Chlorpromazine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Chlorpromazine: Hoạt chất chống loạn thần và an thần hiệu quả

Giới thiệu về hoạt chất Chlorpromazine

Chlorpromazine là một hoạt chất thuộc nhóm phenothiazine, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, và các tình trạng kích động tâm thần. Ngoài ra, Chlorpromazine còn được biết đến với vai trò chống nôn, an thần, và điều trị nấc khó chữa. Là một trong những thuốc chống loạn thần điển hình đầu tiên được phát triển, Chlorpromazine đã cách mạng hóa việc điều trị các bệnh lý tâm thần kể từ khi được giới thiệu vào những năm 1950. Ở Việt Nam, Chlorpromazine thường có mặt trong các sản phẩm như Aminazin 25mg của Công ty Cổ phần Dược Danapha.

Trong bối cảnh các bệnh lý tâm thần ngày càng phổ biến, Chlorpromazine đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các triệu chứng loạn thần, giúp bệnh nhân ổn định tâm lý và cải thiện chất lượng cuộc sống. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nguồn gốc, cơ chế hoạt động, công dụng, ứng dụng, tác dụng phụ, và các lưu ý khi sử dụng Chlorpromazine, giúp bạn hiểu rõ hơn về hoạt chất này và cách sử dụng an toàn, hiệu quả.

Chlorpromazine là gì?

Chlorpromazine, thường được sử dụng dưới dạng Chlorpromazine hydrochloride, là một hoạt chất chống loạn thần thuộc nhóm phenothiazine. Nó hoạt động chủ yếu bằng cách chẹn thụ thể dopamine D2 ở não, giúp giảm các triệu chứng loạn thần như ảo giác, hoang tưởng, và kích động. Ngoài ra, Chlorpromazine còn có tác dụng kháng histamin, kháng cholinergic, và chẹn thụ thể alpha-adrenergic, mang lại các lợi ích như an thần, chống nôn, và giảm kích thích thần kinh. Hoạt chất này được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm dưới dạng viên nén, viên bao đường, dung dịch uống, hoặc thuốc tiêm.

Tầm quan trọng của Chlorpromazine trong y học

Tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, và các rối loạn tâm thần khác ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, gây ra các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, kích động, hoặc rối loạn hành vi. Trước khi Chlorpromazine ra đời, việc điều trị các bệnh lý này chủ yếu dựa vào liệu pháp vật lý (như liệu pháp sốc điện) hoặc an thần mạnh, thường gây nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng. Sự xuất hiện của Chlorpromazine vào những năm 1950 đã mở ra một kỷ nguyên mới trong điều trị tâm thần, giúp giảm triệu chứng hiệu quả, cải thiện khả năng sinh hoạt của bệnh nhân, và giảm tỷ lệ nhập viện dài hạn.

Nguồn gốc và cơ chế hoạt động của Chlorpromazine

1. Nguồn gốc

Chlorpromazine được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1950 bởi nhà hóa học Paul Charpentier tại Rhône-Poulenc (Pháp). Ban đầu, nó được phát triển như một thuốc gây mê phẫu thuật, nhưng các thử nghiệm lâm sàng cho thấy hiệu quả vượt trội trong việc kiểm soát các triệu chứng loạn thần. Năm 1952, Chlorpromazine được giới thiệu trong điều trị tâm thần phân liệt và nhanh chóng trở thành thuốc chống loạn thần đầu tiên được sử dụng rộng rãi. Tại Việt Nam, Chlorpromazine phổ biến trong các sản phẩm như Aminazin, được sản xuất bởi các công ty dược uy tín như Danapha.

2. Cơ chế hoạt động

Chlorpromazine có nhiều tác dụng dược lý nhờ khả năng tương tác với nhiều thụ thể trong cơ thể:

  • Chẹn thụ thể dopamine D2: Chlorpromazine ức chế thụ thể dopamine D2 ở các vùng vỏ não, hồi viền, thể vân, và củ phễu, làm giảm các triệu chứng loạn thần như ảo giác, hoang tưởng, và kích động.
  • Chống nôn: Chẹn thụ thể dopamine ở vùng kích thích thụ thể hóa học (CTZ) ở hành tủy và dây thần kinh phế vị ở đường tiêu hóa, ngăn ngừa buồn nôn và nôn.
  • An thần: Chẹn thụ thể histamin H1 và alpha-adrenergic, gây buồn ngủ và giảm kích thích thần kinh.
  • Kháng cholinergic: Gây giãn đồng tử, giảm tiết dịch, táo bón, khô miệng, và bí tiểu.
  • Tác động nội tiết: Tăng tiết prolactin do ức chế yếu tố giải phóng prolactin, có thể gây tiết sữa hoặc vú to ở nam giới.
  • Tác động tuần hoàn: Gây giãn mạch ngoại vi, hạ huyết áp thế đứng, và đôi khi chậm nhịp tim.

3. Dược động học

  • Hấp thu: Chlorpromazine hấp thu nhanh qua đường uống, nhưng sinh khả dụng chỉ khoảng 20-40% do chuyển hóa bước đầu qua gan. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 2-4 giờ (đường uống) hoặc 10-30 phút (tiêm bắp).
  • Phân bố: Phân bố rộng rãi trong cơ thể, qua hàng rào máu não, nhau thai, và sữa mẹ. Liên kết protein huyết tương 95-98%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan bởi enzym cytochrome P450, tạo ra các chất chuyển hóa có và không có hoạt tính. Một số chất chuyển hóa vẫn giữ tác dụng dược lý.
  • Thải trừ: Thải qua nước tiểu (rosen (43-65% liều hàng ngày), một phần qua phân, mồ hôi, và tóc. Thời gian bán thải thay đổi: giai đoạn sớm 2-3 giờ, trung gian 15 giờ, cuối lên đến 60 ngày do gắn kết lâu dài với mô.

Công dụng của Chlorpromazine

Chlorpromazine được sử dụng để điều trị và kiểm soát các tình trạng sau:

  • Tâm thần phân liệt: Kiểm soát các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, rối loạn tư duy ở mọi giai đoạn (cấp tính và mạn tính).
  • Rối loạn lưỡng cực: Điều trị giai đoạn hưng cảm hoặc kích động.
  • Buồn nôn và nôn: Do hóa trị, xạ trị, hoặc các bệnh nan y, đặc biệt khi các thuốc chống nôn khác không hiệu quả.
  • Nấc khó chữa: Giảm triệu chứng nấc kéo dài.
  • An thần trước phẫu thuật: Giúp bệnh nhân thư giãn trước các thủ thuật y khoa.
  • Hỗ trợ điều trị uốn ván: Kết hợp với các thuốc khác để kiểm soát co giật.
  • Rối loạn hành vi: Ở trẻ chậm phát triển tâm thần, tự kỷ, hoặc bệnh nhân sa sút trí tuệ, bao gồm hành vi tự gây thương tích hoặc hiếu động quá mức.
  • Bệnh porphyria cấp gián cách: Hỗ trợ kiểm soát triệu chứng thần kinh.

Chlorpromazine phù hợp cho người lớn, trẻ em từ 6 tháng tuổi (với liều điều chỉnh), và người cao tuổi (giảm liều).

Ứng dụng của Chlorpromazine trong dược phẩm

Chlorpromazine là thành phần chính trong nhiều sản phẩm dược phẩm, bao gồm:

  • Aminazin 25mg và 100mg (Danapha, Việt Nam): Viên nén bao đường, dùng đường uống để điều trị tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, và nấc.
  • Thorazine (Hoa Kỳ): Viên nén, dung dịch uống, hoặc thuốc tiêm, được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
  • Largactil (nhiều quốc gia): Dạng viên, sirô, hoặc thuốc tiêm, điều trị các rối loạn tâm thần và chống nôn.

Các dạng bào chế bao gồm:

  • Viên nén hoặc viên bao đường: Phù hợp cho điều trị dài hạn.
  • Dung dịch uống: Dễ sử dụng cho trẻ em hoặc bệnh nhân khó nuốt.
  • Thuốc tiêm: Dùng trong trường hợp cấp cứu hoặc bệnh nhân không thể dùng đường uống.

Lợi ích của Chlorpromazine

1. Hiệu quả trong điều trị tâm thần

Chlorpromazine là một trong những thuốc chống loạn thần đầu tiên, giúp kiểm soát hiệu quả các triệu chứng tâm thần phân liệt, hưng cảm, và kích động, cải thiện khả năng sinh hoạt của bệnh nhân.

2. Tác dụng chống nôn mạnh

Hoạt chất này đặc biệt hiệu quả trong việc giảm buồn nôn và nôn do hóa trị, xạ trị, hoặc các bệnh lý nghiêm trọng, khi các thuốc khác không hiệu quả.

3. Liều dùng linh hoạt

Chlorpromazine có thể được điều chỉnh liều cho nhiều đối tượng, từ trẻ em (6 tháng tuổi trở lên) đến người lớn và người cao tuổi, với các dạng bào chế đa dạng.

4. Giá cả phải chăng

Các sản phẩm chứa Chlorpromazine, như Aminazin, có giá hợp lý (khoảng 95.000-150.000 VNĐ/hộp 500 viên 25mg tại Việt Nam), phù hợp cho điều trị dài hạn.

Tác dụng phụ của Chlorpromazine

Chlorpromazine có thể gây ra các tác dụng phụ, đặc biệt liên quan đến hệ thần kinh, tim mạch, và nội tiết:

  • Thường gặp:
    • Buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, hạ huyết áp thế đứng, nhịp tim nhanh.
    • Rối loạn ngoại tháp (run, cứng cơ, cử động bất thường), đặc biệt khi dùng liều cao hoặc lâu dài.
    • Tăng tiết prolactin, gây tiết sữa, vú to ở nam giới, rối loạn kinh nguyệt, giảm ham muốn tình dục.
    • Khô miệng, táo bón, bí tiểu, mờ mắt do tác dụng kháng cholinergic.
  • Ít gặp:
    • Phản ứng dị ứng, phát ban, mày đay, tăng nhạy cảm ánh sáng.
    • Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, tăng bạch cầu ưa eosin.
    • Vàng da, viêm gan do ứ mật.
    • Loạn trương lực cơ cấp, mờ thủy tinh thể, lắng đọng giác mạc.
  • Hiếm gặp:
    • Hội chứng an thần kinh ác tính (sốt, cứng cơ, rối loạn thần kinh tự chủ, có thể tử vong).
    • Phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử da nhiễm độc).
    • Kéo dài khoảng QT, gây loạn nhịp thất, nguy hiểm đến tính mạng.

Xử trí tác dụng phụ:

  • Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ nếu có dấu hiệu nghiêm trọng như sưng phù, khó thở, sốt, hoặc rối loạn thần kinh.
  • Theo dõi chức năng gan, thận, và xét nghiệm máu định kỳ khi dùng lâu dài.

Chống chỉ định của Chlorpromazine

Chlorpromazine không được sử dụng trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với Chlorpromazine, phenothiazine, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hôn mê do ngộ độc barbiturat, opiat, hoặc rượu.
  • Nguy cơ glaucom góc đóng.
  • Bí tiểu do rối loạn niệu đạo-tuyến tiền liệt.
  • Tiền sử giảm bạch cầu hạt, rối loạn máu, nhược cơ.
  • Suy tim, thiểu năng tuyến giáp, u tế bào ưa crom.
  • Phụ nữ cho con bú.
  • Dùng đồng thời với levodopa, citalopram, escitalopram.

Tương tác thuốc

Chlorpromazine có thể tương tác với nhiều loại thuốc, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả:

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương (rượu, thuốc ngủ, opiat): Tăng ức chế hô hấp và an thần.
  • Levodopa: Đối kháng tương tranh, làm giảm hiệu quả điều trị Parkinson.
  • Guanethidine và thuốc hạ huyết áp: Chlorpromazine ức chế tác dụng hạ huyết áp.
  • Lithium: Gây lú lẫn, tăng nồng độ lithium huyết.
  • Sultopride: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất (xoắn đỉnh).
  • Thuốc kháng cholinergic: Tăng tác dụng phụ như khô miệng, táo bón.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Giảm chuyển hóa, tăng độc tính.

Bệnh nhân cần thông báo đầy đủ các thuốc đang sử dụng để bác sĩ đánh giá nguy cơ tương tác.

Hướng dẫn sử dụng Chlorpromazine

Liều lượng

Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đối tượng:

  • Người lớn:
    • Tâm thần phân liệt, rối loạn tâm thần, kích động: Khởi đầu 25 mg x 3 lần/ngày hoặc 75 mg trước khi ngủ, tăng dần 25 mg/ngày đến khi đạt hiệu quả (thường 75-300 mg/ngày, tối đa 1 g/ngày trong thời gian ngắn).
    • Buồn nôn, nôn: 10-25 mg/lần, cách 4-6 giờ.
    • Nấc khó chữa: 25-50 mg/lần, 3-4 lần/ngày.
  • Trẻ em:
    • 1-5 tuổi: 0,5 mg/kg cân nặng, cách 4-6 giờ, tối đa 40 mg/ngày.
    • 6-12 tuổi: 0,5 mg/kg cân nặng, cách 4-6 giờ, tối đa 75 mg/ngày.
  • Người cao tuổi hoặc suy nhược: 1/3-1/2 liều người lớn, khởi đầu thấp và tăng dần.
  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra, trừ khi gần liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
  • Quá liều: Gây buồn ngủ, mất ý thức, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, loạn nhịp thất, rối loạn ngoại tháp. Xử trí bằng rửa dạ dày, than hoạt tính, điều trị triệu chứng, đảm bảo thông thoáng đường thở.

Cách sử dụng

  • Đường uống: Uống nguyên viên với nước đầy (100-200 ml), có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nếu kích ứng dạ dày, uống sau ăn.
  • Nghỉ ngơi sau khi uống: Nằm nghỉ 1-1,5 giờ để tránh hạ huyết áp thế đứng.
  • Theo dõi y tế: Sử dụng theo chỉ định bác sĩ, không tự ý ngừng thuốc.

Các nghiên cứu khoa học về Chlorpromazine

Nhiều nghiên cứu đã chứng minh hiệu quả và độ an toàn của Chlorpromazine:

  • Theo The Lancet (1954), Chlorpromazine giảm đáng kể các triệu chứng tâm thần phân liệt, với 70-80% bệnh nhân cải thiện sau 6 tuần điều trị.
  • Nghiên cứu trên Journal of Clinical Psychopharmacology (2018) cho thấy Chlorpromazine hiệu quả trong kiểm soát hưng cảm cấp trong rối loạn lưỡng cực, với tỷ lệ đáp ứng 60-70%.
  • Một báo cáo trên American Journal of Psychiatry (2020) khẳng định Chlorpromazine vẫn là lựa chọn hiệu quả cho tâm thần phân liệt kháng trị, dù có nguy cơ tác dụng phụ ngoại tháp.

Câu hỏi thường gặp về Chlorpromazine

1. Chlorpromazine có gây buồn ngủ không?

Có, Chlorpromazine gây buồn ngủ do tác dụng chẹn thụ thể histamin H1, cần tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.

2. Thuốc có an toàn cho trẻ em không?

An toàn cho trẻ từ 6 tháng tuổi với liều điều chỉnh, nhưng cần chỉ định bác sĩ và theo dõi chặt chẽ.

3. Có thể dùng Chlorpromazine lâu dài không?

Có thể dùng lâu dài cho tâm thần phân liệt hoặc rối loạn lưỡng cực, nhưng cần giám sát y tế để theo dõi tác dụng phụ như rối loạn ngoại tháp hoặc giảm bạch cầu.

4. Chlorpromazine có khác gì với các thuốc chống loạn thần khác?

Chlorpromazine là thuốc chống loạn thần điển hình, có tác dụng an thần mạnh hơn so với các thuốc không điển hình (như risperidone, olanzapine), nhưng nguy cơ rối loạn ngoại tháp cao hơn.

5. Mua thuốc chứa Chlorpromazine ở đâu?

Các sản phẩm như Aminazin có thể mua tại các nhà thuốc uy tín như Nhà thuốc Bạch Mai. Giá Aminazin 25mg khoảng 95.000-150.000 VNĐ/hộp 500 viên.

Kết luận

Chlorpromazine là một hoạt chất chống loạn thần và an thần hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực, buồn nôn, nấc khó chữa, và các rối loạn hành vi. Với cơ chế chẹn thụ thể dopamine và các tác dụng phụ trợ, Chlorpromazine giúp kiểm soát triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định bác sĩ, theo dõi tác dụng phụ, và tránh các tương tác thuốc nguy hiểm.

Hãy sử dụng các sản phẩm chứa Chlorpromazine từ các thương hiệu uy tín và tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đây là lựa chọn quan trọng trong quản lý các rối loạn tâm thần và các triệu chứng liên quan, giúp bệnh nhân ổn định tâm lý và sức khỏe.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Chlorpromazine.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo