Ethinylestradiol – Hoạt Chất Estrogen Tổng Hợp: Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý
Ethinylestradiol là estrogen tổng hợp quan trọng trong thuốc tránh thai và điều trị rối loạn nội tiết. Khám phá cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và những cảnh báo khi sử dụng.
Ethinylestradiol là estrogen tổng hợp được sử dụng rộng rãi trong các loại thuốc tránh thai kết hợp và liệu pháp hormone thay thế (HRT). Với khả năng điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, ngăn ngừa thai và hỗ trợ điều trị các rối loạn nội tiết, Ethinylestradiol đã trở thành thành phần không thể thiếu trong y học hiện đại. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng hoạt chất này.
Ethinylestradiol là estrogen tổng hợp có cấu trúc hóa học tương tự estradiol tự nhiên nhưng được thêm nhóm ethinyl để tăng khả năng bền vững khi uống.
Công thức hóa học: C₂₀H₂₄O₂.
Tên biệt dược: Microgynon, Yasmin, Diane-35.
Dạng bào chế: Viên uống tránh thai, viên HRT, gel bôi.
Ethinylestradiol hoạt động bằng cách:
Ức chế rụng trứng: Ngăn chặn hormone GnRH, FSH và LH → không xảy ra phóng noãn.
Làm đặc chất nhầy cổ tử cung: Ngăn tinh trùng di chuyển vào tử cung.
Thay đổi nội mạc tử cung: Giảm khả năng làm tổ của trứng đã thụ tinh.
Bổ sung estrogen trong HRT: Giảm triệu chứng mãn kinh (bốc hỏa, loãng xương).
Thuốc tránh thai kết hợp (COC): Phối hợp với progestin (Levonorgestrel, Drospirenone).
Hiệu quả: 99% khi dùng đúng cách.
Rong kinh, thiểu kinh: Ổn định chu kỳ, giảm đau bụng kinh.
Triệu chứng mãn kinh: Bốc hỏa, khô âm đạo, loãng xương.
Cơ chế: Giảm androgen, cân bằng nội tiết.
Ngừa thai:
20–35 mcg/ngày × 21 ngày, nghỉ 7 ngày hoặc uống 28 viên (7 viên giả dược).
HRT:
1–2 mg/ngày, kết hợp với progestin (nếu còn tử cung).
Điều trị mụn/PCOS:
35 mcg/ngày (Diane-35), dùng 21 ngày/nghỉ 7 ngày.
Lưu ý:
Uống vào giờ cố định hàng ngày.
Nếu quên liều:
<12 giờ: Uống ngay.
12 giờ: Dùng 2 viên cùng lúc + dùng biện pháp tránh thai dự phòng.
Phụ nữ cho con bú: Tránh dùng do ức chế tiết sữa.
Người hút thuốc >35 tuổi: Chống chỉ định vì tăng nguy cơ huyết khối.
Ethinylestradiol có thể gây:
Thường gặp (≥10%):
Buồn nôn, đau đầu, căng ngực.
Rong huyết nhẹ (3 tháng đầu sử dụng).
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), đột quỵ.
Tăng huyết áp, sỏi mật.
Ung thư vú hoặc cổ tử cung (khi dùng >5 năm).
Cảnh báo: Ngừng thuốc ngay nếu đau ngực dữ dội, khó thở hoặc đau đầu kèm rối loạn thị giác.
Không dùng cho:
Tiền sử huyết khối, đột quỵ.
Ung thư vú hoặc tử cung.
Bệnh gan nặng, viêm tụy cấp do tăng triglyceride.
Phụ nữ mang thai.
Kháng sinh (Rifampicin): Giảm hiệu quả tránh thai.
Thuốc chống co giật (Carbamazepine): Tăng chuyển hóa Ethinylestradiol.
Thuốc chống đông (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Giải pháp: Dùng biện pháp tránh thai dự phòng khi kết hợp với các thuốc trên.
Tiêu Chí | Ethinylestradiol | Estradiol Tự Nhiên |
---|---|---|
Nguồn gốc | Tổng hợp | Sản xuất bởi buồng trứng |
Thời gian bán hủy | 24–36 giờ | 1–2 giờ |
Hiệu lực | Mạnh hơn (do kháng chuyển hóa) | Yếu hơn |
Nguy cơ huyết khối | Cao hơn | Thấp hơn |
Ưu điểm của Ethinylestradiol:
Hiệu quả kéo dài, dùng 1 lần/ngày.
Phù hợp cho người cần ức chế rụng trứng mạnh.
Trả lời: Không. Khả năng sinh sản phục hồi sau 1–3 tháng ngừng thuốc.
Trả lời: Cần kiểm tra huyết áp, tiền sử gia đình, xét nghiệm máu đánh giá đông máu.
Trả lời: Có, từ 15 tuổi trở lên nếu không có chống chỉ định.
Khám phụ khoa định kỳ: Phát hiện sớm bất thường.
Bổ sung canxi và vitamin D: Giảm nguy cơ loãng xương khi dùng HRT.
Theo dõi cân nặng: Ethinylestradiol có thể gây giữ nước, tăng cân nhẹ.
Ethinylestradiol là hoạt chất đa công dụng nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu dùng không đúng cách. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ và báo cáo kịp thời các dấu hiệu bất thường. Kết hợp lối sống lành mạnh để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu tác dụng phụ!
Có thể bạn quan tâm: Ethinylestradiol, thuốc tránh thai kết hợp, tác dụng phụ Ethinylestradiol, liều dùng Ethinylestradiol, so sánh Ethinylestradiol và Estradiol.