Clarithromycin: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng Kháng Sinh
Khám phá hoạt chất Clarithromycin – Giải pháp điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả từ nhóm macrolide
Clarithromycin là gì?
Cơ chế diệt khuẩn của Clarithromycin
Công dụng và chỉ định y tế
Liều lượng chi tiết theo từng bệnh lý
Tác dụng phụ và cảnh báo nguy hiểm
Tương tác thuốc cần tránh
So sánh Clarithromycin với các kháng sinh macrolide khác
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận
Clarithromycin là kháng sinh thuộc nhóm macrolide, được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương, Gram âm và một số vi khuẩn không điển hình. Thuốc được FDA phê duyệt năm 1991 và trở thành lựa chọn hàng đầu cho các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, da, và dạ dày.
Tên biệt dược: Klacid®, Biaxin®, Claricin®.
Dạng bào chế: Viên nén 250 mg, 500 mg; viên phóng thích kéo dài; dung dịch uống; thuốc tiêm.
Phổ tác dụng: Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Helicobacter pylori, Mycoplasma pneumoniae…
Clarithromycin ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn qua 2 bước:
Gắn vào tiểu phần 50S của ribosome: Ngăn cản quá trình dịch mã mRNA thành protein.
Ức chế peptidyltransferase: Phá vỡ sự kéo dài chuỗi peptide, khiến vi khuẩn không thể sinh sản và phát triển.
Ngoài ra, Clarithromycin còn có hoạt tính kháng viêm và điều hòa miễn dịch, giúp giảm tổn thương mô trong các bệnh mãn tính như viêm phế quản.
Viêm phổi: Điều trị viêm phổi mắc phải cộng đồng (CAP) do S. pneumoniae.
Viêm xoang cấp: Kết hợp với thuốc thông mũi để giảm triệu chứng.
Viêm họng liên cầu: Thay thế penicillin ở bệnh nhân dị ứng.
Viêm mô tế bào: Hiệu quả với Staphylococcus aureus nhạy cảm methicillin (MSSA).
Phối hợp với amoxicillin và PPI (omeprazole) trong phác đồ diệt trừ H. pylori.
Viêm phổi do Mycoplasma/Chlamydia: Liều cao 500 mg x 2 lần/ngày × 14 ngày.
Bệnh lý | Liều người lớn | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Viêm phổi | 500 mg x 2 lần/ngày | 7–14 ngày |
Viêm xoang cấp | 500 mg x 1 lần/ngày | 14 ngày |
Loét dạ dày (H. pylori) | 500 mg x 2 lần/ngày + PPI | 7–14 ngày |
Nhiễm khuẩn da | 250–500 mg x 2 lần/ngày | 7–10 ngày |
Lưu ý:
Trẻ em (6 tháng–12 tuổi): 7.5 mg/kg x 2 lần/ngày.
Suy thận (GFR <30 mL/phút): Giảm liều 50%.
Thường gặp (10–20%): Buồn nôn, tiêu chảy, đau đầu, vị kim loại trong miệng.
Nghiêm trọng (hiếm):
Rối loạn nhịp tim: Kéo dài khoảng QT, đặc biệt ở người dùng thuốc chống loạn nhịp.
Viêm gan: Tăng men gan, vàng da.
Sốc phản vệ: Phát ban, khó thở, sưng mặt.
Hộp đen (Black box warning):
Tăng nguy cơ tử vong do tim mạch ở bệnh nhân có bệnh tim từ trước.
Kháng thuốc: Lạm dụng Clarithromycin dẫn đến xuất hiện vi khuẩn đa kháng.
Clarithromycin ức chế enzyme CYP3A4, dẫn đến tăng nồng độ các thuốc sau:
Statin (atorvastatin): Tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
Thuốc chống đông (warfarin): Gây xuất huyết.
Colchicine: Độc tính thận và tủy xương.
Thuốc trị HIV (ritonavir): Tăng tác dụng phụ lên gan.
Cách xử lý: Điều chỉnh liều hoặc chuyển sang kháng sinh nhóm khác (ví dụ: doxycycline).
Tiêu chí | Clarithromycin | Azithromycin | Erythromycin |
---|---|---|---|
Phổ tác dụng | Rộng (bao gồm H. pylori) | Hẹp hơn, tập trung hô hấp | Hẹp, chủ yếu Gram dương |
Thời gian bán thải | 3–7 giờ | 68 giờ | 1.5–2 giờ |
Tương tác thuốc | Nhiều | Ít | Trung bình |
Liều dùng | 2 lần/ngày | 1 lần/ngày | 3–4 lần/ngày |
Q: Clarithromycin có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Không. Thuốc thuộc nhóm C theo FDA, chỉ dùng khi lợi ích vượt rủi ro.
Q: Uống Clarithromycin bị đau bụng phải làm sao?
A: Uống thuốc sau ăn, nếu triệu chứng nặng cần ngừng thuốc và báo bác sĩ.
Q: Clarithromycin có trị được viêm họng do virus không?
A: Không. Kháng sinh chỉ hiệu quả với nhiễm khuẩn, không diệt virus.
Q: Quên liều Clarithromycin xử lý thế nào?
A: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng không uống gấp đôi liều.
Clarithromycin là kháng sinh đa năng, hiệu quả cao trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da và dạ dày. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định để tránh kháng thuốc và tác dụng phụ nghiêm trọng. Bệnh nhân có tiền sử tim mạch hoặc đang dùng thuốc khác cần thông báo cho bác sĩ trước khi dùng. Kết hợp chế độ dinh dưỡng và theo dõi sức khỏe định kỳ giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Có thể bạn quan tâm: Clarithromycin, kháng sinh macrolide, công dụng Clarithromycin, liều dùng Clarithromycin, tác dụng phụ Clarithromycin, so sánh Clarithromycin và Azithromycin, Clarithromycin điều trị H. pylori.
Thông tin trong bài viết mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.