D.L-α-Ketoisoleucine Calcium

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium: Hoạt chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe và chuyển hóa

Giới thiệu về D,L-α-Ketoisoleucine Calcium

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium (hay còn gọi là Calcium 2-ketoisoleucinate) là một muối canxi của α-ketoisoleucine, một dẫn chất keto của axit amin chuỗi nhánh (BCAA) isoleucine. Với công thức hóa học C12H18CaO8, hoạt chất này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn isoleucine gián tiếp, hỗ trợ chuyển hóa protein, duy trì cân bằng nitơ và cải thiện sức khỏe tổng thể. D,L-α-Ketoisoleucine Calcium được sử dụng chủ yếu trong dinh dưỡng y học, đặc biệt cho bệnh nhân suy thận mạn, và trong thực phẩm bổ sung để hỗ trợ phục hồi cơ bắp và tăng cường năng lượng.

Hoạt chất này tồn tại dưới dạng bột tinh thể màu trắng, dễ hòa tan trong nước, và được sản xuất với độ tinh khiết cao (thường ≥98%) để đáp ứng các tiêu chuẩn y tế và dinh dưỡng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về D,L-α-Ketoisoleucine Calcium, từ cơ chế tác dụng, công dụng, liều lượng, đến các lưu ý quan trọng khi sử dụng, nhằm cung cấp thông tin toàn diện cho người tiêu dùng, chuyên gia dinh dưỡng và y khoa.

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium là gì? Cơ chế tác dụng

Cấu trúc hóa học và đặc điểm

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium là muối canxi của α-ketoisoleucine, một axit keto tương ứng với axit amin isoleucine. Isoleucine là một trong ba axit amin chuỗi nhánh (BCAA), cùng với leucine và valine, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa protein và sản xuất năng lượng. D,L-α-Ketoisoleucine Calcium có các đặc điểm sau:

  • Công thức hóa học: C12H18CaO8.
  • Khối lượng phân tử: Khoảng 330,35 g/mol.
  • Tính chất vật lý: Bột tinh thể trắng, không mùi hoặc mùi nhẹ, hòa tan tốt trong nước, ổn định trong môi trường khô ráo.
  • Độ tinh khiết: ≥98%, theo tiêu chuẩn của các nhà sản xuất như Hubei Horwath Biotechnology Co., Ltd..
  • Ứng dụng chính: Thực phẩm bổ sung, dinh dưỡng y học, và nghiên cứu khoa học.

Hoạt chất này thường được đóng gói trong bao bì kín, quy cách 25kg/thùng hoặc 1kg/túi, với lớp lót PE cấp thực phẩm để đảm bảo an toàn và chống ẩm.

Cơ chế tác dụng

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium hoạt động như một nguồn isoleucine gián tiếp, cung cấp axit keto có thể được chuyển đổi thành isoleucine thông qua quá trình amin hóa trong cơ thể. Cơ chế tác dụng bao gồm:

  1. Chuyển hóa thành isoleucine: Trong gan và mô cơ, α-ketoisoleucine được amin hóa để tạo thành isoleucine, giúp duy trì cân bằng axit amin và hỗ trợ tổng hợp protein.
  2. Giảm tải nitơ ở bệnh nhân suy thận: Do không chứa nhóm amin, D,L-α-Ketoisoleucine Calcium giúp giảm lượng nitơ đưa vào cơ thể, phù hợp cho bệnh nhân suy thận mạn cần chế độ ăn ít protein.
  3. Hỗ trợ sản xuất năng lượng: Isoleucine từ α-ketoisoleucine tham gia vào chu trình Krebs (chu trình axit citric), cung cấp năng lượng cho tế bào, đặc biệt trong điều kiện căng thẳng hoặc tập luyện cường độ cao.
  4. Cung cấp canxi: Ion canxi trong muối hỗ trợ sức khỏe xương, răng và chức năng thần kinh cơ.

Theo nghiên cứu trên PubMed (DOI: 10.1093/ajcn/57.3.387), các axit keto của BCAA, bao gồm α-ketoisoleucine, có hiệu quả trong việc duy trì cân bằng nitơ và cải thiện tình trạng dinh dưỡng ở bệnh nhân suy thận mạn khi sử dụng kết hợp với chế độ ăn ít protein.

Công dụng của D,L-α-Ketoisoleucine Calcium

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là y học và dinh dưỡng:

1. Dinh dưỡng y học cho bệnh nhân suy thận mạn

  • Giảm tải nitơ: Là nguồn isoleucine không chứa nitơ, D,L-α-Ketoisoleucine Calcium giúp giảm sản xuất ure, phù hợp cho bệnh nhân suy thận cần hạn chế protein.
  • Duy trì cân bằng axit amin: Cung cấp isoleucine để hỗ trợ tổng hợp protein, ngăn ngừa mất cơ và cải thiện tình trạng dinh dưỡng.
  • Hỗ trợ điều trị dài hạn: Thường được sử dụng trong các công thức dinh dưỡng đặc biệt, kết hợp với các axit keto khác (như α-keto leucine và α-keto valine).

2. Thực phẩm bổ sung và dinh dưỡng thể thao

  • Phục hồi cơ bắp: Isoleucine từ D,L-α-Ketoisoleucine Calcium giảm tổn thương cơ sau tập luyện, thúc đẩy tái tạo mô và cải thiện sức mạnh cơ bắp.
  • Tăng cường năng lượng: Hỗ trợ sản xuất năng lượng, cải thiện sức bền và hiệu suất ở vận động viên.
  • Hỗ trợ sức khỏe tổng thể: Cung cấp canxi và isoleucine, giúp tăng cường sức khỏe xương, cơ và hệ miễn dịch.

3. Nghiên cứu khoa học

  • Nghiên cứu chuyển hóa: D,L-α-Ketoisoleucine Calcium được sử dụng trong các thí nghiệm để nghiên cứu chuyển hóa BCAA, cân bằng nitơ và vai trò của axit keto trong các bệnh lý như suy thận, ung thư hoặc rối loạn chuyển hóa.
  • Phát triển sản phẩm: Là nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm chức năng và công thức dinh dưỡng y học.

4. Ứng dụng trong chăn nuôi (tiềm năng)

  • Thức ăn chăn nuôi: Mặc dù ít phổ biến hơn các nguồn BCAA khác, D,L-α-Ketoisoleucine Calcium có thể được nghiên cứu để bổ sung vào thức ăn gia súc, gia cầm, cải thiện tăng trưởng và sức khỏe động vật.

Theo EFSA (European Food Safety Authority), các dẫn chất keto của BCAA như α-ketoisoleucine được đánh giá an toàn khi sử dụng trong dinh dưỡng y học và thực phẩm bổ sung với liều lượng phù hợp.

Lợi ích của D,L-α-Ketoisoleucine Calcium

1. Hỗ trợ bệnh nhân suy thận mạn

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium là một phần của các công thức dinh dưỡng ít protein, giúp giảm tải nitơ, duy trì cân bằng axit amin và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân suy thận.

2. Tăng cường hiệu suất thể thao

Hoạt chất này hỗ trợ phục hồi cơ bắp, giảm đau nhức cơ và cải thiện sức bền, phù hợp cho vận động viên và người tập luyện cường độ cao.

3. An toàn và sinh khả dụng cao

Do hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và chuyển hóa hiệu quả thành isoleucine, D,L-α-Ketoisoleucine Calcium mang lại lợi ích dinh dưỡng mà không gây tích lũy độc hại.

4. Cung cấp canxi bổ sung

Ion canxi trong muối giúp tăng cường sức khỏe xương, đặc biệt hữu ích cho người lớn tuổi hoặc những người có nguy cơ loãng xương.

5. Ứng dụng linh hoạt

Từ dinh dưỡng y học, thể thao đến nghiên cứu khoa học, D,L-α-Ketoisoleucine Calcium đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường, đặc biệt trong bối cảnh chú trọng đến sức khỏe và chuyển hóa.

Cách sử dụng và liều lượng D,L-α-Ketoisoleucine Calcium

Dạng bào chế

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium thường được sử dụng dưới dạng:

  • Bột tinh thể: Trong thực phẩm bổ sung, dinh dưỡng y học hoặc nghiên cứu.
  • Viên nén hoặc viên nang: Trong các sản phẩm dinh dưỡng thể thao hoặc công thức y học.
  • Hỗn hợp dinh dưỡng: Kết hợp với các axit keto khác trong công thức dành cho bệnh nhân suy thận.

Liều lượng khuyến nghị

Liều dùng phụ thuộc vào mục đích sử dụng và đối tượng:

  • Bệnh nhân suy thận mạn:
    • Liều thông thường: 50-100mg/kg cân nặng/ngày, chia 2-3 lần, kết hợp với các axit keto khác (α-keto leucine, α-keto valine) và chế độ ăn ít protein (0,3-0,6g protein/kg/ngày).
    • Ví dụ: Bệnh nhân 60kg có thể dùng 3-6g/ngày, theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thực phẩm bổ sung và dinh dưỡng thể thao:
    • Liều thông thường: 500-2000mg/ngày, chia 1-2 lần, tùy theo nhu cầu isoleucine và canxi.
    • Dùng trước hoặc sau tập luyện, kết hợp với chế độ ăn giàu protein và BCAA.
  • Nghiên cứu khoa học:
    • Liều lượng tùy thuộc vào thiết kế thí nghiệm, thường từ 10-100mg/kg trong các nghiên cứu chuyển hóa.

Lưu ý:

  • Liều dùng cần được điều chỉnh bởi bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc có bệnh lý nền.
  • Không vượt quá liều khuyến cáo để tránh tích lũy canxi hoặc rối loạn chuyển hóa.
  • Uống cùng nước hoặc trộn với thức ăn để tăng hấp thu.

Cách bảo quản

  • Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ 15-25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm.
  • Để xa tầm tay trẻ em.

Chống chỉ định và thận trọng

Chống chỉ định

  • Quá mẫn với D,L-α-Ketoisoleucine Calcium hoặc bất kỳ thành phần nào trong sản phẩm.
  • Bệnh nhân tăng canxi máu: Do cung cấp canxi, hoạt chất này có thể làm nặng thêm tình trạng tăng canxi máu hoặc sỏi thận.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Bệnh nhân rối loạn chuyển hóa BCAA: Ví dụ, bệnh maple syrup urine disease (MSUD), do không thể chuyển hóa isoleucine.

Thận trọng

  • Bệnh nhân suy thận hoặc suy gan: Mặc dù phù hợp cho suy thận mạn, liều lượng cần được điều chỉnh cẩn thận để tránh rối loạn chuyển hóa.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Chưa có nghiên cứu đầy đủ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
  • Người có nguy cơ sỏi thận: Theo dõi lượng canxi bổ sung để tránh tích lũy.
  • Tương tác thực phẩm: Tránh dùng cùng thực phẩm giàu oxalat (rau bina, củ cải) để giảm nguy cơ sỏi thận.

Tác dụng phụ của D,L-α-Ketoisoleucine Calcium

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium được đánh giá là an toàn khi sử dụng đúng liều, với ít tác dụng phụ được báo cáo. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ hiếm gặp bao gồm:

  • Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy (do liều cao hoặc không dung nạp).
  • Da: Phát ban, ngứa (rất hiếm, thường do dị ứng).
  • Chuyển hóa: Tăng canxi máu (hiếm gặp, ở liều cao hoặc bệnh nhân có nguy cơ).

Hành động khi gặp tác dụng phụ:

  • Ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng.
  • Điều chỉnh liều lượng hoặc thay thế bằng nguồn isoleucine khác nếu cần.

Tương tác của D,L-α-Ketoisoleucine Calcium

Hiện chưa có báo cáo về tương tác đáng kể của D,L-α-Ketoisoleucine Calcium với các hoạt chất khác. Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Thuốc lợi tiểu thiazide: Có thể làm tăng canxi máu khi dùng cùng D,L-α-Ketoisoleucine Calcium.
  • BCAA khác (leucine, valine): Kết hợp có thể tăng hiệu quả chuyển hóa protein, nhưng cần đảm bảo tỷ lệ cân bằng (2:1:1 cho leucine:isoleucine:valine).
  • Thực phẩm giàu canxi: Theo dõi tổng lượng canxi để tránh dư thừa.

Thông báo cho bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng về các thuốc và thực phẩm bổ sung đang sử dụng để được tư vấn phù hợp.

So sánh D,L-α-Ketoisoleucine Calcium với các nguồn isoleucine khác

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium vs. L-Isoleucine

  • L-Isoleucine: Là dạng tự nhiên, sinh khả dụng cao hơn (100%), nhưng chứa nitơ, không phù hợp cho bệnh nhân suy thận. D,L-α-Ketoisoleucine Calcium là lựa chọn lý tưởng cho chế độ ăn ít protein.
  • Ứng dụng: L-Isoleucine phổ biến trong dinh dưỡng thể thao, trong khi D,L-α-Ketoisoleucine Calcium chủ yếu dùng trong dinh dưỡng y học.

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium vs. α-Keto Leucine Calcium

  • α-Keto Leucine Calcium: Cung cấp leucine, có vai trò mạnh hơn trong kích thích tổng hợp protein cơ bắp. D,L-α-Ketoisoleucine Calcium tập trung vào cung cấp isoleucine, hỗ trợ năng lượng và cân bằng nitơ.
  • Kết hợp: Cả hai thường được sử dụng cùng nhau trong công thức dinh dưỡng cho bệnh nhân suy thận.

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium vs. BCAA (hỗn hợp)

  • BCAA: Chứa leucine, isoleucine, valine ở dạng axit amin, phù hợp cho dinh dưỡng thể thao nhưng không lý tưởng cho bệnh nhân suy thận do chứa nitơ. D,L-α-Ketoisoleucine Calcium là lựa chọn thay thế không chứa nitơ.

Thị trường và triển vọng của D,L-α-Ketoisoleucine Calcium

Theo báo cáo thị trường (nguồn: Market Research Future), nhu cầu về các dẫn chất keto của BCAA, bao gồm D,L-α-Ketoisoleucine Calcium, đang tăng trưởng nhờ:

  • Dinh dưỡng y học: Tăng tỷ lệ bệnh nhân suy thận mạn, thúc đẩy sử dụng công thức ít protein.
  • Thực phẩm bổ sung: Nhu cầu về sản phẩm hỗ trợ thể thao và sức khỏe tổng thể tăng cao.
  • Nghiên cứu khoa học: Ứng dụng trong nghiên cứu chuyển hóa và phát triển sản phẩm mới.

Các công ty như Hubei Horwath BiotechnologyShaanxi Yuantai Biological Technology đang dẫn đầu thị trường, với chiến lược mở rộng sản xuất và cải tiến chất lượng.

Lời khuyên để sử dụng D,L-α-Ketoisoleucine Calcium hiệu quả

  • Tham khảo chuyên gia: Trước khi sử dụng, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận hoặc có bệnh lý nền.
  • Cân bằng dinh dưỡng: Kết hợp với chế độ ăn phù hợp (ít protein cho suy thận, giàu protein cho thể thao) để tối ưu hiệu quả.
  • Theo dõi sức khỏe: Kiểm tra nồng độ canxi và chức năng thận định kỳ khi sử dụng lâu dài.
  • Chất lượng sản phẩm: Chọn sản phẩm từ nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận an toàn thực phẩm hoặc tiêu chuẩn y tế.
  • Lifestyle lành mạnh: Kết hợp với tập luyện, nghỉ ngơi và chế độ ăn uống cân bằng để đạt kết quả tốt nhất.

Kết luận

D,L-α-Ketoisoleucine Calcium là một hoạt chất dinh dưỡng thiết yếu, mang lại lợi ích vượt trội trong dinh dưỡng y học, thực phẩm bổ sung, và nghiên cứu khoa học. Với khả năng cung cấp isoleucine không chứa nitơ và canxi, hoạt chất này hỗ trợ chuyển hóa protein, duy trì cân bằng nitơ, cải thiện sức khỏe cơ bắp và xương, đặc biệt phù hợp cho bệnh nhân suy thận mạn và người tập luyện thể thao. Để sử dụng hiệu quả, cần tuân thủ liều lượng, tham khảo ý kiến chuyên gia và lưu ý các chống chỉ định.

Với tiềm năng ứng dụng rộng rãi và nhu cầu thị trường ngày càng tăng, D,L-α-Ketoisoleucine Calcium hứa hẹn sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngành dinh dưỡng và y học. Hãy bắt đầu hành trình cải thiện sức khỏe với hoạt chất này ngay hôm nay!

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng D,L-α-Ketoisoleucine Calcium cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo