Etoposide – Hoạt Chất Điều Trị Ung Thư: Cơ Chế, Ứng Dụng Và Lưu Ý

Etoposide là thuốc hóa trị thuộc nhóm topoisomerase inhibitor, được dùng trong điều trị ung thư phổi, tinh hoàn, buồng trứng. Tìm hiểu cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và những cảnh báo quan trọng.
Etoposide là thuốc hóa trị thuộc nhóm chất ức chế topoisomerase II, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các loại ung thư như phổi tế bào nhỏ, tinh hoàn, và u lympho. Với khả năng ngăn chặn sự phân chia tế bào ung thư, Etoposide đã cứu sống hàng triệu bệnh nhân kể từ khi được phê duyệt vào năm 1983. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, ứng dụng lâm sàng, và những lưu ý khi sử dụng Etoposide.
Etoposide là dẫn xuất bán tổng hợp của podophyllotoxin, chiết xuất từ rễ cây May apple (Podophyllum peltatum). Thuốc thuộc nhóm topoisomerase II inhibitor, ức chế enzyme cần thiết cho quá trình sao chép và sửa chữa DNA của tế bào ung thư.
Tên biệt dược: Vepesid, Etopophos, Toposar.
Dạng bào chế: Viên nang 50mg, 100mg; dung dịch tiêm tĩnh mạch (20mg/ml).
Etoposide hoạt động thông qua hai cơ chế chính:
Ức chế topoisomerase II:
Topoisomerase II là enzyme giúp tháo xoắn và tái gắn DNA trong quá trình phân bào.
Etoposide gắn vào phức hợp DNA-topoisomerase II, tạo ra các đoạn DNA đứt gãy không thể sửa chữa.
Kích hoạt apoptosis:
Tổn thương DNA dẫn đến kích hoạt caspase, khiến tế bào ung thư tự chết theo chương trình.
Etoposide được chỉ định cho các loại ung thư sau:
Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): Kết hợp với cisplatin/carboplatin.
Ung thư tinh hoàn: Phác đồ BEP (Bleomycin, Etoposide, Cisplatin).
U lympho ác tính (Hodgkin & Non-Hodgkin): Kết hợp với doxorubicin, cyclophosphamide.
Ung thư buồng trứng, dạ dày, não: Trong một số phác đồ đặc biệt.
Ung thư phổi tế bào nhỏ:
100–120 mg/m²/ngày × 3 ngày (tiêm tĩnh mạch), lặp lại mỗi 3–4 tuần.
Ung thư tinh hoàn:
50–100 mg/m²/ngày × 5 ngày (kết hợp cisplatin).
Dạng uống: 50–100 mg/m²/ngày × 14–21 ngày.
Lưu ý:
Phải pha loãng dung dịch tiêm với NaCl 0.9% hoặc dextrose 5% trước khi truyền.
Tránh ánh sáng trực tiếp: Etoposide nhạy cảm với ánh sáng, dễ phân hủy.
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp (>12 giờ), bỏ qua liều đã quên.
Không uống gấp đôi liều.
Etoposide có thể gây các tác dụng phụ nghiêm trọng:
Thường gặp (≥10%):
Ức chế tủy xương: Giảm bạch cầu, tiểu cầu, thiếu máu.
Rụng tóc, buồn nôn, chán ăn.
Hiếm gặp nhưng nguy hiểm:
Sốc phản vệ, hội chứng ly giải khối u (TLS).
Bệnh bạch cầu cấp thứ phát (nguy cơ 0.5–2%).
Cảnh báo: Theo dõi công thức máu hàng tuần và báo cáo ngay nếu sốt >38°C hoặc xuất huyết.
Không dùng cho:
Dị ứng với Etoposide hoặc thành phần thuốc.
Suy tủy xương nặng, nhiễm trùng không kiểm soát.
Phụ nữ mang thai (gây quái thai) và cho con bú.
Thận trọng:
Bệnh nhân suy gan, thận: Giảm liều 25–50%.
Người cao tuổi: Tăng nguy cơ độc tính tủy xương.
Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole): Tăng nồng độ Etoposide → tăng độc tính.
Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết do giảm tổng hợp vitamin K.
Vaccine sống: Tránh dùng do nguy cơ nhiễm trùng.
Giải pháp: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thực phẩm chức năng.
| Tiêu Chí | Etoposide | Irinotecan | Topotecan |
|---|---|---|---|
| Cơ chế | Ức chế topoisomerase II | Ức chế topoisomerase I | Ức chế topoisomerase I |
| Ung thư điều trị | Phổi tế bào nhỏ, tinh hoàn | Đại trực tràng, phổi | Buồng trứng, cổ tử cung |
| Độc tính chính | Ức chế tủy xương | Tiêu chảy, nôn | Ức chế tủy xương |
| Dạng dùng | Uống, tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch |
Ưu điểm của Etoposide:
Hiệu quả cao trong ung thư phổi tế bào nhỏ và u lympho.
Có dạng uống, thuận tiện cho điều trị ngoại trú.
Trả lời: Có thể. Etoposide ảnh hưởng đến tế bào sinh sản. Nam giới nên trữ tinh trùng trước điều trị.
Trả lời: Ức chế tủy xương thường xuất hiện sau 7–14 ngày, đạt đỉnh vào ngày 10–14.
Trả lời: Đang nghiên cứu. Một số thử nghiệm kết hợp với Pembrolizumab cho kết quả khả quan.
Theo dõi công thức máu: Xét nghiệm máu hàng tuần để phát hiện sớm giảm bạch cầu.
Phòng ngừa nhiễm trùng: Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc người bệnh.
Dinh dưỡng hợp lý: Tăng cường protein, vitamin để phục hồi sức khỏe.
Etoposide là thuốc nền tảng trong điều trị nhiều loại ung thư, nhưng đòi hỏi sử dụng đúng liều lượng và theo dõi chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro. Bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, kết hợp chăm sóc hỗ trợ để nâng cao chất lượng sống. Các nghiên cứu mới về phối hợp Etoposide với liệu pháp nhắm trúng đích hứa hẹn mở ra hướng điều trị hiệu quả hơn trong tương lai.
Có thể bạn quan tâm: Etoposide, cơ chế Etoposide, tác dụng phụ Etoposide, liều dùng Etoposide, Etoposide trong điều trị ung thư, so sánh Etoposide và Irinotecan.