Rifampicin: Tăng chuyển hóa Chloramphenicol, giảm hiệu quả.
Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết do ức chế vitamin K.
Sulfonamide: Tăng độc tính trên tủy xương.
Tỷ lệ kháng Chloramphenicol tăng do gene cat sản xuất enzyme acetyltransferase.
Cephalosporin thế hệ 3 và Fluoroquinolone được ưu tiên để giảm độc tính.
Chloramphenicol dùng điều trị nhiễm trùng ở gia súc, nhưng bị cấm tại nhiều nước do tồn dư trong thực phẩm.
Không, trừ trường hợp cực kỳ nghiêm trọng và có giám sát chặt chẽ.
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Khoảng 50.000–150.000 VND/hộp tùy hàm lượng và thương hiệu.
Không. Thuốc chỉ dùng cho nhiễm trùng nặng, có nguy cơ kháng thuốc cao.
Chloramphenicol là kháng sinh mạnh nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, đặc biệt ở trẻ em và phụ nữ mang thai. Ưu tiên lựa chọn kháng sinh an toàn hơn khi có thể. Người bệnh nên thông báo tiền sử dị ứng và bệnh lý để tránh biến chứng nguy hiểm.
Có thể bạn quan tâm: Chloramphenicol, kháng sinh Chloramphenicol, công dụng Chloramphenicol, tác dụng phụ Chloramphenicol, liều dùng Chloramphenicol, điều trị thương hàn, hội chứng xám.