Đinh lăng

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Đinh Lăng: Vị Thuốc Quý Trong Y Học Cổ Truyền Và Hiện Đại


1. Tổng Quan Về Cây Đinh Lăng

Đinh lăng (Polyscias fruticosa), còn gọi là “Nam dương sâm” hay “cây gỏi cá”, là một loại thực vật thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae). Cây có nguồn gốc từ khu vực Thái Bình Dương và được trồng phổ biến ở Việt Nam để làm cảnh, làm thuốc và gia vị.

Đặc điểm thực vật:

  • Thân và lá: Thân nhỏ, cao 0.8–1.5m, lá kép xẻ lông chim 3 lần, mép có răng cưa, mùi thơm nhẹ.

  • Hoa và quả: Hoa nhỏ màu trắng xám, mọc thành chùm; quả dẹt, dài 3–4mm, thường ra hoa từ tháng 4–7.

Phân bố: Đinh lăng được trồng rộng rãi ở Việt Nam, Lào và miền nam Trung Quốc, ưa khí hậu ẩm, dễ thích nghi với nhiều loại đất.


2. Thành Phần Hóa Học Và Dược Tính

Đinh lăng chứa nhiều hoạt chất quý, đặc biệt là ở rễ và lá:

  • Saponin: 8 loại saponin triterpen, tương tự nhân sâm, có tác dụng tăng cường miễn dịch và chống viêm.

  • Axit amin: 20 loại, bao gồm lysine, methionine, cysteine – thiết yếu cho cơ thể.

  • Vitamin và khoáng chất: Vitamin B1, B2, B6, C cùng các nguyên tố vi lượng như sắt, kali.

Tính vị:

  • Rễ: Vị ngọt, hơi đắng, tính mát.

  • Lá: Vị đắng, tính mát.


3. Công Dụng Chữa Bệnh Của Đinh Lăng

3.1. Theo Y Học Cổ Truyền

  • Rễ: Bồi bổ khí huyết, lợi tiểu, trị suy nhược, đau lưng.

  • : Giải độc, chữa mụn nhọt, dị ứng, ho ra máu.

  • Thân và cành: Trị phong thấp, đau nhức xương khớp.

3.2. Theo Y Học Hiện Đại

  • Tăng sức dẻo dai: Nước sắc rễ đinh lăng giúp tăng khả năng chịu đựng của cơ thể.

  • Kháng viêm, giảm đau: Ức chế histamine, hỗ trợ điều trị viêm khớp và hen suyễn.

  • Bảo vệ gan: Giảm tổn thương gan do độc tố.

  • Lợi sữa: Rễ đinh lăng kích thích tiết sữa ở phụ nữ sau sinh.


4. Cách Dùng Và Liều Lượng

  • Dạng sắc: Rễ khô (1–6g), lá tươi (50–100g) sắc với nước, uống 2–3 lần/ngày.

  • Đắp ngoài: Lá tươi giã nát đắp lên vết thương hoặc khớp sưng.

  • Ngâm rượu: Rễ đinh lăng ngâm rượu 40 độ, dùng 1–2 chén nhỏ/ngày để bồi bổ.

Lưu ý:

  • Không dùng quá 6g rễ khô/ngày để tránh ngộ độc saponin.

  • Phụ nữ mang thai, người suy gan/thận cần tham vấn bác sĩ.


5. Bài Thuốc Tiêu Biểu Từ Đinh Lăng

  1. Trị suy nhược cơ thể:

    • Thành phần: Rễ đinh lăng khô 0.5g.

    • Cách dùng: Sắc với 100ml nước, chia 2–3 lần uống/ngày.

  2. Chữa tắc tia sữa:

    • Thành phần: Rễ đinh lăng 40g, gừng tươi 3 lát.

    • Cách dùng: Sắc còn 250ml, uống nóng.

  3. Giảm đau khớp:

    • Thành phần: Thân cành đinh lăng 30g, cam thảo, cúc tần.

    • Cách dùng: Sắc uống 3 lần/ngày.

  4. Trị mề đay, dị ứng:

    • Thành phần: Lá khô 80g.

    • Cách dùng: Sắc đặc, uống 2 lần/ngày.

  5. Hỗ trợ tiêu hóa:

    • Thành phần: Lá tươi 50g.

    • Cách dùng: Hãm trà uống hàng ngày.


6. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Độc tính: Dùng quá liều gây tiêu chảy, buồn nôn, thậm chí tổn thương gan, tim.

  • Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với thuốc chống đông máu hoặc thuốc huyết áp.

  • Bảo quản: Phơi khô, để nơi thoáng mát, tránh ẩm mốc.


7. Kết Luận

Đinh lăng không chỉ là “nhân sâm của người nghèo” mà còn là dược liệu đa năng, kết hợp giữa y học cổ truyền và hiện đại. Từ bồi bổ sức khỏe đến điều trị bệnh lý mãn tính, đinh lăng đều phát huy hiệu quả. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và tham vấn chuyên gia để tránh rủi ro. Với giá trị dược liệu vượt trội, đinh lăng xứng đáng là cây thuốc quý trong tủ thuốc gia đình.

Tài liệu tham khảo:

  • Thông tin tổng hợp từ Viện Dược Liệu, Trung tâm Sâm và Dược Liệu TP.HCM, và các nghiên cứu lâm sàng.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo