Dexchlorpheniramine: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Dexchlorpheniramine là hoạt chất kháng histamine phổ biến trong điều trị dị ứng. Tìm hiểu chi tiết về cơ chế hoạt động, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Dexchlorpheniramine là một hoạt chất thuộc nhóm kháng histamine thế hệ đầu, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, nổi mề đay, ngứa da… Với khả năng ức chế thụ thể H1 của histamine, dexchlorpheniramine giúp giảm nhanh các phản ứng quá mẫn của cơ thể. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, ứng dụng lâm sàng, hướng dẫn sử dụng và các lưu ý an toàn.
Dexchlorpheniramine (tên khoa học: Dexchlorpheniramine maleate) là dẫn xuất của chlorpheniramine đã được tinh chế để tăng hiệu quả và giảm tác dụng phụ. Đây là chất kháng histamine H1 có tác dụng đối kháng cạnh tranh với histamine tại thụ thể, ngăn chặn phản ứng dị ứng.
Đặc điểm nổi bật:
Phân loại: Kháng histamine thế hệ 1 (có khả năng vượt qua hàng rào máu não).
Dạng bào chế: Viên uống, siro, dung dịch tiêm.
Tác dụng nhanh: Hiệu quả sau 30–60 phút, duy trì 4–6 giờ.
Histamine là chất trung gian gây viêm trong phản ứng dị ứng. Khi cơ thể tiếp xúc với dị nguyên (phấn hoa, bụi, thức ăn…), histamine được giải phóng ồ ạt, kích hoạt các triệu chứng như:
Ngứa, phát ban.
Sổ mũi, hắt hơi.
Phù nề mô.
Dexchlorpheniramine ức chế thụ thể H1 ở mô ngoại biên và hệ thần kinh trung ương, ngăn histamine gắn vào thụ thể, từ đó giảm các triệu chứng dị ứng. Tuy nhiên, do khả năng xâm nhập vào não bộ, nó có thể gây buồn ngủ – tác dụng phụ thường gặp của kháng histamine thế hệ 1.
Hoạt chất này được chỉ định cho các trường hợp:
Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.
Mề đay cấp và mãn tính.
Dị ứng da (chàm, viêm da tiếp xúc).
Phản ứng dị ứng do thuốc hoặc côn trùng đốt.
Hỗ trợ điều trị sốt phát ban ở trẻ em.
Lưu ý: Dexchlorpheniramine không dùng để điều trị hen suyễn hoặc sốc phản vệ (cần dùng adrenaline).
Viên uống: 2 mg mỗi 4–6 giờ, tối đa 12 mg/ngày.
Tiêm bắp/tĩnh mạch: 5–10 mg, tùy mức độ nghiêm trọng.
Trẻ 6–12 tuổi: 1 mg/lần, 3 lần/ngày.
Trẻ 2–6 tuổi: 0.5 mg/lần, 3 lần/ngày.
Trẻ dưới 2 tuổi: Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng:
Uống sau ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Tránh dùng chung với rượu hoặc thuốc an thần.
Dexchlorpheniramine có thể gây ra các phản ứng không mong muốn:
Thần kinh: Buồn ngủ, chóng mặt, mệt mỏi.
Tiêu hóa: Khô miệng, táo bón.
Tim mạch: Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh.
Hiếm gặp: Co giật, ảo giác (khi dùng quá liều).
Xử lý khi quá liều:
Triệu chứng: Lú lẫn, đồng tử giãn, khó thở.
Đến ngay cơ sở y tế để rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt tính.
Không dùng Dexchlorpheniramine trong các trường hợp:
Dị ứng với thành phần thuốc.
Bệnh tăng nhãn áp góc hẹp.
Phì đại tuyến tiền liệt, tắc nghẽn đường tiết niệu.
Phụ nữ mang thai (3 tháng đầu) và cho con bú.
Đối tượng cần thận trọng:
Người cao tuổi: Tăng nguy cơ té ngã do chóng mặt.
Bệnh nhân gan/thận: Điều chỉnh liều theo mức độ suy giảm chức năng.
Dexchlorpheniramine có thể tương tác với:
Thuốc ức chế CNS (thuốc ngủ, opioid): Tăng tác dụng an thần.
MAOIs (phenelzine): Gây tăng huyết áp kịch phát.
Rượu: Làm trầm trọng tác dụng phụ lên thần kinh.
Khuyến cáo: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng để tránh tương tác nguy hiểm.
Hoạt chất | Thế hệ | Gây buồn ngủ | Thời gian tác dụng |
---|---|---|---|
Dexchlorpheniramine | 1 | Có | 4–6 giờ |
Loratadine | 2 | Không | 24 giờ |
Fexofenadine | 2 | Không | 24 giờ |
Ưu điểm: Dexchlorpheniramine hiệu quả nhanh, giá thành thấp.
Nhược điểm: Tác dụng phụ an thần, không phù hợp dùng dài ngày.
Q1: Dexchlorpheniramine dùng được cho bà bầu không?
Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Q2: Có nên dùng thuốc khi lái xe không?
Tránh lái xe vì thuốc gây buồn ngủ.
Q3: Quên liều xử lý thế nào?
Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua.
Dexchlorpheniramine là giải pháp hiệu quả cho các trường hợp dị ứng cấp tính nhờ tác dụng nhanh và mạnh. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và cảnh giác với tác dụng phụ, đặc biệt ở người già và trẻ em. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng để đảm bảo an toàn.
Có thể bạn quan tâm: Dexchlorpheniramine, thuốc kháng histamine, điều trị dị ứng, liều dùng Dexchlorpheniramine, tác dụng phụ Dexchlorpheniramine.