Eicosapentaenoic Acid (EPA): Tổng quan và Ứng dụng trong Sức khỏe
Định nghĩa: EPA (Eicosapentaenoic Acid) là một axit béo không bão hòa đa thuộc nhóm omega-3, với 20 nguyên tử carbon và 5 liên kết đôi cis. Liên kết đôi đầu tiên nằm ở vị trí carbon thứ 3 từ đầu methyl, xác định đây là omega-3.
Công thức hóa học: C₂₀H₃₀O₂, khối lượng phân tử 302.451 g/mol.
Cấu trúc: Chuỗi carbon dài với 5 liên kết đôi, tạo tính linh hoạt cho màng tế bào và ảnh hưởng đến quá trình sinh hóa như chống viêm, điều hòa lipid.
Nguồn tự nhiên: Cá béo (cá hồi, cá trích, cá mòi), dầu cá, tảo biển, và một số vi tảo. Cá không tự tổng hợp EPA mà hấp thụ từ chuỗi thức ăn biển.
Nguồn thực vật: Hiếm gặp, nhưng một số cây biến đổi gen (ví dụ: Camelina sativa) có thể sản xuất EPA.
Hấp thụ qua chế độ ăn: Cơ thể người chuyển hóa ALA (axit alpha-linolenic) thành EPA nhưng hiệu suất thấp (<10%), đặc biệt ở người mắc tiểu đường hoặc dị ứng.
Giảm triglyceride và cholesterol: EPA ức chế tổng hợp lipid tại gan, giảm mức triglyceride máu đến 25–30% ở liều 2–4 g/ngày.
Chống xơ vữa động mạch: Ngăn hình thành mảng bám, giảm độ quánh máu, ức chế kết tập tiểu cầu.
Hỗ trợ điều trị bệnh tim: Dùng kết hợp statin giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim.
Trầm cảm và lo âu: EPA cải thiện triệu chứng trầm cảm bằng cách điều chỉnh dẫn truyền thần kinh (ví dụ: serotonin).
Phát triển não bộ thai nhi: EPA và DHA trong sữa mẹ (tỷ lệ 4:1) hỗ trợ hình thành tế bào thần kinh, tăng khả năng nhận thức và thị lực ở trẻ.
Ức chế eicosanoid gây viêm: EPA cạnh tranh với axit arachidonic (omega-6) để tạo leukotriene B5 và thromboxane A3, giảm viêm khớp, viêm ruột.
Hỗ trợ bệnh tự miễn: Giảm triệu chứng viêm loét đại tràng, ngăn ngừa ung thư ruột kết.
Da liễu: Cải thiện độ ẩm da, giảm viêm trong eczema và vẩy nến.
Tiểu đường tuýp 2: Giảm kháng insulin qua cơ chế chống oxy hóa.
Ung thư: Nghiên cứu cho thấy EPA giảm nguy cơ ung thư vú, tuyến tiền liệt và đại trực tràng.
Liều thông thường: 200–400 mg/ngày cho người lớn, 50–100 mg/ngày cho trẻ em.
Liều điều trị: 2–4 g/ngày cho bệnh tim hoặc triglyceride cao, dùng dưới chỉ định bác sĩ.
Tác dụng phụ: Buồn nôn, tiêu chảy, ợ hơi. Liều >3 g/ngày có thể gây chảy máu do giảm đông máu.
Dạng bổ sung: Ethyl ester, triglyceride, phospholipid (tảo), với khả năng hấp thụ khác nhau.
Khuyến cáo:
Dùng trong bữa ăn để tăng hấp thu.
Tránh tự ý dùng liều cao mà không tham vấn y tế.
Phụ nữ mang thai cần cân bằng EPA và DHA để phát triển thai nhi tối ưu.
EPA là một axit béo thiết yếu với vai trò đa dạng trong phòng ngừa và điều trị bệnh lý. Việc bổ sung qua thực phẩm hoặc viên uống cần được cân nhắc dựa trên nhu cầu cá nhân và hướng dẫn chuyên môn. Để tối ưu lợi ích, kết hợp EPA với chế độ ăn giàu omega-3 và hạn chế omega-6 là chìa khóa.