Hoạt Chất Ertapenem: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Ertapenem là kháng sinh carbapenem phổ rộng, điều trị nhiễm trùng nặng. Tìm hiểu cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và so sánh với các kháng sinh cùng nhóm.
Ertapenem là một trong những kháng sinh carbapenem quan trọng, được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn đa kháng. Với phổ kháng khuẩn rộng và khả năng tiêm một lần/ngày, Ertapenem trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều phác đồ điều trị. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, chỉ định, liều dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Ertapenem.
Ertapenem thuộc nhóm kháng sinh carbapenem, có cấu trúc beta-lactam, được phát triển để kháng lại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả các chủng tiết enzyme phá hủy kháng sinh thông thường.
Tên biệt dược: Invanz, Ertapenem Sodium.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM) 1g/lọ.
Ertapenem ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách:
Gắn vào Protein Gắn Penicillin (PBPs): Ngăn chặn tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, dẫn đến ly giải tế bào.
Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả với vi khuẩn Gram âm (E. coli, Klebsiella), Gram dương (Staphylococcus aureus), kỵ khí (Bacteroides fragilis).
Không hiệu quả với Pseudomonas aeruginosa và Acinetobacter: Do khả năng thẩm thấu kém vào các chủng này.
Ertapenem được chỉ định cho các nhiễm trùng nặng, bao gồm:
Nhiễm trùng ổ bụng phức tạp: Viêm phúc mạc, áp xe ruột thừa.
Viêm phổi mắc phải cộng đồng (CAP): Khi nghi ngờ vi khuẩn đa kháng.
Nhiễm trùng đường tiết niệu phức tạp: Viêm bể thận, nhiễm trùng huyết do E. coli.
Nhiễm trùng da và mô mềm: Hoại tử da do vi khuẩn kỵ khí.
Dự phòng nhiễm trùng sau phẫu thuật đại tràng.
Người lớn và trẻ ≥13 tuổi: 1g/ngày, tiêm tĩnh mạch (trong 30 phút) hoặc tiêm bắp.
Trẻ em 3 tháng–12 tuổi: 15mg/kg × 2 lần/ngày (tối đa 1g/ngày).
Bệnh nhân suy thận (eGFR ≤30ml/phút): Giảm liều còn 500mg/ngày.
Lưu ý:
Pha thuốc: Dung dịch tiêm tĩnh mạch pha với NaCl 0.9% hoặc dextrose 5%.
Thời gian điều trị: 3–14 ngày, tùy mức độ nhiễm trùng.
Tiêm ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp (>12 giờ) thì bỏ qua.
Không dùng gấp đôi liều.
Ertapenem thường dung nạp tốt, nhưng vẫn có một số tác dụng phụ:
Thường gặp (≥10%):
Tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu.
Viêm tĩnh mạch tại chỗ tiêm.
Hiếm gặp (<1%):
Co giật (nguy cơ cao ở bệnh nhân suy thận, tổn thương thần kinh).
Phản ứng dị ứng (phát ban, sốc phản vệ).
Nhiễm Clostridium difficile (tiêu chảy phân mỡ).
Cảnh báo: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện co giật hoặc phản ứng da nghiêm trọng.
Không dùng cho:
Dị ứng với carbapenem (imipenem, meropenem).
Bệnh nhân sốc phản vệ với beta-lactam.
Thận trọng:
Bệnh nhân co giật, suy thận, rối loạn chức năng gan.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Valproic acid: Ertapenem làm giảm nồng độ valproic acid → tăng nguy cơ co giật.
Probenecid: Ức chế bài tiết Ertapenem qua thận → tăng độc tính.
Thuốc lợi tiểu quai (Furosemide): Tăng nguy cơ tổn thương thận.
Giải pháp: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thực phẩm chức năng.
Tiêu Chí | Ertapenem | Meropenem | Imipenem/Cilastatin |
---|---|---|---|
Phổ kháng khuẩn | Không hiệu quả với Pseudomonas, Acinetobacter | Hiệu quả với Pseudomonas | Hiệu quả với Pseudomonas |
Liều dùng | 1 lần/ngày | 3 lần/ngày | 4 lần/ngày |
Thời gian bán hủy | 4 giờ | 1 giờ | 1 giờ |
Nguy cơ co giật | Thấp | Trung bình | Cao |
Ưu điểm của Ertapenem:
Tiện lợi, dùng 1 lần/ngày.
Ít gây co giật hơn Imipenem.
Trả lời: Cần thận trọng. Chỉ dùng khi thật cần thiết và có sự giám sát của bác sĩ.
Trả lời: Có, nếu dùng không đúng chỉ định hoặc lạm dụng. Tuân thủ phác đồ để giảm nguy cơ.
Trả lời: Ngừng thuốc, theo dõi triệu chứng và điều trị hỗ trợ. Lọc máu có thể được cân nhắc.
Tuân thủ liệu trình: Dùng đủ thời gian để tránh tái nhiễm hoặc kháng thuốc.
Theo dõi chức năng thận: Xét nghiệm creatinine máu định kỳ ở bệnh nhân suy thận.
Phòng ngừa nhiễm khuẩn C. difficile: Bổ sung men vi sinh nếu có tiêu chảy kéo dài.
Ertapenem là kháng sinh mạnh, đóng vai trò quan trọng trong điều trị nhiễm trùng đa kháng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định để tránh kháng thuốc và tác dụng phụ nghiêm trọng. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng và kết hợp các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng để đạt hiệu quả tối ưu.
Có thể bạn quan taam: hoạt chất Ertapenem, công dụng Ertapenem, liều dùng Ertapenem, tác dụng phụ Ertapenem, so sánh Ertapenem và Meropenem.