Cholestyramine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Cholestyramine: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Quan Trọng

Cholestyramine là thuốc giảm cholesterol và điều trị ngứa do tắc mật. Bài viết tổng hợp chi tiết cơ chế tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và cảnh báo an toàn khi sử dụng.


1. Giới Thiệu Về Cholestyramine

Cholestyramine là thuốc thuộc nhóm nhựa gắn axit mật, được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng cholesterol máungứa do tắc mật một phần. Thuốc hoạt động bằng cách liên kết với axit mật trong ruột, ngăn chúng tái hấp thu vào cơ thể, từ đó kích thích gan sử dụng cholesterol để sản xuất axit mật mới, giúp giảm nồng độ cholesterol trong máu.

Cholestyramine thường được bào chế dưới dạng bột pha hỗn dịch uống với hàm lượng 4g/gói hoặc 5g/gói, kèm theo muỗng đo liều.


2. Cơ Chế Tác Dụng

Cholestyramine là một nhựa trao đổi anion, có khả năng liên kết với axit mật trong ruột non, tạo thành phức hợp không hấp thu được và đào thải qua phân. Điều này dẫn đến hai tác dụng chính:

  1. Giảm cholesterol máu: Gan tăng chuyển hóa cholesterol thành axit mật để bù đắp lượng bị mất, từ đó làm giảm LDL (cholesterol xấu) và VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp).

  2. Giảm ngứa do tắc mật: Khi axit mật tích tụ trong da do tắc nghẽn đường mật, Cholestyramine giúp loại bỏ chúng, giảm triệu chứng ngứa.


3. Chỉ Định Và Chống Chỉ Định

3.1. Chỉ Định

  • Tăng cholesterol máu: Điều trị tăng LDL (type IIa), tăng LDL kết hợp VLDL (type IIb), và các rối loạn lipid máu khác.

  • Ngứa do tắc mật một phần: Thường gặp ở bệnh nhân xơ gan, viêm đường mật.

3.2. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với thành phần thuốc.

  • Tắc mật hoàn toàn, suy gan nặng.

  • Trẻ em dưới 6 tuổi (trừ trường hợp đặc biệt có chỉ định của bác sĩ).


4. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

4.1. Liều Dùng Cho Người Lớn

  • Tăng cholesterol máu:

    • Liều khởi đầu: 4g × 1–2 lần/ngày.

    • Liều duy trì: 8–36g/ngày, chia 2–4 lần, uống trước bữa ăn 68.

  • Ngứa do tắc mật: 4g × 3 lần/ngày, điều chỉnh dựa trên đáp ứng lâm sàng.

4.2. Liều Dùng Cho Trẻ Em

  • Trẻ 6–10 tuổi: 1–4g/ngày, chia 2–4 lần.

  • Trẻ 10–18 tuổi: 1–8g/ngày, chia 2–4 lần.

Cách dùng:

  • Hòa tan bột thuốc trong 60–180ml nước, sữa hoặc nước ép trái cây. Khuấy đều và uống ngay.

  • Tránh ngậm lâu trong miệng để bảo vệ men răng.


5. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Nhẹ: Táo bón (20–30%), đầy hơi, buồn nôn, tiêu chảy.

  • Nghiêm trọng:

    • Rối loạn điện giải: Giảm kali, canxi, vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K).

    • Xuất huyết: Do thiếu vitamin K, biểu hiện qua phân đen hoặc dễ bầm tím.

Xử lý:

  • Tăng lượng chất xơ và nước để giảm táo bón.

  • Bổ sung vitamin nếu dùng dài ngày.


6. Tương Tác Thuốc Và Cảnh Báo

6.1. Tương Tác Nguy Hiểm

  • Thuốc chống đông máu (Warfarin): Giảm hiệu quả do cản trở hấp thu.

  • Digoxin, Levothyroxine: Giảm nồng độ trong máu → Cần uống cách xa 4–6 giờ.

6.2. Lưu Ý Đặc Biệt

  • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro (FDA phân loại nhóm C).

  • Bệnh nhân tim mạch: Thận trọng do nguy cơ mất cân bằng điện giải.


7. Kết Luận

Cholestyramine là giải pháp hiệu quả cho bệnh nhân tăng cholesterol và ngứa do tắc mật, nhưng đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt liều lượngtheo dõi y tế định kỳ. Để tối ưu hiệu quả, người dùng nên kết hợp với chế độ ăn ít chất béo, tập thể dục và tránh tự ý dùng chung với các thuốc khác. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, đặc biệt ở đối tượng có bệnh nền.

Tài Liệu Tham Khảo:

  • Cơ chế & chỉ định: .

  • Liều dùng & tác dụng phụ: .

  • Cảnh báo & tương tác: .

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo