Dibasic Natri Phosphate: Ứng Dụng Đa Lĩnh Vực Và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng
Cập nhật ngày: [Ngày viết bài]
Dibasic Natri Phosphate (Na₂HPO₄) là một hợp chất vô cơ quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, thực phẩm, công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Với khả năng điều chỉnh pH, ổn định cấu trúc và đóng vai trò chất đệm hiệu quả, Dibasic Natri Phosphate đã trở thành thành phần không thể thiếu trong nhiều quy trình sản xuất. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về cấu trúc, tính chất, ứng dụng và những lưu ý an toàn khi sử dụng hợp chất này.
Dibasic Natri Phosphate (Disodium Hydrogen Phosphate) là muối natri của axit phosphoric, có công thức hóa học Na₂HPO₄. Ở dạng tinh khiết, nó tồn tại dưới dạng bột trắng, không mùi, dễ tan trong nước nhưng khó tan trong ethanol.
Thành phần: Gồm 2 nguyên tử natri (Na⁺), 1 nhóm hydrogen phosphate (HPO₄²⁻).
Khối lượng phân tử: 141.96 g/mol (dạng khan), 177.99 g/mol (dạng ngậm 7 nước – Na₂HPO₄·7H₂O).
pH dung dịch: Khoảng 8–9 khi hòa tan trong nước (nồng độ 1%).
Màu sắc: Trắng.
Độ tan:
Tan tốt trong nước: 7.7 g/100 mL (0°C), 11.8 g/100 mL (20°C).
Không tan trong ethanol.
Điểm nóng chảy: 250°C (phân hủy).
Chất đệm pH: Duy trì pH ổn định trong khoảng 6.2–8.2 khi kết hợp với NaH₂PO₄ (Monobasic Natri Phosphate).
Phản ứng với axit: Tạo ra axit phosphoric và muối natri tương ứng.
Ví dụ:
Na₂HPO₄ + HCl → NaCl + NaH₂PO₄
Phản ứng với bazơ: Tạo thành muối phosphate bậc ba.
Chất đệm trong thuốc tiêm: Ổn định pH của dung dịch tiêm, đảm bảo hoạt tính của dược chất (ví dụ: vaccine, kháng sinh).
Tá dược viên nén: Tăng độ cứng và khả năng giải phóng thuốc.
Thuốc nhuận tràng: Kết hợp với Monobasic Natri Phosphate để điều trị táo bón.
Chất chống đông vón: Dùng trong bột súp, gia vị để ngăn các hạt kết dính.
Chất ổn định nhũ tương: Có trong phô mai, sữa đặc để duy trì kết cấu mịn.
Điều chỉnh độ chua: Kiểm soát pH trong nước giải khát, bánh kẹo.
Xử lý nước: Loại bỏ ion kim loại nặng (Ca²⁺, Mg²⁺) trong nước cứng.
Sản xuất chất tẩy rửa: Thành phần của bột giặt, chất làm mềm vải.
Phòng thí nghiệm: Chuẩn bị dung dịch đệm trong sinh hóa và vi sinh.
Phân bón: Cung cấp phospho cho cây trồng, kích thích ra hoa và đậu quả.
An toàn khi dùng đúng liều: Được FDA công nhận là GRAS (Generally Recognized As Safe) trong thực phẩm.
Hiệu quả điều chỉnh pH: Duy trì môi trường ổn định cho các phản ứng hóa học và sinh học.
Quá liều trong y tế: Gây rối loạn điện giải (tăng natri máu), suy thận cấp.
Kích ứng da/mắt: Tiếp xúc trực tiếp với bột có thể gây đỏ da, ngứa.
Ảnh hưởng môi trường: Dư thừa phosphate trong nước gây phú dưỡng hóa, làm tảo nở hoa.
Liều lượng: Không vượt quá 0.5% tổng khối lượng sản phẩm (theo quy định FDA).
Lưu ý: Người bệnh thận cần hạn chế thực phẩm chứa phosphate.
Thuốc nhuận tràng: Dùng 10–30g/ngày, uống với nhiều nước. Chống chỉ định cho người tắc ruột.
Dung dịch tiêm: Chỉ sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Đóng kín bao bì sau khi dùng để ngăn hút ẩm.
Hợp Chất | Công Thức | Ứng Dụng Chính | Nhược Điểm |
---|---|---|---|
Dibasic Natri Phosphate | Na₂HPO₄ | Chất đệm, thuốc nhuận tràng | Nguy cơ tăng natri máu |
Monobasic Natri Phosphate | NaH₂PO₄ | Điều chỉnh pH axit | Khó bảo quản do hút ẩm mạnh |
Trisodium Phosphate | Na₃PO₄ | Tẩy rửa công nghiệp | Gây kích ứng da nghiêm trọng |
Phosphate hữu cơ: Chiết xuất từ thực vật (ví dụ: phytate) để giảm phụ thuộc vào hóa chất tổng hợp.
Công nghệ nano: Sử dụng vật liệu thay thế phosphate trong xử lý nước.
Sản phẩm “không thêm phosphate”: Đáp ứng nhu cầu người tiêu dùng quan tâm sức khỏe.
Dibasic Natri Phosphate là hợp chất linh hoạt, đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng và hướng dẫn an toàn để tránh rủi ro sức khỏe. Xu hướng tương lai hướng đến các giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường, đánh dấu bước tiến mới trong ứng dụng hóa chất công nghiệp.
Tài Liệu Tham Khảo:
FDA – GRAS Notice for Sodium Phosphates (2023).
PubChem – Sodium Hydrogen Phosphate.
European Food Safety Authority (EFSA) – Re-evaluation of phosphoric acid and its salts (2019).
Lưu ý: Thông tin mang tính tham khảo. Người dùng nên tham vấn chuyên gia trước khi ứng dụng.