Cyclosporine: Công Dụng, Tác Dụng Phụ và Lưu Ý Quan Trọng Từ Chuyên Gia
Khám phá toàn diện về Cyclosporine – thuốc ức chế miễn dịch hàng đầu trong chống thải ghép và điều trị bệnh tự miễn. Thông tin chi tiết về cơ chế, liều dùng, rủi ro và giải đáp thắc mắc thường gặp.
Cyclosporine là thuốc ức chế miễn dịch mạnh, được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa thải ghép tạng (ghép thận, gan, tim) và điều trị các bệnh tự miễn như vẩy nến, viêm da cơ địa. Được phát hiện năm 1971 từ nấm Tolypocladium inflatum, Cyclosporine đã cách mạng hóa ngành cấy ghép, giúp tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ghép tăng đáng kể. Tuy nhiên, thuốc có dải an toàn hẹp, đòi hỏi giám sát y tế chặt chẽ.
1971: Nhà khoa học Thụy Sĩ Jean-François Borel phát hiện Cyclosporine từ mẫu nấm đất Na Uy.
1983: FDA chấp thuận sử dụng trong cấy ghép thận.
1997: Mở rộng chỉ định cho bệnh vẩy nến và viêm khớp vẩy nến.
Hiện đại: Ứng dụng trong điều trị hội chứng khô mắt, viêm ruột (IBD), và nghiên cứu chống lão hóa da.
Cyclosporine ức chế calcineurin – enzyme kích hoạt tế bào T (tế bào miễn dịch chủ chốt). Cụ thể:
Ngăn cản sản xuất IL-2 – cytokine kích thích tăng sinh tế bào T.
Giảm đáp ứng viêm, từ đó ngừa thải ghép và kiểm soát bệnh tự miễn.
Liều khởi đầu: 10–15 mg/kg/ngày (tiêm tĩnh mạch hoặc uống), duy trì 3–5 mg/kg/ngày.
Hiệu quả: Giảm 50–70% nguy cơ thải ghép trong năm đầu.
Vẩy nến nặng: 2.5–5 mg/kg/ngày, cải thiện 75% tổn thương sau 8–12 tuần.
Viêm da cơ địa: Dạng kem bôi 0.1% (ví dụ: Restasis) giảm ngứa và viêm.
Viêm ruột (Crohn, viêm loét đại tràng): 4 mg/kg/ngày khi không đáp ứng corticoid.
Hội chứng khô mắt mãn tính: Nhỏ mắt 0.05% 2 lần/ngày.
Rụng tóc từng vùng: Kết hợp với corticosteroid tiêm tại chỗ.
Dạng bào chế: Viên nén (25 mg, 50 mg, 100 mg), dung dịch uống, kem bôi, thuốc nhỏ mắt.
Lưu ý:
Uống cùng giờ mỗi ngày, tránh thức ăn giàu chất béo (giảm hấp thu 30%).
Tránh nước bưởi chùm (grapefruit) – làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
Giảm liều 25–50% ở bệnh nhân suy thận.
Thận: Tăng creatinine máu (30–50% bệnh nhân), suy thận cấp nếu dùng liều cao.
Tim mạch: Tăng huyết áp (15–25%), phù nề.
Nhiễm trùng: Tăng nguy cơ nhiễm nấm, virus (CMV, herpes).
Ung thư: Lymphoma, ung thư da (do ức chế miễn dịch kéo dài).
Thuốc chống nấm (Ketoconazole): Tăng nồng độ Cyclosporine gấp 5 lần.
Kháng sinh (Rifampin): Làm giảm hiệu quả do cảm ứng enzyme CYP3A4.
Thuốc huyết áp (ACEI): Tăng nguy cơ suy thận cấp.
Vắc-xin sống (sởi, thủy đậu): Chống chỉ định do nguy cơ nhiễm trùng.
“Dùng Cyclosporine thay thế được corticoid”: Sai! Hai nhóm thuốc có cơ chế khác nhau, thường phải kết hợp.
“Ngừng thuố�c khi ghép tạng ổn định”: Nguy cơ thải ghép đột ngột, cần giảm liều từ từ.
“Thuốc bôi Cyclosporine an toàn tuyệt đối”: Vẫn có thể gây kích ứng da, teo da nếu lạm dụng.
Theo TS. Trần Văn Bình, Bệnh viện Chợ Rẫy:
“Cyclosporine là “con dao hai lưỡi”. Bệnh nhân cần xét nghiệm máu 2 tuần/lần để theo dõi chức năng thận và nồng độ thuốc.”
Tacrolimus: Ức chế miễn dịch mạnh hơn, ít gây tăng huyết áp nhưng độc với thận.
Mycophenolate mofetil: Dùng trong ghép tạng, ít độc tính hơn nhưng gây tiêu chảy.
Thuốc sinh học (Infliximab): Hiệu quả cho bệnh tự miễn nhưng giá thành cao.
Q1: Cyclosporine có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Cần cân nhắc nguy cơ/lợi ích. Thuốc qua nhau thai và có thể gây sinh non.
Q2: Uống Cyclosporine bao lâu thì có tác dụng?
A: Trong ghép tạng: 4–6 tuần. Với vẩy nến: 4–8 tuần.
Q3: Có cần kiêng rượu khi dùng thuốc?
A: Nên hạn chế, vì rượu làm tăng độc tính lên gan và thận.
Cyclosporine vẫn là “trụ cột” trong ức chế miễn dịch, nhưng đòi hỏi sử dụng đúng liều, đúng đối tượng. Đừng tự ý dùng hoặc ngừng thuốc để tránh hậu quả khôn lường!
Bài viết tham khảo nguồn uy tín từ FDA, NIH, và tạp chí New England Journal of Medicine.