Diếp Cá: Hoạt Chất Vàng Trong Y Học Cổ Truyền Và Hiện Đại
Cập nhật ngày: 02/04/2025
Diếp cá (tên khoa học: Houttuynia cordata), còn gọi là giấp cá, ngư tinh thảo, là loài cây thân thảo quen thuộc trong ẩm thực và y học Á Đông. Với thành phần giàu flavonoid, tinh dầu và chất kháng sinh tự nhiên, diếp cá được ứng dụng rộng rãi trong điều trị viêm nhiễm, hỗ trợ tiêu hóa, làm đẹp da và nhiều bệnh lý khác 15. Bài viết khám phá toàn diện về đặc điểm, công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng loại dược liệu đa năng này.
Diếp cá thuộc họ Saururaceae, là cây thân thảo sống lâu năm, cao 20–40 cm. Lá hình tim, màu xanh sẫm, mặt dưới tím nhạt, có mùi tanh đặc trưng. Hoa nhỏ màu vàng nhạt, mọc thành cụm, quả nang chứa hạt trái xoan 17.
Flavonoid: Quercitrin, isoquercitrin, rutin – có tác dụng chống oxy hóa, kháng viêm mạnh 58.
Tinh dầu: Chứa methyl-n-nonyl ceton, 1-decanal, 3-oxododecanal – kháng khuẩn phổ rộng (tụ cầu vàng, E. coli, virus cúm) 28.
Alkaloid: Cordalin – hỗ trợ chống dị ứng và điều hòa miễn dịch 7.
Vitamin và khoáng chất: Vitamin K, canxi, sắt – tăng cường sức khỏe tổng thể 4.
Ức chế vi khuẩn: Tinh dầu diếp cá tiêu diệt tụ cầu vàng, liên cầu, trực khuẩn mủ xanh – nguyên nhân gây viêm da, loét giác mạc 78.
Chống virus: Hoạt chất decanoyl-acetaldehyd ức chế virus SARS, HIV-1 và herpes 15.
Giảm viêm: Flavonoid ức chế men COX và cytokine tiền viêm (TNF-α, IL-6), hiệu quả trong điều trị viêm khớp, viêm họng 38.
Trị táo bón: Chất xơ và flavonoid kích thích nhu động ruột, giảm ứ đọng phân 49.
Lợi tiểu: Quercitrin tăng bài tiết nước tiểu, hỗ trợ đào thải sỏi thận 59.
Giải độc gan: Thanh nhiệt, giảm mẩn ngứa do nóng trong 8.
Trĩ: Xông hơi bằng nước sắc diếp cá kết hợp ăn sống giúp co búi trĩ, giảm chảy máu 59.
Tắc tia sữa: Uống nước ép diếp cá 2–3 lần/ngày thông tia sữa, giảm sưng đau tuyến vú 39.
Trị mụn: Đắp mặt nạ bột diếp cá + sữa chua giảm viêm, se nhân mụn 4.
Chống lão hóa: Polyphenol trung hòa gốc tự do, ngăn hình thành nếp nhăn 38.
Giảm ho, viêm phế quản: Xông lá diếp cá với gừng làm thông thoáng đường thở 59.
Tăng cường miễn dịch: Kích thích sản sinh tế bào lympho, chống nhiễm trùng 38.
Tươi: Giã nát đắp ngoài da hoặc ép lấy nước uống (30–50g/ngày) 57.
Khô: Sắc 15–20g với 1 lít nước, chia 2–3 lần uống 5.
Bột: Pha 2 muỗng với nước ấm, thêm mật ong để dễ uống 4.
Hạ sốt: Giã 30g diếp cá + nước ấm, uống kèm đắp bã lên trán 59.
Trị sỏi thận: Sắc 100g diếp cá sao vàng + 1 lít nước, uống liên tục 2 tháng 5.
Điều hòa kinh nguyệt: Kết hợp 40g diếp cá + 30g ngải cứu, sắc nước uống 2 lần/ngày 39.
Liều lượng an toàn: Không vượt quá 50g/ngày (tươi) hoặc 20g (khô) 57.
Chống chỉ định:
Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu (do tính hàn) 49.
Người suy thận nặng, huyết áp thấp 7.
Tác dụng phụ: Buồn nôn, chóng mặt nếu dùng quá liều; kích ứng da khi đắp trực tiếp 48.
Mỹ phẩm sinh học: Serum chiết xuất diếp cá kết hợp niacinamide giúp kiểm soát dầu, giảm mụn 4.
Thực phẩm chức năng: Viên uống bổ sung flavonoid diếp cá hỗ trợ gan và miễn dịch 8.
Nghiên cứu tiềm năng: Hoạt chất quercitrin trong diếp cá đang được thử nghiệm để điều trị ung thư và tiểu đường 89.
Diếp cá không chỉ là rau gia vị mà còn là “dược liệu vàng” nhờ đa dạng hoạt tính sinh học. Từ kháng khuẩn đến làm đẹp, loại cây này xứng đáng có mặt trong tủ thuốc mỗi gia đình. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và tham vấn bác sĩ khi kết hợp với thuốc Tây. Với xu hướng y học tự nhiên, diếp cá hứa hẹn tiếp tục là chủ đề nghiên cứu đầy triển vọng 18.
Tài Liệu Tham Khảo:
Nhà Thuốc Long Châu, Tra cứu dược liệu, Bệnh viện Nguyễn Tri Phương, Eva.vn, và các nguồn đã trích dẫn.