Ethambutol – Hoạt Chất Điều Trị Lao: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý
Ethambutol là thuốc chống lao hàng đầu, ức chế vi khuẩn lao kháng thuốc. Tìm hiểu cơ chế tác dụng, liều lượng, tác dụng phụ và những cảnh báo quan trọng khi sử dụng.
Ethambutol là một trong những thuốc chống lao thiết yếu được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo sử dụng. Với khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn lao kháng thuốc, Ethambutol đóng vai trò quan trọng trong các phác đồ điều trị lao ngắn ngày. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý khi sử dụng Ethambutol.
Ethambutol là thuốc kháng sinh nhóm ethambutol, được sử dụng để điều trị bệnh lao do Mycobacterium tuberculosis. Thuốc ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn sự nhân lên và lây lan của chúng.
Tên biệt dược: Myambutol, EMB.
Dạng bào chế: Viên nén 250mg, 400mg, 600mg.
Ethambutol hoạt động bằng cách:
Ức chế enzyme arabinosyl transferase: Ngăn cản tổng hợp arabinogalactan – thành phần quan trọng của vách tế bào vi khuẩn lao.
Diệt khuẩn chọn lọc: Chỉ tác động lên vi khuẩn lao đang phân chia.
Hiệu quả với lao kháng thuốc: Kết hợp với Isoniazid, Rifampicin để giảm nguy cơ kháng thuốc.
Ethambutol được chỉ định trong các trường hợp:
Lao phổi: Điều trị cả lao mới mắc và tái phát.
Lao ngoài phổi: Lao màng não, lao xương khớp, lao hạch.
Lao đa kháng thuốc (MDR-TB): Kết hợp với thuốc chống lao hàng hai.
Người lớn và trẻ ≥12 tuổi:
Giai đoạn tấn công: 15–25 mg/kg/ngày (tối đa 2.5g/ngày).
Giai đoạn duy trì: 15 mg/kg/ngày.
Trẻ em <12 tuổi: 15–20 mg/kg/ngày.
Lưu ý:
Uống 1 lần/ngày, tốt nhất vào buổi sáng khi đói.
Không nghiền/nhai viên thuốc để tránh giảm hiệu quả.
Thời gian điều trị: 2 tháng (giai đoạn tấn công) + 4–6 tháng (giai đoạn duy trì).
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp (>12 giờ), bỏ qua liều đã quên.
Không uống gấp đôi liều.
Ethambutol có thể gây một số tác dụng phụ:
Thường gặp (≥10%):
Rối loạn thị giác: Giảm thị lực, mù màu xanh – đỏ.
Buồn nôn, đau đầu, chóng mặt.
Hiếm gặp (<1%):
Viêm dây thần kinh thị giác (mất thị lực vĩnh viễn nếu không ngừng thuốc kịp thời).
Phát ban, sốt, đau khớp.
Cảnh báo: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện mờ mắt hoặc khó phân biệt màu sắc.
Không dùng cho:
Dị ứng với Ethambutol.
Viêm dây thần kinh thị giác, suy thận nặng (eGFR <30 ml/phút).
Trẻ em <6 tuổi (khó đánh giá thị lực).
Thận trọng:
Bệnh nhân tiểu đường, bệnh gout.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Thuốc kháng acid (Aluminum hydroxide): Giảm hấp thu Ethambutol → dùng cách nhau 2 giờ.
Rifampicin: Tăng nguy cơ viêm dây thần kinh thị giác.
Thuốc điều trị HIV (Didanosine): Tăng độc tính trên mắt.
Giải pháp: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng để điều chỉnh liều.
Tiêu Chí | Ethambutol | Isoniazid | Rifampicin |
---|---|---|---|
Cơ chế | Ức chế tổng hợp thành tế bào | Ức chế tổng hợp mycolic acid | Ức chế RNA polymerase |
Tác dụng phụ | Viêm dây thần kinh thị giác | Viêm gan, tê tay chân | Nhuộm đỏ dịch cơ thể |
Liều dùng | 15–25 mg/kg/ngày | 5 mg/kg/ngày | 10 mg/kg/ngày |
Ưu điểm của Ethambutol:
Ít độc tính trên gan hơn Isoniazid và Rifampicin.
Hiệu quả với lao kháng Isoniazid.
Trả lời: Có thể gây mất thị lực nếu dùng liều cao kéo dài. Cần khám mắt định kỳ 1–2 tháng/lần.
Trả lời: Thời gian điều trị tối thiểu 6 tháng. Không tự ý ngừng thuốc dù triệu chứng đã hết.
Trả lời: Kiểm tra thị lực trước khi dùng thuốc và mỗi 1–2 tháng. Báo ngay nếu thấy mờ mắt.
Theo dõi thị lực: Đo thị lực, kiểm tra khả năng phân biệt màu sắc định kỳ.
Xét nghiệm chức năng thận: Đánh giá eGFR trước và trong điều trị.
Dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung vitamin B6 để giảm nguy cơ viêm thần kinh.
Ethambutol là thuốc không thể thiếu trong phác đồ điều trị lao, nhưng đòi hỏi sử dụng đúng cách để tránh biến chứng nghiêm trọng. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ và báo cáo kịp thời các triệu chứng bất thường. Kết hợp lối sống lành mạnh để nâng cao hiệu quả điều trị!
Có thể bạn quan tâm: Ethambutol, thuốc chống lao, công dụng Ethambutol, tác dụng phụ Ethambutol, cách dùng Ethambutol, điều trị lao phổi.