Đào nhân

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Vị thuốc Đào Nhân


Đào nhân là nhân hạt của quả đào (Prunus persica Stokes), thuộc họ Hoa hồng (Rosaceae). Dược liệu này được sử dụng phổ biến trong Đông y với nhiều công dụng đa dạng, từ điều trị bệnh phụ khoa đến hỗ trợ tiêu hóa. Dưới đây là thông tin chi tiết về đào nhân:


1. Đặc điểm và cách chế biến

  • Mô tả: Hạt hình trứng dẹt, dài 1.2–1.8 cm, màu nâu vàng đến đỏ, mặt ngoài có nốt sần. Một đầu nhọn, một đầu tròn, hai lá mầm màu trắng chứa nhiều dầu.

  • Thu hái: Quả đào chín được thu hoạch vào mùa hè hoặc thu (tháng 6–8), tách hạt, phơi/sấy khô.

  • Chế biến:

    • Đào nhân sống: Giữ nguyên vỏ và đầu nhọn, giã dập để phá huyết.

    • Đàn đào nhân: Ngâm nước sôi, bóc vỏ, sao vàng dùng hoạt huyết.


2. Thành phần hóa học

  • Dầu béo (chiếm 50%), amygdalin (3.5%), tinh dầu (0.4–0.7%), men emulsin, axit prussic, cholin.

  • Axit béo: Oleic, linoleic, palmitic, arachidic.

  • Lưu ý: Hạt chứa amygdalin, chất này có thể giải phóng hydrogen cyanide (độc tố) khi nhai/nuốt sống.


3. Công dụng và tác dụng dược lý

  • Theo Đông y:

    • Tính vị: Vị đắng, ngọt, tính bình; quy kinh Tâm, Can, Đại tràng.

    • Công năng: Phá huyết, hành ứ, nhuận tràng, thông kinh, sát trùng.

    • Chủ trị: Kinh nguyệt không đều, bế kinh, táo bón, sưng đau do chấn thương, viêm tắc ruột.

  • Theo nghiên cứu hiện đại:

    • Chống đông máu: Ức chế ngưng tụ tiểu cầu, tăng lưu lượng máu.

    • Kháng viêm: Nước sắc đào nhân giảm phù nề ở động vật thí nghiệm.

    • Nhuận tràng: Nhờ hàm lượng dầu cao, giúp thông đại tiện.


4. Liều dùng và bài thuốc điển hình

  • Liều thông thường: 4.5–9g/ngày dạng sắc, có thể lên đến 16g tùy bài thuốc.

  • Bài thuốc phổ biến:

    1. Chữa kinh nguyệt không đều: Đào nhân (6g), hồng hoa, ngưu tất, nghệ vàng (mỗi vị 6–8g), sắc uống.

    2. Thông tiện, trị táo bón: Đào nhân (12g), hạnh nhân, hỏa ma nhân, sinh địa (16g), nghiền bột làm hoàn, uống 8g/lần.

    3. Chữa viêm tắc động mạch: Kết hợp đào nhân (12g), đan sâm, xích thược, kim ngân hoa (mỗi vị 10g).

    4. Giảm đau sau sinh: Đào nhân (12g), đương quy (32g), xuyên khung (12g), sắc với rượu.


5. Lưu ý và kiêng kỵ

  • Chống chỉ định:

    • Phụ nữ có thai (gây co tử cung).

    • Người tỳ vị hư hàn, tiêu chảy, xuất huyết não.

  • Tương tác thuốc: Có thể ảnh hưởng đến thuốc chống đông máu hoặc thuốc huyết áp.

  • Bảo quản: Để nơi khô ráo, tránh mối mọt, dùng lọ kín có vôi sống hút ẩm.


Kết luận

Đào nhân là dược liệu quý với nhiều ứng dụng trong điều trị bệnh phụ khoa, tiêu hóa và viêm nhiễm. Tuy nhiên, cần thận trọng về liều lượng và chế biến để tránh độc tính. Người dùng nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng, đặc biệt khi kết hợp với các loại thuốc khác.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo