Colistin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Colistin – Kháng Sinh “Cuối Cùng” Cho Vi Khuẩn Đa Kháng

Colistin: Công Dụng, Liều Dùng & Lưu Ý Khi Sử Dụng Kháng Sinh Đa Kháng

Colistin là kháng sinh nhóm polymyxin dùng điều trị nhiễm khuẩn Gram âm đa kháng. Tìm hiểu cơ chế, tác dụng phụ và khuyến cáo sử dụng an toàn!


1. Tổng Quan Về Colistin

Colistin (polymyxin E) là kháng sinh thuộc nhóm polymyxin, được phát hiện từ năm 1949 nhưng dần ít sử dụng do độc tính cao. Tuy nhiên, trước sự gia tăng của vi khuẩn Gram âm đa kháng (MDR) như Pseudomonas aeruginosa, Acinetobacter baumannii, và Klebsiella pneumoniae, Colistin trở thành “vũ khí cuối cùng” trong điều trị các nhiễm trùng nặng 19.

Colistin tồn tại dưới hai dạng chính:

  • Colistimethate sodium (CMS): Dạng tiền chất, dùng đường tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc hít.

  • Colistin sulfate: Dùng đường uống hoặc bôi tại chỗ, tác dụng chủ yếu tại ruột 26.


2. Cơ Chế Tác Động

Colistin hoạt động bằng cách phá vỡ màng ngoài của vi khuẩn Gram âm. Cụ thể:

  1. Gắn vào Lipid A: Thành phần chính của lipopolysaccharide (LPS) trên màng ngoài, làm mất ổn định cấu trúc màng 9.

  2. Tăng tính thấm màng: Tạo lỗ hổng, khiến các ion và chất nội bào rò rỉ, dẫn đến ly giải tế bào vi khuẩn 69.

  3. Hiệu quả trên vi khuẩn “ngủ đông”: Colistin diệt cả vi khuẩn ở trạng thái nghỉ, đặc biệt trong môi trường biofilm – nơi các kháng sinh khác thất bại 28.

Phổ tác dụng: Hiệu quả với P. aeruginosa, E. coli, K. pneumoniae, A. baumannii, nhưng không tác dụng trên vi khuẩn Gram dương, kỵ khí, hoặc Proteus 36.


3. Chỉ Định & Ứng Dụng Lâm Sàng

Colistin được dùng khi các kháng sinh khác thất bại, bao gồm:

  • Nhiễm trùng huyết, viêm màng não, viêm phổi: Do vi khuẩn MDR 39.

  • Nhiễm trùng hô hấp mạn tính: Ở bệnh nhân xơ nang, dùng dạng hít để giảm tải vi khuẩn 10.

  • Nhiễm trùng tiêu hóa: Colistin sulfate uống giúp khử khuẩn chọn lọc tại ruột 6.

  • Nhiễm trùng da, tai ngoài: Dùng dạng bôi hoặc nhỏ tai 46.

Lưu ý: Chỉ định dựa trên kháng sinh đồ và đánh giá nguy cơ/lợi ích 310.


4. Liều Dùng & Điều Chỉnh 148

Liều Colistin phụ thuộc vào dạng bào chế, cân nặng và chức năng thận:

4.1. Dạng tiêm (CMS)

  • Người lớn:

    • Liều thông thường: 2.5–5 mg/kg/ngày (tính theo colistin base), chia 2–4 lần.

    • Liều tải: 9 triệu IU (tương đương 360 mg CMS) cho nhiễm trùng nặng 810.

  • Trẻ em: 75.000–150.000 IU/kg/ngày, chia 3 lần 8.

4.2. Điều chỉnh liều ở suy thận

Độ thanh thải creatinin (ml/phút) Liều khuyến cáo (mg/kg/ngày)
>80 2.5–5
50–79 2.5–3.8
30–49 2.5
10–29 1.5
<10 1.5 (cách 48 giờ)

4.3. Dạng hít

  • Người lớn: 1–2 triệu IU/ngày, chia 2–3 lần.

  • Trẻ em: 0.5–1 triệu IU/ngày, chia 2 lần 10.


5. Tác Dụng Phụ & Cách Xử Lý

Colistin có độc tính cao, đặc biệt trên thận và thần kinh:

  • Độc tính thận:

    • Biểu hiện: Tăng creatinin huyết, thiểu niệu, protein niệu 19.

    • Xử lý: Giảm liều hoặc ngừng thuốc, theo dõi chức năng thận 2–3 ngày/lần 310.

  • Độc tính thần kinh:

    • Triệu chứng: Tê bì chân tay, yếu cơ, co giật, liệt hô hấp (hiếm) 69.

    • Xử lý: Ngừng thuốc, dùng thuốc giải độc (nếu có) 3.

  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, sốc phản vệ – cần ngừng thuốc ngay 9.


6. Khuyến Cáo An Toàn Từ EMA & WHO 10

  • Chỉ định hẹp: Dùng Colistin khi không còn lựa chọn kháng sinh khác.

  • Phối hợp kháng sinh: Kết hợp với carbapenem hoặc aminoglycoside để tăng hiệu quả và giảm nguy cơ kháng thuốc.

  • Theo dõi chặt: Đo nồng độ thuốc trong huyết tương, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao.

  • Tránh dùng cùng thuốc độc thận: Như NSAID, vancomycin 16.


7. Xu Hướng Kháng Colistin & Giải Pháp

Từ năm 2015, các chủng vi khuẩn kháng Colistin (ví dụ: gen mcr-1) xuất hiện, đe dọa hiệu quả điều trị. Để hạn chế:

  • Kiểm soát sử dụng: Chỉ dùng trong bệnh viện, tránh lạm dụng trong nông nghiệp 28.

  • Nghiên cứu phối hợp thuốc: Kết hợp Colistin với rifampicin hoặc azithromycin để tăng hiệu lực 28.

  • Phát triển kháng sinh mới: Tìm kiếm chất ức chế enzyme phá hủy polymyxin 8.


8. Kết Luận

Colistin là “lá chắn” cuối cùng chống lại vi khuẩn đa kháng, nhưng độc tính cao đòi hỏi sử dụng thận trọng. Việc tuân thủ khuyến cáo liều lượng, theo dõi chức năng thận và phối hợp kháng sinh là chìa khóa để cân bằng giữa hiệu quả và an toàn. Trong tương lai, cần thúc đẩy nghiên cứu dược động học và phát triển liệu pháp thay thế để đối phó với kháng thuốc 810.

Tài Liệu Tham Khảo:

  • [1] Hello Bacsi – Thông tin về Colistin

  • [2] Wikipedia – Cơ chế và dược động học Colistin

  • [3] Vinmec – Ứng dụng lâm sàng của Comopas

  • [4] Pharmog – Hướng dẫn liều dùng Colistin

  • [5] Dieutri – Dược lý Colistin

  • [6] Nhịp Cầu Dược Lâm Sàng – Khuyến cáo sử dụng tại Nam Phi

  • [7] Vinmec – Vai trò của Colistin trong điều trị đa kháng

  • [8] Canhgiacduoc – Khuyến cáo EMA về Colistin

Colistin, kháng sinh đa kháng, colistimethate sodium, độc tính thận, liều dùng Colistin, vi khuẩn Gram âm, Pseudomonas aeruginosa, khuyến cáo EMA.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo