Dipotassium Phosphate: Công Dụng, Ứng Dụng và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Dipotassium Phosphate (K₂HPO₄) là hợp chất đa năng trong thực phẩm, dược phẩm và nông nghiệp. Tìm hiểu chi tiết về công dụng, lợi ích, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng an toàn.
Dipotassium Phosphate (K₂HPO₄) là muối khoáng của kali và phốt pho, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng điều chỉnh độ pH, bổ sung khoáng chất và ổn định cấu trúc sản phẩm. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về đặc tính, ứng dụng, lợi ích sức khỏe, cũng như những lưu ý quan trọng khi sử dụng hợp chất này.
Dipotassium Phosphate (DKP) là muối vô cơ có công thức hóa học K₂HPO₄, tồn tại ở dạng bột trắng hoặc tinh thể không mùi, dễ tan trong nước. Đây là một trong ba dạng muối phổ biến của axit photphoric, cùng với Monopotassium Phosphate (KH₂PO₄) và Tripotassium Phosphate (K₃PO₄).
Đặc điểm nổi bật:
pH kiềm nhẹ: 8.5–9.5 (dung dịch 1%).
Nguồn gốc: Tổng hợp từ axit photphoric và kali hydroxide.
Độ tinh khiết: Đạt tiêu chuẩn FCC (Food Chemical Codex) hoặc USP (Dược điển Hoa Kỳ).
Chất điều chỉnh độ pH: Duy trì độ acid/kiềm ổn định trong sữa, đồ uống thể thao và bánh kẹo.
Chất ổn định: Ngăn ngừa tách lớp trong sữa đặc, kem và nước sốt.
Bổ sung khoáng chất: Tăng hàm lượng kali và phốt pho trong thực phẩm chức năng.
Ví dụ: Sữa công thức cho trẻ em, nước tăng lực, bánh mì.
Thành phần thuốc bổ: Cung cấp kali cho bệnh nhân hạ kali máu.
Chất điện giải: Phối hợp trong dung dịch truyền tĩnh mạch.
Chất đệm: Ổn định pH trong thuốc tiêm và thuốc nhỏ mắt.
Phân bón: Bổ sung kali và phốt pho cho cây trồng, cải thiện năng suất.
Thức ăn chăn nuôi: Tăng cường dinh dưỡng cho gia súc, gia cầm.
Xử lý nước: Ức chế ăn mòn trong hệ thống nồi hơi.
Chất tẩy rửa: Thành phần trong bột giặt và nước rửa chén.
Bổ sung kali: Hỗ trợ chức năng thần kinh, co cơ và cân bằng điện giải.
Cung cấp phốt pho: Tham gia cấu tạo xương, răng và sản xuất năng lượng ATP.
Hỗ trợ chức năng thận: Giúp bài tiết axit dư thừa qua nước tiểu.
Lưu ý: Chỉ có lợi khi dùng đúng liều lượng. Thừa kali hoặc phốt pho đều gây hại sức khỏe.
Tăng kali máu: Tim đập nhanh, yếu cơ, liệt (hiếm).
Dư thừa phốt pho: Gây loãng xương, vôi hóa mạch máu.
Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng (khi uống trực tiếp).
Người bệnh thận: Giảm khả năng đào thải kali và phốt pho.
Bệnh nhân tim mạch: Rủi ro tăng kali máu cao.
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng theo chỉ định bác sĩ.
Liều lượng khuyến cáo:
Thực phẩm: 0.2–0.5% tổng khối lượng sản phẩm.
Dược phẩm: 1–3g/ngày (tùy chỉ định).
Cách dùng:
Pha loãng trong nước hoặc thực phẩm.
Tránh dùng chung với thuốc lợi tiểu hoặc bổ sung kali khác.
Hợp chất | Công thức | Độ pH | Ứng dụng chính |
---|---|---|---|
Dipotassium Phosphate | K₂HPO₄ | 8.5–9.5 | Thực phẩm, dược phẩm |
Monopotassium Phosphate | KH₂PO₄ | 4.0–4.5 | Phân bón, chất đệm pH thấp |
Tripotassium Phosphate | K₃PO₄ | 12–14 | Chất tẩy rửa công nghiệp |
FDA (Mỹ): Công nhận DKP là GRAS (Generally Recognized As Safe) trong thực phẩm.
EU: Cho phép sử dụng với mã phụ gia E340(ii).
WHO: Khuyến cáo giới hạn tối đa 70mg/kg thể trọng/ngày.
Q1: Dipotassium Phosphate có an toàn không?
Có, khi dùng đúng liều. Quá liều gây rối loạn điện giải.
Q2: Thực phẩm nào chứa nhiều DKP?
Đồ uống thể thao, sữa công thức, bánh ngọt và thịt chế biến.
Q3: DKP có gây ung thư không?
Không. Chưa có nghiên cứu kết luận DKP gây ung thư khi dùng đúng tiêu chuẩn.
Q4: Có thể thay thế DKP bằng hợp chất khác?
Có. Sodium Phosphate hoặc Calcium Phosphate tùy mục đích sử dụng.
Dipotassium Phosphate là hợp chất linh hoạt, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Để tối ưu lợi ích và giảm thiểu rủi ro, người dùng cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo, đặc biệt với đối tượng nhạy cảm như bệnh nhân thận hoặc tim mạch. Luôn tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng DKP làm chất bổ sung dinh dưỡng.
Có thể bạn quan tâm: Dipotassium Phosphate, ứng dụng Dipotassium Phosphate, lợi ích sức khỏe, tác dụng phụ Dipotassium Phosphate, hướng dẫn sử dụng K₂HPO₄.